Điểm tin giao dịch 19.05.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19-05-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,067.07 |
-1.24 |
-0.12 |
13,361.03 |
|
|
|
VN30 |
1,068.84 |
-1.92 |
-0.18 |
3,699.41 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,353.47 |
7.28 |
0.54 |
6,331.21 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,226.51 |
2.12 |
0.17 |
1,575.41 |
|
|
|
VN100 |
1,018.64 |
0.39 |
0.04 |
10,030.62 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,030.31 |
0.49 |
0.05 |
11,606.03 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,651.80 |
1.28 |
0.08 |
13,110.24 |
|
|
|
VNCOND |
1,320.63 |
-1.18 |
-0.09 |
285.59 |
|
|
|
VNCONS |
659.72 |
-4.57 |
-0.69 |
598.95 |
|
|
|
VNENE |
569.87 |
12.39 |
2.22 |
404.60 |
|
|
|
VNFIN |
1,235.46 |
4.59 |
0.37 |
5,023.91 |
|
|
|
VNHEAL |
1,609.23 |
8.89 |
0.56 |
27.85 |
|
|
|
VNIND |
632.36 |
1.93 |
0.31 |
2,282.87 |
|
|
|
VNIT |
2,573.33 |
-3.00 |
-0.12 |
203.87 |
|
|
|
VNMAT |
1,522.39 |
-6.20 |
-0.41 |
1,001.82 |
|
|
|
VNREAL |
973.58 |
-5.67 |
-0.58 |
1,416.35 |
|
|
|
VNUTI |
899.63 |
11.25 |
1.27 |
352.62 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,560.38 |
-0.32 |
-0.02 |
1,276.92 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,629.38 |
12.19 |
0.75 |
4,502.84 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,653.95 |
6.16 |
0.37 |
5,017.62 |
|
|
|
VNSI |
1,641.40 |
-4.10 |
-0.25 |
1,920.45 |
|
|
|
VNX50 |
1,728.51 |
0.76 |
0.04 |
8,320.97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
661,785,719 |
10,588 |
|
|
Thỏa thuận |
93,851,998 |
2,776 |
|
|
Tổng |
755,637,717 |
13,364 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
72,110,304 |
ST8 |
6.99% |
REE |
-11.99% |
|
|
2 |
SHB |
38,367,568 |
EVE |
6.93% |
BMP |
-11.18% |
|
|
3 |
DIG |
31,934,420 |
SGR |
6.87% |
CLW |
-6.97% |
|
|
4 |
STB |
24,536,552 |
TLG |
6.86% |
SMA |
-6.95% |
|
|
5 |
STG |
24,473,691 |
SVT |
6.49% |
QBS |
-6.69% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,639,636 |
6.17% |
38,756,307 |
5.13% |
7,883,329 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,919 |
14.36% |
939 |
7.03% |
980 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STG |
24,465,186 |
STG |
1,284,911,697 |
HPG |
203,101,821 |
|
2 |
VND |
5,381,456 |
FPT |
174,087,960 |
SSI |
133,521,563 |
|
3 |
STB |
4,466,800 |
STB |
122,674,050 |
POW |
120,346,183 |
|
4 |
SHB |
3,828,520 |
VND |
86,504,599 |
STB |
73,100,842 |
|
5 |
NVL |
2,238,800 |
VHM |
71,562,614 |
HSG |
68,952,693 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ANV |
ANV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/06/2023 tại 44/1A Trần Hưng Đạo, Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang. |
2 |
DRL |
DRL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 16%, ngày thanh toán: 30/05/2023. |
3 |
KOS |
KOS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2023. |
4 |
HHP |
HHP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2023. |
5 |
TNH |
TNH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/06/2023. |
6 |
NCT |
NCT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/06/2023 tại trụ sở công ty. |
7 |
REE |
REE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 53,310,385 cp). |
8 |
BMP |
BMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 53%, ngày thanh toán: 12/06/2023. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/05/2023. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/05/2023. |
HOSE
|