Điểm tin giao dịch 31.05.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
31-05-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,075.17 |
-2.88 |
-0.27 |
15,818.60 |
|
|
|
VN30 |
1,066.33 |
-5.49 |
-0.51 |
5,501.21 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,395.63 |
1.59 |
0.11 |
7,371.85 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,299.35 |
10.44 |
0.81 |
2,263.16 |
|
|
|
VN100 |
1,026.67 |
-3.26 |
-0.32 |
12,873.06 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,042.20 |
-2.44 |
-0.23 |
15,136.22 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,675.09 |
-3.02 |
-0.18 |
17,161.49 |
|
|
|
VNCOND |
1,339.01 |
-2.45 |
-0.18 |
452.45 |
|
|
|
VNCONS |
652.30 |
-1.58 |
-0.24 |
1,046.68 |
|
|
|
VNENE |
583.33 |
-1.02 |
-0.17 |
314.81 |
|
|
|
VNFIN |
1,248.82 |
-2.30 |
-0.18 |
5,773.88 |
|
|
|
VNHEAL |
1,621.60 |
-7.90 |
-0.48 |
14.46 |
|
|
|
VNIND |
662.84 |
2.43 |
0.37 |
2,838.58 |
|
|
|
VNIT |
2,616.80 |
1.68 |
0.06 |
132.78 |
|
|
|
VNMAT |
1,526.86 |
-6.75 |
-0.44 |
1,894.34 |
|
|
|
VNREAL |
982.15 |
-8.12 |
-0.82 |
2,319.91 |
|
|
|
VNUTI |
898.69 |
2.86 |
0.32 |
338.73 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,575.94 |
-1.70 |
-0.11 |
2,529.70 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,645.38 |
-4.67 |
-0.28 |
5,353.75 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,671.88 |
-3.07 |
-0.18 |
5,771.47 |
|
|
|
VNSI |
1,639.20 |
-4.04 |
-0.25 |
2,749.65 |
|
|
|
VNX50 |
1,736.82 |
-7.36 |
-0.42 |
10,118.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
861,971,143 |
14,106 |
|
|
Thỏa thuận |
62,588,275 |
1,717 |
|
|
Tổng |
924,559,418 |
15,822 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
38,032,661 |
NHH |
7.00% |
L10 |
-6.67% |
|
|
2 |
HSG |
36,253,940 |
DAH |
7.00% |
S4A |
-6.57% |
|
|
3 |
NVL |
32,026,940 |
EVG |
6.99% |
PNC |
-6.54% |
|
|
4 |
ACB |
31,765,580 |
PTC |
6.97% |
LAF |
-6.33% |
|
|
5 |
SHB |
29,750,439 |
DXS |
6.94% |
CCI |
-5.69% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
25,868,802 |
2.80% |
45,131,396 |
4.88% |
-19,262,594 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
760 |
4.80% |
1,213 |
7.66% |
-453 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
EIB |
8,762,150 |
EIB |
184,385,985 |
HPG |
185,231,367 |
|
2 |
NVL |
7,299,293 |
CTG |
167,590,450 |
SSI |
132,087,939 |
|
3 |
CTG |
6,125,400 |
TCB |
163,599,500 |
POW |
125,233,173 |
|
4 |
TCB |
5,065,000 |
PNJ |
122,270,220 |
STB |
70,416,925 |
|
5 |
STB |
3,643,710 |
BID |
114,646,685 |
HSG |
58,668,783 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SJD |
SJD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
NO1 |
NO1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
3 |
SZL |
SZL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 19/06/2023. |
4 |
TDW |
TDW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 12/06/2023. |
5 |
VGC |
VGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 21/06/2023. |
6 |
GDT |
GDT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 15/06/2023. |
7 |
FPT |
FPT nhận quyết định niêm yết bổ sung 7,305,050 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/05/2023. |
HOSE
|