Điểm tin giao dịch 26.05.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
26-05-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,063.76 |
-0.87 |
-0.08 |
10,888.67 |
|
|
|
VN30 |
1,060.81 |
-1.34 |
-0.13 |
3,288.48 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,365.19 |
7.41 |
0.55 |
5,601.13 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,255.51 |
9.40 |
0.75 |
1,589.06 |
|
|
|
VN100 |
1,016.03 |
0.83 |
0.08 |
8,889.61 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,029.58 |
1.33 |
0.13 |
10,478.67 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,653.25 |
2.75 |
0.17 |
11,748.09 |
|
|
|
VNCOND |
1,318.39 |
8.64 |
0.66 |
376.99 |
|
|
|
VNCONS |
651.83 |
-0.65 |
-0.10 |
718.59 |
|
|
|
VNENE |
579.32 |
1.46 |
0.25 |
211.32 |
|
|
|
VNFIN |
1,230.52 |
1.12 |
0.09 |
3,275.71 |
|
|
|
VNHEAL |
1,624.25 |
0.48 |
0.03 |
9.44 |
|
|
|
VNIND |
649.20 |
4.89 |
0.76 |
2,486.98 |
|
|
|
VNIT |
2,581.15 |
-2.62 |
-0.10 |
140.31 |
|
|
|
VNMAT |
1,499.57 |
-3.00 |
-0.20 |
1,227.30 |
|
|
|
VNREAL |
978.89 |
0.79 |
0.08 |
1,808.32 |
|
|
|
VNUTI |
894.16 |
-0.46 |
-0.05 |
214.63 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,561.18 |
5.46 |
0.35 |
1,297.46 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,617.26 |
2.02 |
0.13 |
2,874.97 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,647.33 |
1.43 |
0.09 |
3,274.87 |
|
|
|
VNSI |
1,630.88 |
-0.46 |
-0.03 |
1,674.86 |
|
|
|
VNX50 |
1,721.50 |
0.43 |
0.02 |
6,746.42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
595,994,566 |
9,428 |
|
|
Thỏa thuận |
44,867,713 |
1,463 |
|
|
Tổng |
640,862,279 |
10,892 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
GEX |
31,382,256 |
ABS |
6.95% |
TTE |
-6.86% |
|
|
2 |
SHB |
22,609,145 |
TDH |
6.94% |
EMC |
-6.16% |
|
|
3 |
DXG |
20,291,759 |
TMT |
6.93% |
BBC |
-5.75% |
|
|
4 |
NVL |
20,148,796 |
HTN |
6.92% |
LM8 |
-5.74% |
|
|
5 |
VIX |
18,994,574 |
SJF |
6.92% |
SC5 |
-5.65% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
24,681,504 |
3.85% |
42,208,463 |
6.59% |
-17,526,959 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
846 |
7.76% |
1,178 |
10.82% |
-332 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
4,831,600 |
VHM |
224,133,065 |
HPG |
187,840,120 |
|
2 |
HPG |
4,711,848 |
PNJ |
192,532,666 |
SSI |
130,596,667 |
|
3 |
VHM |
4,052,121 |
VNM |
188,889,398 |
POW |
124,774,073 |
|
4 |
HSG |
3,109,500 |
MWG |
114,288,800 |
STB |
69,769,668 |
|
5 |
MWG |
2,920,000 |
HPG |
99,493,042 |
HSG |
59,708,624 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KDC |
KDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/06/2023 tại số 58 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đa Kao, Quận 1. TPHCM. |
2 |
DPR |
DPR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
3 |
KBC |
KBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
4 |
VRC |
VRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian ngày 23/06/2023, địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
5 |
ABS |
ABS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian ngày 25/06/2023, địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
6 |
BCM |
BCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian ngày 29/06/2023, địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
7 |
DRH |
DRH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian ngày 27/06/2023, địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
8 |
L10 |
L10 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 15/06/2023 |
9 |
EVE |
EVE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 11%, ngày thanh toán: 15/06/2023 |
10 |
AST |
AST giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
11 |
OGC |
OGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/06/2023. |
12 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/05/2023. |
13 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/05/2023. |
HOSE
|