Điểm tin giao dịch 05.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,097.82 |
6.98 |
0.64 |
17,560.59 |
|
|
|
VN30 |
1,091.08 |
4.12 |
0.38 |
6,017.64 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,432.36 |
2.82 |
0.20 |
8,728.06 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,308.30 |
-0.05 |
0.00 |
2,199.23 |
|
|
|
VN100 |
1,051.53 |
3.38 |
0.32 |
14,745.70 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,066.09 |
3.17 |
0.30 |
16,944.93 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,712.82 |
4.94 |
0.29 |
18,682.08 |
|
|
|
VNCOND |
1,392.72 |
9.79 |
0.71 |
622.35 |
|
|
|
VNCONS |
661.61 |
9.21 |
1.41 |
1,513.83 |
|
|
|
VNENE |
593.43 |
5.74 |
0.98 |
321.34 |
|
|
|
VNFIN |
1,291.05 |
-0.37 |
-0.03 |
6,050.60 |
|
|
|
VNHEAL |
1,626.71 |
-5.28 |
-0.32 |
9.89 |
|
|
|
VNIND |
669.93 |
0.51 |
0.08 |
2,981.54 |
|
|
|
VNIT |
2,654.59 |
40.36 |
1.54 |
245.42 |
|
|
|
VNMAT |
1,571.33 |
15.17 |
0.97 |
2,282.00 |
|
|
|
VNREAL |
982.34 |
-3.16 |
-0.32 |
2,516.00 |
|
|
|
VNUTI |
906.95 |
12.54 |
1.40 |
383.91 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,632.21 |
8.91 |
0.55 |
2,906.63 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,702.50 |
-3.23 |
-0.19 |
5,473.15 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,728.48 |
-0.61 |
-0.04 |
6,049.82 |
|
|
|
VNSI |
1,681.21 |
3.64 |
0.22 |
3,256.66 |
|
|
|
VNX50 |
1,781.06 |
6.47 |
0.36 |
11,584.29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
894,192,729 |
16,321 |
|
|
Thỏa thuận |
54,388,387 |
1,245 |
|
|
Tổng |
948,581,116 |
17,566 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
50,789,861 |
HAH |
6.99% |
C47 |
-10.89% |
|
|
2 |
VND |
38,180,382 |
QCG |
6.98% |
ABR |
-6.87% |
|
|
3 |
DXG |
29,661,168 |
CMG |
6.92% |
THI |
-6.85% |
|
|
4 |
NVL |
25,729,459 |
SVC |
6.90% |
VTO |
-6.84% |
|
|
5 |
HSG |
24,921,732 |
SFG |
6.90% |
KMR |
-6.77% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
23,948,909 |
2.52% |
27,872,866 |
2.94% |
-3,923,957 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
716 |
4.08% |
829 |
4.72% |
-113 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
3,739,763 |
VCB |
112,370,410 |
HPG |
184,293,663 |
|
2 |
VPB |
2,649,400 |
VNM |
105,289,181 |
SSI |
136,239,500 |
|
3 |
VRE |
2,314,886 |
VHM |
93,032,519 |
POW |
126,069,299 |
|
4 |
VND |
2,294,405 |
SSI |
90,195,674 |
STB |
69,139,164 |
|
5 |
STB |
2,029,334 |
MSN |
67,431,990 |
HSG |
58,108,304 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SSI |
SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 3,750,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 05/06/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/06/2021. |
2 |
NHH |
NHH niêm yết và giao dịch bổ sung 6,086,416 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 05/06/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2022. |
3 |
CLW |
CLW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 17/07/2023. |
4 |
TCH |
TCH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/07/2023 tại 116 Nguyễn Đức Cảnh, Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng. |
5 |
VTO |
VTO giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 28/06/2023. |
6 |
C47 |
C47 giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 2,753,358 cp), phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 2,753,358 cp). |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2023. |
HOSE
|