Điểm tin giao dịch 25.05.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25-05-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,064.63 |
2.84 |
0.27 |
11,703.87 |
|
|
|
VN30 |
1,062.15 |
0.60 |
0.06 |
3,935.44 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,357.78 |
-2.34 |
-0.17 |
5,742.54 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,246.11 |
0.35 |
0.03 |
1,599.44 |
|
|
|
VN100 |
1,015.20 |
-0.14 |
-0.01 |
9,677.98 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,028.25 |
-0.11 |
-0.01 |
11,277.42 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,650.50 |
-0.07 |
0.00 |
12,855.76 |
|
|
|
VNCOND |
1,309.75 |
-0.76 |
-0.06 |
330.67 |
|
|
|
VNCONS |
652.48 |
2.74 |
0.42 |
738.86 |
|
|
|
VNENE |
577.86 |
7.05 |
1.24 |
379.90 |
|
|
|
VNFIN |
1,229.40 |
-5.72 |
-0.46 |
4,150.67 |
|
|
|
VNHEAL |
1,623.77 |
9.81 |
0.61 |
14.52 |
|
|
|
VNIND |
644.31 |
0.66 |
0.10 |
2,437.36 |
|
|
|
VNIT |
2,583.77 |
53.35 |
2.11 |
172.24 |
|
|
|
VNMAT |
1,502.57 |
-1.76 |
-0.12 |
1,205.20 |
|
|
|
VNREAL |
978.10 |
1.86 |
0.19 |
1,650.42 |
|
|
|
VNUTI |
894.62 |
4.89 |
0.55 |
191.35 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,555.72 |
-0.23 |
-0.01 |
1,482.59 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,615.24 |
-10.96 |
-0.67 |
3,728.90 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,645.90 |
-7.61 |
-0.46 |
4,150.10 |
|
|
|
VNSI |
1,631.34 |
-0.41 |
-0.03 |
1,910.09 |
|
|
|
VNX50 |
1,721.07 |
-0.40 |
-0.02 |
7,392.54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
614,247,481 |
10,546 |
|
|
Thỏa thuận |
55,415,051 |
1,160 |
|
|
Tổng |
669,662,532 |
11,707 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
35,283,622 |
SJS |
6.99% |
VIX |
-10.62% |
|
|
2 |
SHB |
34,302,671 |
SGR |
6.91% |
PDN |
-6.88% |
|
|
3 |
VND |
26,768,285 |
TMT |
6.88% |
LM8 |
-6.87% |
|
|
4 |
DIG |
21,195,685 |
EVG |
6.88% |
VAF |
-6.60% |
|
|
5 |
VIX |
19,395,073 |
HU1 |
6.87% |
DAT |
-6.58% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
25,546,015 |
3.81% |
44,411,545 |
6.63% |
-18,865,530 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
701 |
5.99% |
1,098 |
9.38% |
-397 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5,860,491 |
VNM |
127,631,886 |
HPG |
189,415,348 |
|
2 |
VND |
4,468,220 |
HPG |
124,681,628 |
SSI |
131,162,029 |
|
3 |
HDB |
3,691,200 |
MWG |
112,044,218 |
POW |
123,814,673 |
|
4 |
STB |
3,490,976 |
PNJ |
101,581,880 |
STB |
70,262,614 |
|
5 |
MWG |
2,866,200 |
STB |
94,656,508 |
HSG |
62,808,124 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DHC |
DHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 3 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 23/06/2023. |
2 |
DHC |
DHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/06/2023. |
3 |
DPM |
DPM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
HBC |
HBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/06/2023. |
5 |
ITD |
ITD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/06/2023 tại tòa nhà ITD, số 01 đường Sáng Tạo, Tân Thuận Đông, Quận 7. TPHCM. |
6 |
TMP |
TMP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/06/2023. |
7 |
TRC |
TRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
8 |
DTL |
DTL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2023 tại số lô CN8, đường CN5, KCN Sóng Thần 3. Phú Tân, Thủ Dầu Một, Bình Dương, Việt Nam. |
9 |
PHR |
PHR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian ngày 28/06/2023, địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
10 |
FUEFCV50 |
FUEFCV50 (Quỹ ETF FPTCAPITAL VNX50) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/05/2023 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 6,000,000 ccq. Ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2023. |
11 |
VMD |
VMD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
12 |
VIX |
VIX giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 20:1 (số lượng dự kiến: 29.106.959), nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu, tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 58.213.918) |
13 |
SKG |
SKG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 16/06/2023 |
14 |
ADS |
ADS nhận quyết định niêm yết bổ sung 7,000,000 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/05/2023. |
15 |
FUEFCV50 |
FUEFCV50 (Quỹ ETF FPT Capital VNX50) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/05/2023 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 6,000,000 ccq. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 9,749.98 đ/ccq, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2023. |
16 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/05/2023. |
17 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/05/2023. |
HOSE
|