Thứ Tư, 14/06/2023 17:24

Điểm tin giao dịch 14.06.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
14-06-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,117.42 -5.04 -0.45 17,130.70      
VN30 1,110.60 -4.79 -0.43 7,301.38      
VNMIDCAP 1,446.40 -9.80 -0.67 7,059.44      
VNSMALLCAP 1,330.07 -15.17 -1.13 2,079.33      
VN100 1,067.65 -5.41 -0.50 14,360.82      
VNALLSHARE 1,082.53 -5.99 -0.55 16,440.14      
VNXALLSHARE 1,738.90 -9.78 -0.56 18,382.12      
VNCOND 1,414.98 -22.42 -1.56 541.57      
VNCONS 675.92 -5.22 -0.77 1,317.07      
VNENE 579.23 -5.44 -0.93 191.49      
VNFIN 1,299.77 -2.52 -0.19 6,610.38      
VNHEAL 1,697.83 -9.94 -0.58 29.47      
VNIND 675.85 -7.02 -1.03 2,607.83      
VNIT 2,638.88 -8.34 -0.32 178.02      
VNMAT 1,642.62 -23.48 -1.41 1,750.07      
VNREAL 1,020.18 -5.04 -0.49 2,953.45      
VNUTI 898.36 -2.04 -0.23 243.83      
VNDIAMOND 1,634.02 -11.42 -0.69 3,286.84      
VNFINLEAD 1,717.26 -4.93 -0.29 6,142.16      
VNFINSELECT 1,740.22 -3.45 -0.20 6,608.54      
VNSI 1,692.43 -7.25 -0.43 4,137.81      
VNX50 1,809.26 -8.45 -0.46 11,964.69      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 846,180,607 15,160    
Thỏa thuận 82,610,523 1,975    
Tổng 928,791,130 17,135    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 51,916,887 DXV 6.98% VCG -9.17%    
2 VND 38,890,855 AGM 6.91% EVG -6.99%    
3 NVL 38,805,232 HVX 6.82% PNC -6.91%    
4 VPB 31,851,687 ADG 6.81% DLG -6.85%    
5 SSI 26,352,930 L10 6.75% TLD -6.84%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
61,131,822 6.58% 39,250,278 4.23% 21,881,544
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,697 9.90% 1,093 6.38% 603
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 CTG 15,715,000 CTG 453,585,325 HPG 205,388,350  
2 HPG 9,841,304 VNM 274,460,036 SSI 155,421,688  
3 VPB 5,914,335 HPG 229,611,303 POW 122,798,185  
4 HSG 5,239,606 KBC 128,745,534 STB 70,650,345  
5 VND 4,983,770 VPB 117,204,041 HSG 69,315,644  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SVI SVI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 23.4%, ngày thanh toán: 29/06/2023.
2 CMG CMG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/07/2023 tại CMC Tower, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
3 PDN PDN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 03/07/2023; và phát hành cổ phiếu tăng vốn với tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 18,521,954 cp).
4 DPG DPG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 05/07/2023.
5 VSI VSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 30/06/2023.
6 VCG VCG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 48,587,987 cp).
7 MBB MBB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/07/2023.
8 CHDB2301  CHDB2301 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.16 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19,333 đồng/cq.
9 CHPG2307  CHPG2307 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,666 đồng/cq.
10 CHPG2308  CHPG2308 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,111 đồng/cq.
11 CMBB2304  CMBB2304 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 1,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 15,333 đồng/cq.
12 CMBB2305  CMBB2305 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 1,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 16,999 đồng/cq.
13 CMSN2301  CMSN2301 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 73,979 đồng/cq.
14 CMWG2303  CMWG2303 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 1,300,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 31,333 đồng/cq.
15 CMWG2304  CMWG2304 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 1,300,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 33,999 đồng/cq.
16 CNVL2301  CNVL2301 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.16 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 13,456 đồng/cq.
17 CPDR2301  CPDR2301 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 14,222 đồng/cq.
18 CPOW2301  CPOW2301 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 13,979 đồng/cq.
19 CSTB2304  CSTB2304 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.24 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 28,666 đồng/cq.
20 CSTB2305  CSTB2305 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 29,111 đồng/cq.
21 CTPB2302  CTPB2302 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 2,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7,1875:1, với giá: 14,215 đồng/cq.
22 CTPB2303  CTPB2303 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 2,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7,1875:1, với giá: 15,812 đồng/cq.
23 CVHM2301  CVHM2301 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 56,879 đồng/cq.
24 CVIC2301  CVIC2301 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 53,979 đồng/cq.
25 CVNM2301  CVNM2301 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 68,888 đồng/cq.
26 CVPB2303  CVPB2303 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 2,400,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 15,777 đồng/cq.
27 CVPB2304  CVPB2304 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 2,400,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 16,999 đồng/cq.
28 CVRE2302  CVRE2302 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 28,666 đồng/cq.
29 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2023. 
30 FUEMAVND FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2023. 
31 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 7,700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20230614_20230614 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   MBB: MBB.CBTT Thay đổi địa điểm Phòng giao dịch MB Xa Mát (14/06/2023)

>   Theo dấu dòng tiền cá mập 14/06: Khối ngoại mua ròng hơn 604 tỷ đồng (14/06/2023)

>   MBB: MBB.CBTT Thay đổi địa điểm Phòng giao dịch Cẩm Phả (14/06/2023)

>   TPB: CBTT NQ HDQT vv Bo sung han muc bao lanh vay von trong HMTD da cap cho CTCP CK Tien Phong (NLQ TV HDQT, BDH) (14/06/2023)

>   LPB: Công văn chấp thuận của NHNN về việc thay đổi địa điểm LPBank CN Khánh Hòa - Phòng GD Cam Ranh (14/06/2023)

>   VIB: VIB CBTT về việc UBCKNN đã nhận đủ báo cáo phát hành cổ phiếu của VIB (14/06/2023)

>   SGT: CBTT về việc thay đổi địa điểm, tên gọi PGD Hà Tây (14/06/2023)

>   Ngày 15/06/2023: 10 cổ phiếu nóng dưới góc nhìn PTKT của Vietstock (15/06/2023)

>   Vietstock Daily 15/06/2023: Rung lắc mạnh nhưng xu hướng tăng khá vững (14/06/2023)

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 14/06/2023) (14/06/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật