Điểm tin giao dịch 11.05.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11-05-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,057.12 |
-1.14 |
-0.11 |
11,530.69 |
|
|
|
VN30 |
1,054.93 |
-0.06 |
-0.01 |
3,407.97 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,362.64 |
1.81 |
0.13 |
6,013.53 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,223.43 |
4.87 |
0.40 |
1,747.31 |
|
|
|
VN100 |
1,011.64 |
0.36 |
0.04 |
9,421.51 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,023.56 |
0.65 |
0.06 |
11,168.81 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,642.20 |
1.33 |
0.08 |
13,051.44 |
|
|
|
VNCOND |
1,341.98 |
-4.72 |
-0.35 |
309.60 |
|
|
|
VNCONS |
670.35 |
-1.27 |
-0.19 |
692.62 |
|
|
|
VNENE |
561.60 |
8.13 |
1.47 |
334.15 |
|
|
|
VNFIN |
1,225.57 |
-1.69 |
-0.14 |
3,487.29 |
|
|
|
VNHEAL |
1,601.50 |
0.95 |
0.06 |
25.05 |
|
|
|
VNIND |
631.62 |
4.03 |
0.64 |
2,629.66 |
|
|
|
VNIT |
2,471.15 |
2.39 |
0.10 |
107.75 |
|
|
|
VNMAT |
1,533.23 |
8.06 |
0.53 |
1,405.49 |
|
|
|
VNREAL |
952.97 |
3.33 |
0.35 |
1,949.00 |
|
|
|
VNUTI |
889.55 |
-4.39 |
-0.49 |
220.76 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,553.52 |
-3.80 |
-0.24 |
1,138.51 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,606.31 |
-0.48 |
-0.03 |
2,988.36 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,640.70 |
-2.27 |
-0.14 |
3,485.26 |
|
|
|
VNSI |
1,640.04 |
4.23 |
0.26 |
1,935.19 |
|
|
|
VNX50 |
1,713.77 |
-0.31 |
-0.02 |
7,048.58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
681,658,113 |
10,799 |
|
|
Thỏa thuận |
26,826,720 |
736 |
|
|
Tổng |
708,484,833 |
11,534 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DIG |
35,783,268 |
EVG |
7.00% |
FTS |
-7.26% |
|
|
2 |
DXG |
26,932,539 |
HQC |
6.99% |
DHM |
-6.92% |
|
|
3 |
VND |
23,968,227 |
QCG |
6.97% |
ABR |
-6.88% |
|
|
4 |
LPB |
23,951,188 |
CLW |
6.97% |
SVC |
-5.07% |
|
|
5 |
GEX |
23,220,353 |
VFG |
6.94% |
DAG |
-4.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
29,411,522 |
4.15% |
19,658,654 |
2.77% |
9,752,868 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
694 |
6.02% |
570 |
4.94% |
124 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
4,677,800 |
SSI |
81,573,270 |
HPG |
183,376,230 |
|
2 |
SSI |
3,598,156 |
VND |
72,905,920 |
SSI |
135,036,663 |
|
3 |
DXG |
2,906,240 |
VNM |
66,099,365 |
POW |
115,388,513 |
|
4 |
STB |
1,742,600 |
VCB |
63,770,030 |
STB |
79,245,506 |
|
5 |
HPG |
1,539,959 |
STB |
46,268,965 |
HSG |
68,325,093 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
POM |
POM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 05/2023 tại trụ sở công ty. |
2 |
FTS |
FTS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 05%, ngày chi trả: 01/06/2023; và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 19,505,995 cp). |
3 |
THI |
THI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 29/05/2023. |
4 |
TVB |
TVB chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/05/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC quá 30 ngày so với thời hạn quy định. |
5 |
DPR |
DPR nhận quyết định niêm yết bổ sung 442,966, cp (phát hành hoán đổi) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2023. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2023. |
7 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2023. |
8 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2023. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2023. |
HOSE
|