Điểm tin giao dịch 30.05.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
30-05-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,078.05 |
3.07 |
0.29 |
16,424.14 |
|
|
|
VN30 |
1,071.82 |
2.05 |
0.19 |
4,948.05 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,394.04 |
8.65 |
0.62 |
8,542.73 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,288.91 |
9.97 |
0.78 |
2,296.28 |
|
|
|
VN100 |
1,029.93 |
3.34 |
0.33 |
13,490.78 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,044.64 |
3.74 |
0.36 |
15,787.07 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,678.11 |
6.18 |
0.37 |
17,840.25 |
|
|
|
VNCOND |
1,341.46 |
13.75 |
1.04 |
532.04 |
|
|
|
VNCONS |
653.88 |
1.84 |
0.28 |
1,004.23 |
|
|
|
VNENE |
584.35 |
4.22 |
0.73 |
251.74 |
|
|
|
VNFIN |
1,251.12 |
4.06 |
0.33 |
5,650.85 |
|
|
|
VNHEAL |
1,629.50 |
-2.86 |
-0.18 |
19.81 |
|
|
|
VNIND |
660.41 |
2.72 |
0.41 |
3,035.38 |
|
|
|
VNIT |
2,615.12 |
29.81 |
1.15 |
612.42 |
|
|
|
VNMAT |
1,533.61 |
7.88 |
0.52 |
1,839.28 |
|
|
|
VNREAL |
990.27 |
-0.44 |
-0.04 |
2,607.62 |
|
|
|
VNUTI |
895.83 |
-0.23 |
-0.03 |
220.32 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,577.64 |
6.92 |
0.44 |
2,572.09 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,650.05 |
4.55 |
0.28 |
5,132.30 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,674.95 |
5.46 |
0.33 |
5,649.83 |
|
|
|
VNSI |
1,643.24 |
1.95 |
0.12 |
2,732.19 |
|
|
|
VNX50 |
1,744.18 |
5.12 |
0.29 |
10,412.09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
816,189,867 |
13,604 |
|
|
Thỏa thuận |
106,935,542 |
2,824 |
|
|
Tổng |
923,125,409 |
16,428 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
42,153,489 |
FCN |
6.99% |
LDG |
-6.99% |
|
|
2 |
VND |
40,645,103 |
EVG |
6.99% |
LEC |
-6.98% |
|
|
3 |
DXG |
30,198,738 |
VRC |
6.99% |
TNC |
-6.93% |
|
|
4 |
NVL |
28,170,856 |
KHP |
6.97% |
HHP |
-6.64% |
|
|
5 |
DIG |
27,695,751 |
SVC |
6.95% |
MDG |
-5.79% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,043,861 |
3.69% |
73,375,189 |
7.95% |
-39,331,328 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,342 |
8.17% |
1,858 |
11.31% |
-517 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
EIB |
34,406,952 |
EIB |
732,816,506 |
HPG |
187,493,675 |
|
2 |
FPT |
4,117,876 |
FPT |
365,982,465 |
SSI |
132,065,462 |
|
3 |
NVL |
4,045,500 |
VNM |
264,654,377 |
POW |
125,772,073 |
|
4 |
TCB |
4,000,000 |
VCB |
188,734,231 |
STB |
72,063,435 |
|
5 |
VNM |
3,958,461 |
TCB |
129,200,000 |
HSG |
58,662,717 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VIB |
VIB niêm yết và giao dịch bổ sung 10,901,143 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 30/05/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/07/2022. |
2 |
PSH |
PSH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian vào ngày 27/06/2023, địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
3 |
ST8 |
ST8 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/06/2023. |
4 |
BMC |
BMC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 9%, ngày thanh toán: 14/06/2023. |
5 |
TBC |
TBC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 23/06/2023. |
6 |
TGG |
TGG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 28/06/2023 đến 30/06/2023 tại TPHCM. |
7 |
MWG |
MWG nhận quyết định niêm yết bổ sung 502,564 cp (giảm vốn do hủy cổ phiếu quỹ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/05/2023. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/05/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/05/2023. |
HOSE
|