Điểm tin giao dịch 15.05.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
5/15/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,065.71 |
-1.19 |
-0.11 |
13,621.77 |
|
|
|
VN30 |
1,070.90 |
4.46 |
0.42 |
5,407.35 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,357.57 |
-12.06 |
-0.88 |
5,715.18 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,222.99 |
-6.73 |
-0.55 |
1,788.42 |
|
|
|
VN100 |
1,021.00 |
0.16 |
0.02 |
11,122.53 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,032.32 |
-0.25 |
-0.02 |
12,910.95 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,655.14 |
-1.10 |
-0.07 |
14,637.92 |
|
|
|
VNCOND |
1,344.82 |
-3.71 |
-0.28 |
356.58 |
|
|
|
VNCONS |
666.40 |
-4.23 |
-0.63 |
676.71 |
|
|
|
VNENE |
553.28 |
-8.09 |
-1.44 |
322.68 |
|
|
|
VNFIN |
1,236.01 |
1.58 |
0.13 |
5,267.91 |
|
|
|
VNHEAL |
1,607.05 |
7.89 |
0.49 |
11.45 |
|
|
|
VNIND |
630.79 |
-4.52 |
-0.71 |
2,360.88 |
|
|
|
VNIT |
2,522.82 |
12.25 |
0.49 |
185.37 |
|
|
|
VNMAT |
1,541.98 |
-16.42 |
-1.05 |
1,394.23 |
|
|
|
VNREAL |
978.01 |
8.60 |
0.89 |
2,131.35 |
|
|
|
VNUTI |
887.55 |
-5.03 |
-0.56 |
194.79 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,570.49 |
9.74 |
0.62 |
2,541.59 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,625.10 |
3.28 |
0.20 |
4,753.72 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,654.70 |
2.11 |
0.13 |
5,265.43 |
|
|
|
VNSI |
1,660.07 |
6.83 |
0.41 |
3,063.81 |
|
|
|
VNX50 |
1,731.86 |
1.79 |
0.10 |
8,739.09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
783,882,309 |
12,609 |
|
|
Thỏa thuận |
50,801,858 |
1,017 |
|
|
Tổng |
834,684,167 |
13,626 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HQC |
31,683,850 |
TEG |
6.96% |
PSH |
-6.69% |
|
|
2 |
STB |
29,856,140 |
DRH |
6.92% |
TNC |
-5.92% |
|
|
3 |
VIX |
27,033,244 |
DTA |
6.90% |
HQC |
-5.13% |
|
|
4 |
GEX |
26,018,129 |
DC4 |
6.90% |
ABT |
-5.01% |
|
|
5 |
HAG |
24,599,223 |
YEG |
6.88% |
HAG |
-4.97% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
21,326,251 |
2.56% |
40,562,946 |
4.86% |
-19,236,695 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
663 |
4.86% |
1,039 |
7.63% |
-377 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
CTG |
3,573,400 |
VNM |
154,315,738 |
HPG |
184,401,839 |
|
2 |
VPB |
2,855,836 |
CTG |
101,679,745 |
SSI |
134,323,433 |
|
3 |
STB |
2,555,200 |
FPT |
80,119,664 |
POW |
115,597,213 |
|
4 |
TCB |
2,472,200 |
TCB |
77,503,470 |
STB |
77,874,706 |
|
5 |
PVD |
2,250,700 |
STB |
69,825,825 |
HSG |
68,812,143 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
GVR |
GVR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 16/06/2023. |
2 |
HAH |
HAH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2023 tại tầng 7. tòa nhà Hải An, Km+2 Đình Vũ, Đông Hải II, Hải An, Hải Phòng. |
3 |
VNS |
VNS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 26/05/2023. |
4 |
VCI |
VCI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 06/06/2023. |
5 |
GAB |
GAB chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 15/05/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC quá 30 ngày so với thời hạn quy định. |
6 |
HBC |
HBC bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 15/05/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC quá 30 ngày so với thời hạn quy định. |
7 |
AMD |
AMD chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 15/05/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC quá 30 ngày so với thời hạn quy định. |
8 |
TTB |
TTB chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 15/05/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC quá 30 ngày so với thời hạn quy định. |
9 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2023. |
10 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2023. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2023. |
HOSE
|