Điểm tin giao dịch 02.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
02-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,090.84 |
12.45 |
1.15 |
18,349.39 |
|
|
|
VN30 |
1,086.96 |
18.87 |
1.77 |
7,220.77 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,429.54 |
17.89 |
1.27 |
8,250.89 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,308.35 |
-0.10 |
-0.01 |
2,221.68 |
|
|
|
VN100 |
1,048.15 |
16.62 |
1.61 |
15,471.66 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,062.92 |
15.62 |
1.49 |
17,693.33 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,707.88 |
24.33 |
1.45 |
19,574.33 |
|
|
|
VNCOND |
1,382.93 |
40.38 |
3.01 |
623.10 |
|
|
|
VNCONS |
652.40 |
0.37 |
0.06 |
962.08 |
|
|
|
VNENE |
587.69 |
7.67 |
1.32 |
269.31 |
|
|
|
VNFIN |
1,291.42 |
32.45 |
2.58 |
8,016.48 |
|
|
|
VNHEAL |
1,631.99 |
30.64 |
1.91 |
15.98 |
|
|
|
VNIND |
669.42 |
0.48 |
0.07 |
3,248.65 |
|
|
|
VNIT |
2,614.23 |
12.26 |
0.47 |
162.83 |
|
|
|
VNMAT |
1,556.16 |
18.38 |
1.20 |
1,969.50 |
|
|
|
VNREAL |
985.50 |
2.00 |
0.20 |
2,177.81 |
|
|
|
VNUTI |
894.41 |
-1.42 |
-0.16 |
230.11 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,623.30 |
43.00 |
2.72 |
4,351.23 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,705.73 |
45.41 |
2.74 |
7,507.48 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,729.09 |
43.60 |
2.59 |
8,014.33 |
|
|
|
VNSI |
1,677.57 |
26.68 |
1.62 |
4,185.63 |
|
|
|
VNX50 |
1,774.59 |
30.43 |
1.74 |
12,292.74 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
973,612,380 |
16,886 |
|
|
Thỏa thuận |
64,041,432 |
1,469 |
|
|
Tổng |
1,037,653,812 |
18,355 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
57,355,367 |
VPG |
6.99% |
THI |
-6.90% |
|
|
2 |
MBB |
35,303,571 |
DTA |
6.98% |
SGR |
-6.85% |
|
|
3 |
VND |
30,052,639 |
VIB |
6.96% |
PTC |
-6.62% |
|
|
4 |
VPB |
29,791,548 |
LGL |
6.95% |
GTA |
-6.51% |
|
|
5 |
SSI |
27,440,682 |
TTB |
6.95% |
CIG |
-5.97% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
39,511,178 |
3.81% |
50,258,393 |
4.84% |
-10,747,215 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,162 |
6.33% |
1,385 |
7.55% |
-223 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
14,752,464 |
TCB |
477,979,834 |
HPG |
184,224,527 |
|
2 |
CTG |
12,085,100 |
CTG |
344,363,165 |
SSI |
134,783,207 |
|
3 |
VPB |
4,972,800 |
VRE |
134,791,468 |
POW |
125,383,679 |
|
4 |
VRE |
4,971,515 |
VCB |
130,458,270 |
STB |
69,461,498 |
|
5 |
MBB |
4,304,950 |
VPB |
98,616,635 |
HSG |
57,680,854 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HTI |
HTI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 22/06/2023. |
2 |
BVH |
BVH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/06/2023 tại Hà Nội. |
3 |
TV2 |
TV2 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2023 tại trụ sở công ty. |
4 |
CSV |
CSV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/06/2023. |
5 |
TNH |
TNH nhận quyết định niêm yết bổ sung 15,562,113 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/06/2023. |
6 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/06/2023. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/06/2023. |
HOSE
|