Điểm tin giao dịch 14.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,117.42 |
-5.04 |
-0.45 |
17,130.70 |
|
|
|
VN30 |
1,110.60 |
-4.79 |
-0.43 |
7,301.38 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,446.40 |
-9.80 |
-0.67 |
7,059.44 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,330.07 |
-15.17 |
-1.13 |
2,079.33 |
|
|
|
VN100 |
1,067.65 |
-5.41 |
-0.50 |
14,360.82 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,082.53 |
-5.99 |
-0.55 |
16,440.14 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,738.90 |
-9.78 |
-0.56 |
18,382.12 |
|
|
|
VNCOND |
1,414.98 |
-22.42 |
-1.56 |
541.57 |
|
|
|
VNCONS |
675.92 |
-5.22 |
-0.77 |
1,317.07 |
|
|
|
VNENE |
579.23 |
-5.44 |
-0.93 |
191.49 |
|
|
|
VNFIN |
1,299.77 |
-2.52 |
-0.19 |
6,610.38 |
|
|
|
VNHEAL |
1,697.83 |
-9.94 |
-0.58 |
29.47 |
|
|
|
VNIND |
675.85 |
-7.02 |
-1.03 |
2,607.83 |
|
|
|
VNIT |
2,638.88 |
-8.34 |
-0.32 |
178.02 |
|
|
|
VNMAT |
1,642.62 |
-23.48 |
-1.41 |
1,750.07 |
|
|
|
VNREAL |
1,020.18 |
-5.04 |
-0.49 |
2,953.45 |
|
|
|
VNUTI |
898.36 |
-2.04 |
-0.23 |
243.83 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,634.02 |
-11.42 |
-0.69 |
3,286.84 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,717.26 |
-4.93 |
-0.29 |
6,142.16 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,740.22 |
-3.45 |
-0.20 |
6,608.54 |
|
|
|
VNSI |
1,692.43 |
-7.25 |
-0.43 |
4,137.81 |
|
|
|
VNX50 |
1,809.26 |
-8.45 |
-0.46 |
11,964.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
846,180,607 |
15,160 |
|
|
Thỏa thuận |
82,610,523 |
1,975 |
|
|
Tổng |
928,791,130 |
17,135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
51,916,887 |
DXV |
6.98% |
VCG |
-9.17% |
|
|
2 |
VND |
38,890,855 |
AGM |
6.91% |
EVG |
-6.99% |
|
|
3 |
NVL |
38,805,232 |
HVX |
6.82% |
PNC |
-6.91% |
|
|
4 |
VPB |
31,851,687 |
ADG |
6.81% |
DLG |
-6.85% |
|
|
5 |
SSI |
26,352,930 |
L10 |
6.75% |
TLD |
-6.84% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
61,131,822 |
6.58% |
39,250,278 |
4.23% |
21,881,544 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,697 |
9.90% |
1,093 |
6.38% |
603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
CTG |
15,715,000 |
CTG |
453,585,325 |
HPG |
205,388,350 |
|
2 |
HPG |
9,841,304 |
VNM |
274,460,036 |
SSI |
155,421,688 |
|
3 |
VPB |
5,914,335 |
HPG |
229,611,303 |
POW |
122,798,185 |
|
4 |
HSG |
5,239,606 |
KBC |
128,745,534 |
STB |
70,650,345 |
|
5 |
VND |
4,983,770 |
VPB |
117,204,041 |
HSG |
69,315,644 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SVI |
SVI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 23.4%, ngày thanh toán: 29/06/2023. |
2 |
CMG |
CMG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/07/2023 tại CMC Tower, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. |
3 |
PDN |
PDN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 03/07/2023; và phát hành cổ phiếu tăng vốn với tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 18,521,954 cp). |
4 |
DPG |
DPG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 05/07/2023. |
5 |
VSI |
VSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 30/06/2023. |
6 |
VCG |
VCG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 48,587,987 cp). |
7 |
MBB |
MBB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/07/2023. |
8 |
CHDB2301 |
CHDB2301 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.16 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19,333 đồng/cq. |
9 |
CHPG2307 |
CHPG2307 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,666 đồng/cq. |
10 |
CHPG2308 |
CHPG2308 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,111 đồng/cq. |
11 |
CMBB2304 |
CMBB2304 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 1,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 15,333 đồng/cq. |
12 |
CMBB2305 |
CMBB2305 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 1,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 16,999 đồng/cq. |
13 |
CMSN2301 |
CMSN2301 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 73,979 đồng/cq. |
14 |
CMWG2303 |
CMWG2303 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 1,300,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 31,333 đồng/cq. |
15 |
CMWG2304 |
CMWG2304 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 1,300,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 33,999 đồng/cq. |
16 |
CNVL2301 |
CNVL2301 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.16 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 13,456 đồng/cq. |
17 |
CPDR2301 |
CPDR2301 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 14,222 đồng/cq. |
18 |
CPOW2301 |
CPOW2301 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 13,979 đồng/cq. |
19 |
CSTB2304 |
CSTB2304 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.24 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 28,666 đồng/cq. |
20 |
CSTB2305 |
CSTB2305 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 29,111 đồng/cq. |
21 |
CTPB2302 |
CTPB2302 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 2,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7,1875:1, với giá: 14,215 đồng/cq. |
22 |
CTPB2303 |
CTPB2303 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 2,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7,1875:1, với giá: 15,812 đồng/cq. |
23 |
CVHM2301 |
CVHM2301 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 56,879 đồng/cq. |
24 |
CVIC2301 |
CVIC2301 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 53,979 đồng/cq. |
25 |
CVNM2301 |
CVNM2301 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 68,888 đồng/cq. |
26 |
CVPB2303 |
CVPB2303 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 2,400,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 15,777 đồng/cq. |
27 |
CVPB2304 |
CVPB2304 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 2,400,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 16,999 đồng/cq. |
28 |
CVRE2302 |
CVRE2302 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/06/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 28,666 đồng/cq. |
29 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2023. |
30 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2023. |
31 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 7,700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2023. |
HOSE
|