Điểm tin giao dịch 23.05.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23-05-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,065.85 |
-4.79 |
-0.45 |
12,860.81 |
|
|
|
VN30 |
1,068.05 |
-5.69 |
-0.53 |
4,583.32 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,367.55 |
-1.46 |
-0.11 |
6,226.48 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,239.12 |
-0.30 |
-0.02 |
1,644.71 |
|
|
|
VN100 |
1,021.35 |
-4.10 |
-0.40 |
10,809.80 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,033.61 |
-3.87 |
-0.37 |
12,454.51 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,658.28 |
-5.71 |
-0.34 |
14,140.39 |
|
|
|
VNCOND |
1,319.90 |
-6.25 |
-0.47 |
310.27 |
|
|
|
VNCONS |
648.87 |
-8.74 |
-1.33 |
893.39 |
|
|
|
VNENE |
575.55 |
0.71 |
0.12 |
288.55 |
|
|
|
VNFIN |
1,245.41 |
-3.24 |
-0.26 |
5,253.95 |
|
|
|
VNHEAL |
1,615.41 |
-1.27 |
-0.08 |
20.14 |
|
|
|
VNIND |
642.41 |
0.90 |
0.14 |
2,184.83 |
|
|
|
VNIT |
2,551.53 |
-15.90 |
-0.62 |
140.54 |
|
|
|
VNMAT |
1,527.87 |
-4.59 |
-0.30 |
1,252.73 |
|
|
|
VNREAL |
972.53 |
-3.60 |
-0.37 |
1,785.35 |
|
|
|
VNUTI |
896.28 |
-5.71 |
-0.63 |
316.51 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,569.51 |
-2.95 |
-0.19 |
2,011.91 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,644.64 |
-5.00 |
-0.30 |
4,685.47 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,667.32 |
-4.34 |
-0.26 |
5,252.35 |
|
|
|
VNSI |
1,642.16 |
-3.51 |
-0.21 |
2,546.68 |
|
|
|
VNX50 |
1,732.40 |
-6.88 |
-0.40 |
8,764.97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
668,754,533 |
11,846 |
|
|
Thỏa thuận |
53,387,182 |
1,018 |
|
|
Tổng |
722,141,715 |
12,864 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
46,128,046 |
EVG |
6.97% |
BTT |
-6.95% |
|
|
2 |
SHB |
25,895,346 |
ST8 |
6.91% |
SCD |
-6.93% |
|
|
3 |
DIG |
21,731,314 |
NHA |
6.77% |
DAT |
-6.92% |
|
|
4 |
ACB |
21,726,379 |
L10 |
6.72% |
ABT |
-6.90% |
|
|
5 |
VIX |
21,685,813 |
QBS |
6.64% |
NAV |
-6.88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
20,349,599 |
2.82% |
40,695,781 |
5.64% |
-20,346,182 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
564 |
4.38% |
1,169 |
9.08% |
-605 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
7,033,000 |
VNM |
138,445,641 |
HPG |
198,063,814 |
|
2 |
POW |
3,620,800 |
MSN |
133,217,620 |
SSI |
133,949,363 |
|
3 |
HPG |
3,467,284 |
VND |
115,101,670 |
POW |
123,246,973 |
|
4 |
SSI |
2,272,250 |
MWG |
84,895,111 |
STB |
72,240,694 |
|
5 |
KBC |
2,136,800 |
FPT |
77,192,640 |
HSG |
66,651,845 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CAV |
CAV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
KHP |
KHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 2.5%, ngày thanh toán: 26/06/2023. |
3 |
HVN |
HVN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/06/2023. |
4 |
DIG |
DIG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2023 tại khách sạn Pullman, 15 Thi Sách, Thắng Tam, Vũng Tàu. |
5 |
TNA |
TNA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian ngày 23/06/2023, địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/05/2023. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/05/2023. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/05/2023. |
HOSE
|