Điểm tin giao dịch 07.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,109.54 |
1.23 |
0.11 |
18,082.74 |
|
|
|
VN30 |
1,105.68 |
3.36 |
0.30 |
7,081.83 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,458.07 |
8.85 |
0.61 |
8,033.80 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,333.40 |
15.37 |
1.17 |
2,305.72 |
|
|
|
VN100 |
1,067.08 |
4.25 |
0.40 |
15,115.64 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,082.20 |
4.91 |
0.46 |
17,421.36 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,739.20 |
8.41 |
0.49 |
19,242.66 |
|
|
|
VNCOND |
1,403.25 |
0.46 |
0.03 |
601.65 |
|
|
|
VNCONS |
665.83 |
4.92 |
0.74 |
1,143.24 |
|
|
|
VNENE |
595.17 |
2.89 |
0.49 |
207.59 |
|
|
|
VNFIN |
1,307.90 |
-0.91 |
-0.07 |
5,458.48 |
|
|
|
VNHEAL |
1,623.09 |
2.66 |
0.16 |
10.79 |
|
|
|
VNIND |
683.11 |
6.04 |
0.89 |
3,286.13 |
|
|
|
VNIT |
2,658.21 |
-7.68 |
-0.29 |
211.77 |
|
|
|
VNMAT |
1,623.78 |
42.65 |
2.70 |
2,965.54 |
|
|
|
VNREAL |
1,007.55 |
10.05 |
1.01 |
3,149.62 |
|
|
|
VNUTI |
901.57 |
-6.71 |
-0.74 |
369.85 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,644.30 |
-1.24 |
-0.08 |
2,920.59 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,730.90 |
-2.59 |
-0.15 |
5,020.71 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,751.14 |
-1.16 |
-0.07 |
5,455.65 |
|
|
|
VNSI |
1,701.13 |
3.13 |
0.18 |
3,735.38 |
|
|
|
VNX50 |
1,806.51 |
7.01 |
0.39 |
12,101.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
930,633,273 |
16,521 |
|
|
Thỏa thuận |
70,278,677 |
1,567 |
|
|
Tổng |
1,000,911,950 |
18,088 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
56,141,848 |
PLP |
6.99% |
VAF |
-12.70% |
|
|
2 |
HPG |
55,534,195 |
NVL |
6.99% |
L10 |
-6.99% |
|
|
3 |
SHB |
43,131,306 |
YEG |
6.98% |
CHP |
-6.92% |
|
|
4 |
HSG |
28,565,155 |
TCD |
6.97% |
SCD |
-6.75% |
|
|
5 |
VND |
28,302,588 |
POM |
6.97% |
ABR |
-6.67% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
38,401,166 |
3.84% |
40,816,562 |
4.08% |
-2,415,396 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,089 |
6.02% |
1,258 |
6.96% |
-169 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
6,497,030 |
VNM |
169,115,600 |
HPG |
184,299,501 |
|
2 |
HPG |
5,855,090 |
SSI |
163,185,134 |
SSI |
144,411,327 |
|
3 |
GEX |
5,163,020 |
TCB |
142,295,430 |
POW |
125,593,491 |
|
4 |
TCB |
4,071,400 |
HPG |
131,856,550 |
STB |
67,873,805 |
|
5 |
CTG |
3,773,469 |
CTG |
108,797,269 |
HSG |
58,448,664 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CFPT2212 |
CFPT2212 (chứng quyền FPT/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/27) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/06/2023, ngày GD cuối cùng: 02/06/2023. |
2 |
CHPG2225 |
CHPG2225 (chứng quyền HPG/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/19) hủy niêm yết 18,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/06/2023, ngày GD cuối cùng: 02/06/2023. |
3 |
CMBB2213 |
CMBB2213 (chứng quyền MBB/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/21) hủy niêm yết 9,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/06/2023, ngày GD cuối cùng: 02/06/2023. |
4 |
CMSN2214 |
CMSN2214 (chứng quyền MSN/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/22) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/06/2023, ngày GD cuối cùng: 02/06/2023. |
5 |
CMWG2213 |
CMWG2213 (chứng quyền MWG/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/23) hủy niêm yết 9,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/06/2023, ngày GD cuối cùng: 02/06/2023. |
6 |
CPOW2210 |
CPOW2210 (chứng quyền POW/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/28) hủy niêm yết 2,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/06/2023, ngày GD cuối cùng: 02/06/2023. |
7 |
CTCB2214 |
CTCB2214 (chứng quyền TCB/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/20) hủy niêm yết 4,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/06/2023, ngày GD cuối cùng: 02/06/2023. |
8 |
CVHM2218 |
CVHM2218 (chứng quyền VHM/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/26) hủy niêm yết 9,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/06/2023, ngày GD cuối cùng: 02/06/2023. |
9 |
CVNM2211 |
CVNM2211 (chứng quyền VNM/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/24) hủy niêm yết 6,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/06/2023, ngày GD cuối cùng: 02/06/2023. |
10 |
CVRE2219 |
CVRE2219 (chứng quyền VRE/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/25) hủy niêm yết 4,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/06/2023, ngày GD cuối cùng: 02/06/2023. |
11 |
HHV |
HHV giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2022 theo tỷ lệ 100:7 (số lượng dự kiến: 21,546,312 cp). |
12 |
VAF |
VAF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 09%, ngày thanh toán: 22/06/2023. |
13 |
CHP |
CHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 18%, ngày thanh toán: 05/07/2023. |
14 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2023. |
15 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 3,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2023. |
16 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2023. |
HOSE
|