Điểm tin giao dịch 06.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,108.31 |
10.49 |
0.96 |
15,642.46 |
|
|
|
VN30 |
1,102.32 |
11.24 |
1.03 |
5,424.95 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,449.22 |
16.86 |
1.18 |
7,639.76 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,318.03 |
9.73 |
0.74 |
2,010.32 |
|
|
|
VN100 |
1,062.83 |
11.30 |
1.07 |
13,064.71 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,077.29 |
11.20 |
1.05 |
15,075.03 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,730.79 |
17.97 |
1.05 |
17,281.90 |
|
|
|
VNCOND |
1,402.79 |
10.07 |
0.72 |
531.20 |
|
|
|
VNCONS |
660.91 |
-0.70 |
-0.11 |
1,084.68 |
|
|
|
VNENE |
592.28 |
-1.15 |
-0.19 |
176.76 |
|
|
|
VNFIN |
1,308.81 |
17.76 |
1.38 |
6,682.82 |
|
|
|
VNHEAL |
1,620.43 |
-6.28 |
-0.39 |
21.93 |
|
|
|
VNIND |
677.07 |
7.14 |
1.07 |
2,702.73 |
|
|
|
VNIT |
2,665.89 |
11.30 |
0.43 |
128.43 |
|
|
|
VNMAT |
1,581.13 |
9.80 |
0.62 |
1,475.76 |
|
|
|
VNREAL |
997.50 |
15.16 |
1.54 |
2,024.06 |
|
|
|
VNUTI |
908.28 |
1.33 |
0.15 |
239.56 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,645.54 |
13.33 |
0.82 |
2,697.82 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,733.49 |
30.99 |
1.82 |
6,162.64 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,752.30 |
23.82 |
1.38 |
6,681.84 |
|
|
|
VNSI |
1,698.00 |
16.79 |
1.00 |
3,556.45 |
|
|
|
VNX50 |
1,799.50 |
18.44 |
1.04 |
10,496.47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
782,874,252 |
14,349 |
|
|
Thỏa thuận |
60,080,333 |
1,298 |
|
|
Tổng |
842,954,585 |
15,647 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
52,230,233 |
SVD |
6.96% |
FRT |
-12.65% |
|
|
2 |
SHB |
41,627,968 |
POM |
6.93% |
SRF |
-6.82% |
|
|
3 |
SSI |
34,513,644 |
VND |
6.93% |
TMP |
-6.75% |
|
|
4 |
MBB |
23,040,897 |
PLP |
6.92% |
HRC |
-6.74% |
|
|
5 |
DIG |
21,351,348 |
CRE |
6.90% |
VDP |
-6.10% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,726,378 |
5.42% |
36,913,310 |
4.38% |
8,813,068 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,166 |
7.45% |
1,096 |
7.01% |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
8,691,600 |
SSI |
206,332,359 |
HPG |
184,619,011 |
|
2 |
SSI |
8,372,163 |
CTG |
189,983,414 |
SSI |
142,027,337 |
|
3 |
CTG |
6,568,732 |
VNM |
170,366,515 |
POW |
126,084,809 |
|
4 |
VRE |
5,507,400 |
VND |
163,315,190 |
STB |
68,523,564 |
|
5 |
VPB |
4,710,658 |
VRE |
149,738,020 |
HSG |
58,233,564 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FRT |
FRT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 27/06/2023; và phát hành cổ phiếu trả cổ tức với tỷ lệ 20:03 (số lượng dự kiến: 17,770,880 cp). |
2 |
FRT |
FRT giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua giao dịch với bên liên quan CTCP dược phẩm FPT Long Châu, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 10/06/20223 đến 30/06/2023. |
3 |
BMI |
BMI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 23/06/2023. |
4 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/06/2023. |
HOSE
|