Điểm tin giao dịch 18.05.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18-05-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,068.31 |
7.87 |
0.74 |
11,738.52 |
|
|
|
VN30 |
1,070.76 |
8.66 |
0.82 |
4,790.30 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,346.19 |
1.80 |
0.13 |
5,204.72 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,224.39 |
0.63 |
0.05 |
1,275.44 |
|
|
|
VN100 |
1,018.25 |
6.14 |
0.61 |
9,995.02 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,029.82 |
5.81 |
0.57 |
11,270.45 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,650.52 |
8.72 |
0.53 |
12,701.12 |
|
|
|
VNCOND |
1,321.81 |
-4.43 |
-0.33 |
283.09 |
|
|
|
VNCONS |
664.29 |
0.33 |
0.05 |
689.45 |
|
|
|
VNENE |
557.48 |
4.45 |
0.80 |
198.40 |
|
|
|
VNFIN |
1,230.87 |
9.17 |
0.75 |
4,445.72 |
|
|
|
VNHEAL |
1,600.34 |
-4.91 |
-0.31 |
9.08 |
|
|
|
VNIND |
630.43 |
-1.67 |
-0.26 |
2,589.82 |
|
|
|
VNIT |
2,576.33 |
41.14 |
1.62 |
157.56 |
|
|
|
VNMAT |
1,528.59 |
4.92 |
0.32 |
1,058.71 |
|
|
|
VNREAL |
979.25 |
9.16 |
0.94 |
1,661.21 |
|
|
|
VNUTI |
888.38 |
2.40 |
0.27 |
170.82 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,560.70 |
9.64 |
0.62 |
1,627.70 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,617.19 |
13.63 |
0.85 |
3,911.85 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,647.79 |
12.22 |
0.75 |
4,442.83 |
|
|
|
VNSI |
1,645.50 |
5.31 |
0.32 |
2,303.07 |
|
|
|
VNX50 |
1,727.75 |
12.12 |
0.71 |
8,211.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
591,022,160 |
10,255 |
|
|
Thỏa thuận |
58,652,072 |
1,486 |
|
|
Tổng |
649,674,232 |
11,742 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DIG |
33,836,650 |
ST8 |
6.90% |
HTL |
-7.00% |
|
|
2 |
SSI |
27,101,111 |
CIG |
6.87% |
DIG |
-6.97% |
|
|
3 |
GEX |
22,781,887 |
CTI |
6.75% |
CCI |
-6.95% |
|
|
4 |
VIX |
22,003,533 |
DAT |
6.72% |
SFG |
-6.37% |
|
|
5 |
VND |
19,187,521 |
THI |
6.47% |
HBC |
-6.07% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
36,373,754 |
5.60% |
34,867,471 |
5.37% |
1,506,283 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,047 |
8.92% |
943 |
8.03% |
104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,664,385 |
HPG |
212,487,974 |
HPG |
204,698,445 |
|
2 |
TCB |
5,520,200 |
TCB |
172,506,250 |
SSI |
134,416,551 |
|
3 |
SHB |
3,826,000 |
VNM |
137,041,957 |
POW |
120,433,983 |
|
4 |
STB |
3,791,200 |
VCB |
135,384,371 |
STB |
75,048,042 |
|
5 |
CTG |
3,447,300 |
VHM |
118,447,437 |
HSG |
68,959,393 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TIP |
TIP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 02%, ngày thanh toán: 31/05/2023. |
2 |
ASG |
ASG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/06/2023 tại trụ sở công ty. |
3 |
LCG |
LCG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 15/06/2023. |
4 |
TDG |
TDG niêm yết và giao dịch bổ sung 1,676,831 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 18/05/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/05/2023. |
5 |
VFG |
VFG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 31/05/2023. |
6 |
PLP |
PLP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2023. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2023. |
8 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2023. |
HOSE
|