Điểm tin giao dịch 24.05.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24-05-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,061.79 |
-4.06 |
-0.38 |
13,624.16 |
|
|
|
VN30 |
1,061.55 |
-6.50 |
-0.61 |
4,675.94 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,360.12 |
-7.43 |
-0.54 |
6,742.43 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,245.76 |
6.64 |
0.54 |
1,843.10 |
|
|
|
VN100 |
1,015.34 |
-6.01 |
-0.59 |
11,418.37 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,028.36 |
-5.25 |
-0.51 |
13,223.06 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,650.57 |
-7.71 |
-0.46 |
14,714.30 |
|
|
|
VNCOND |
1,310.51 |
-9.39 |
-0.71 |
295.90 |
|
|
|
VNCONS |
649.74 |
0.87 |
0.13 |
863.22 |
|
|
|
VNENE |
570.81 |
-4.74 |
-0.82 |
214.43 |
|
|
|
VNFIN |
1,235.12 |
-10.29 |
-0.83 |
5,789.36 |
|
|
|
VNHEAL |
1,613.96 |
-1.45 |
-0.09 |
24.22 |
|
|
|
VNIND |
643.65 |
1.24 |
0.19 |
2,538.02 |
|
|
|
VNIT |
2,530.42 |
-21.11 |
-0.83 |
91.02 |
|
|
|
VNMAT |
1,504.33 |
-23.54 |
-1.54 |
1,315.75 |
|
|
|
VNREAL |
976.24 |
3.71 |
0.38 |
1,965.01 |
|
|
|
VNUTI |
889.73 |
-6.55 |
-0.73 |
158.69 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,555.95 |
-13.56 |
-0.86 |
2,130.37 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,626.20 |
-18.44 |
-1.12 |
5,091.89 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,653.51 |
-13.81 |
-0.83 |
5,786.97 |
|
|
|
VNSI |
1,631.75 |
-10.41 |
-0.63 |
2,416.54 |
|
|
|
VNX50 |
1,721.47 |
-10.93 |
-0.63 |
8,875.54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
682,803,453 |
11,361 |
|
|
Thỏa thuận |
111,448,726 |
2,413 |
|
|
Tổng |
794,252,179 |
13,774 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
38,546,043 |
BSI |
6.99% |
PMG |
-6.61% |
|
|
2 |
EIB |
33,432,433 |
VAF |
6.96% |
EMC |
-6.53% |
|
|
3 |
SHB |
28,681,090 |
VNE |
6.94% |
SMA |
-6.39% |
|
|
4 |
DIG |
26,316,129 |
EVG |
6.93% |
BTT |
-6.38% |
|
|
5 |
SSI |
24,779,875 |
TDH |
6.93% |
L10 |
-6.05% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
22,057,763 |
2.78% |
46,187,819 |
5.82% |
-24,130,056 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
605 |
4.39% |
1,173 |
8.52% |
-568 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,361,515 |
HPG |
223,661,245 |
HPG |
191,864,639 |
|
2 |
SSI |
5,159,444 |
MWG |
129,091,487 |
SSI |
131,877,519 |
|
3 |
VND |
5,099,539 |
SSI |
118,504,382 |
POW |
123,508,973 |
|
4 |
VPB |
3,908,900 |
VNM |
111,355,683 |
STB |
71,188,590 |
|
5 |
STB |
3,442,904 |
STB |
95,213,972 |
HSG |
65,167,245 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TIX |
TIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 (5%), tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 (12,5%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 17.5%, ngày thanh toán: 28/06/2023. |
2 |
TDH |
TDH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2023. |
3 |
PNC |
PNC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
4 |
PTB |
PTB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 28/06/2023. |
5 |
TCT |
TCT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2023. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2023. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2023. |
HOSE
|