Điểm tin giao dịch 17.05.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17-05-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,060.44 |
-5.47 |
-0.51 |
11,282.03 |
|
|
|
VN30 |
1,062.10 |
-7.54 |
-0.70 |
3,802.52 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,344.39 |
-13.95 |
-1.03 |
5,395.20 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,223.76 |
-2.17 |
-0.18 |
1,637.45 |
|
|
|
VN100 |
1,012.11 |
-8.20 |
-0.80 |
9,197.71 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,024.01 |
-7.84 |
-0.76 |
10,835.16 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,641.80 |
-12.97 |
-0.78 |
12,296.64 |
|
|
|
VNCOND |
1,326.24 |
-6.16 |
-0.46 |
269.28 |
|
|
|
VNCONS |
663.96 |
-3.03 |
-0.45 |
675.06 |
|
|
|
VNENE |
553.03 |
-7.63 |
-1.36 |
231.25 |
|
|
|
VNFIN |
1,221.70 |
-14.22 |
-1.15 |
4,001.37 |
|
|
|
VNHEAL |
1,605.25 |
3.28 |
0.20 |
13.09 |
|
|
|
VNIND |
632.10 |
-2.38 |
-0.38 |
2,332.31 |
|
|
|
VNIT |
2,535.19 |
0.01 |
0.00 |
185.47 |
|
|
|
VNMAT |
1,523.67 |
-10.56 |
-0.69 |
1,155.08 |
|
|
|
VNREAL |
970.09 |
-3.84 |
-0.39 |
1,687.55 |
|
|
|
VNUTI |
885.98 |
-6.88 |
-0.77 |
280.84 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,551.06 |
-14.82 |
-0.95 |
1,592.07 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,603.56 |
-22.80 |
-1.40 |
3,544.45 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,635.57 |
-19.10 |
-1.15 |
3,995.16 |
|
|
|
VNSI |
1,640.19 |
-15.16 |
-0.92 |
2,233.31 |
|
|
|
VNX50 |
1,715.63 |
-14.25 |
-0.82 |
7,234.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
762,344,051 |
11,648 |
|
|
Thỏa thuận |
74,645,059 |
1,628 |
|
|
Tổng |
836,989,110 |
13,276 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
34,109,901 |
AGM |
7.00% |
HBC |
-6.96% |
|
|
2 |
HPG |
29,321,532 |
SMA |
6.98% |
SC5 |
-6.64% |
|
|
3 |
HDB |
29,285,013 |
LDG |
6.96% |
ST8 |
-6.45% |
|
|
4 |
DXG |
25,989,643 |
HTL |
6.95% |
APG |
-6.44% |
|
|
5 |
TCH |
24,649,555 |
CIG |
6.94% |
GMH |
-5.47% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
38,438,959 |
4.59% |
33,784,395 |
4.04% |
4,654,564 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,050 |
7.91% |
946 |
7.13% |
104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,775,760 |
HPG |
236,497,952 |
HPG |
196,819,220 |
|
2 |
SHB |
4,498,126 |
VNM |
143,821,314 |
SSI |
133,548,631 |
|
3 |
TCB |
4,000,000 |
TCB |
127,400,000 |
POW |
118,557,083 |
|
4 |
STB |
3,576,654 |
VHM |
126,179,746 |
STB |
76,528,842 |
|
5 |
POW |
2,756,830 |
STB |
97,583,882 |
HSG |
68,938,193 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NVL |
NVL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/06/2023. |
2 |
MDG |
MDG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 20/06/2023. |
3 |
YBM |
YBM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2023. |
4 |
GMH |
GMH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 09/06/2023. |
5 |
PDR |
PDR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào quý 2/2023 tại trụ sở công ty. |
6 |
OPC |
OPC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 25/05/2023. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2023. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2023. |
HOSE
|