Điểm tin giao dịch 08.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,101.32 |
-8.22 |
-0.74 |
23,689.02 |
|
|
|
VN30 |
1,092.46 |
-13.22 |
-1.20 |
8,665.21 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,429.82 |
-28.25 |
-1.94 |
10,695.49 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,318.53 |
-14.87 |
-1.12 |
3,085.31 |
|
|
|
VN100 |
1,051.85 |
-15.23 |
-1.43 |
19,360.70 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,067.00 |
-15.20 |
-1.40 |
22,446.01 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,714.64 |
-24.56 |
-1.41 |
25,206.15 |
|
|
|
VNCOND |
1,378.70 |
-24.55 |
-1.75 |
661.47 |
|
|
|
VNCONS |
659.49 |
-6.34 |
-0.95 |
1,370.57 |
|
|
|
VNENE |
583.91 |
-11.26 |
-1.89 |
307.08 |
|
|
|
VNFIN |
1,284.80 |
-23.10 |
-1.77 |
7,514.18 |
|
|
|
VNHEAL |
1,618.18 |
-4.91 |
-0.30 |
13.92 |
|
|
|
VNIND |
671.61 |
-11.50 |
-1.68 |
4,582.28 |
|
|
|
VNIT |
2,612.88 |
-45.33 |
-1.71 |
238.33 |
|
|
|
VNMAT |
1,618.64 |
-5.14 |
-0.32 |
2,782.88 |
|
|
|
VNREAL |
998.20 |
-9.35 |
-0.93 |
4,531.04 |
|
|
|
VNUTI |
899.41 |
-2.16 |
-0.24 |
424.80 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,613.58 |
-30.72 |
-1.87 |
2,848.19 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,692.74 |
-38.16 |
-2.20 |
6,788.50 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,720.15 |
-30.99 |
-1.77 |
7,512.21 |
|
|
|
VNSI |
1,671.78 |
-29.35 |
-1.73 |
4,785.39 |
|
|
|
VNX50 |
1,780.55 |
-25.96 |
-1.44 |
15,605.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,211,918,879 |
21,017 |
|
|
Thỏa thuận |
113,245,583 |
2,678 |
|
|
Tổng |
1,325,164,462 |
23,695 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
66,290,790 |
PSH |
6.99% |
DRH |
-6.86% |
|
|
2 |
NVL |
54,812,898 |
PHC |
6.98% |
DRC |
-6.53% |
|
|
3 |
SHB |
48,173,904 |
LDG |
6.98% |
NHA |
-6.49% |
|
|
4 |
GEX |
45,732,843 |
POM |
6.97% |
VND |
-5.97% |
|
|
5 |
HPG |
42,751,292 |
LGL |
6.97% |
PTL |
-5.94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
77,067,436 |
5.82% |
86,204,488 |
6.51% |
-9,137,052 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,439 |
10.30% |
2,756 |
11.63% |
-316 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
24,869,426 |
VHM |
1,375,622,698 |
HPG |
186,554,667 |
|
2 |
NVL |
19,121,376 |
VIC |
854,779,812 |
SSI |
143,699,078 |
|
3 |
VIC |
16,190,400 |
NVL |
278,187,689 |
POW |
122,751,691 |
|
4 |
SSI |
9,421,151 |
VNM |
250,722,429 |
STB |
67,306,605 |
|
5 |
TPB |
8,326,300 |
SSI |
233,152,400 |
VHM |
59,473,332 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MSN |
MSN niêm yết và giao dịch bổ sung 7,083,207 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 08/06/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/06/2022. |
2 |
DRC |
DRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 13%, ngày thanh toán: 29/06/2023. |
3 |
HCM |
HCM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 21/06/2023. |
4 |
DHA |
DHA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 20/06/2023. |
5 |
HTL |
HTL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 27/06/2023. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/06/2023. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/06/2023. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/06/2023. |
HOSE
|