Điểm tin giao dịch 10.05.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10-05-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,058.26 |
4.49 |
0.43 |
11,157.60 |
|
|
|
VN30 |
1,054.99 |
5.32 |
0.51 |
3,462.48 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,360.83 |
13.68 |
1.02 |
5,354.77 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,218.56 |
13.97 |
1.16 |
1,814.13 |
|
|
|
VN100 |
1,011.28 |
6.63 |
0.66 |
8,817.25 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,022.91 |
7.08 |
0.70 |
10,631.39 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,640.87 |
11.88 |
0.73 |
12,356.17 |
|
|
|
VNCOND |
1,346.70 |
19.72 |
1.49 |
361.64 |
|
|
|
VNCONS |
671.62 |
-0.38 |
-0.06 |
601.30 |
|
|
|
VNENE |
553.47 |
-0.92 |
-0.17 |
186.14 |
|
|
|
VNFIN |
1,227.26 |
9.75 |
0.80 |
4,063.60 |
|
|
|
VNHEAL |
1,600.55 |
5.34 |
0.33 |
10.34 |
|
|
|
VNIND |
627.59 |
7.50 |
1.21 |
2,067.76 |
|
|
|
VNIT |
2,468.76 |
6.08 |
0.25 |
109.16 |
|
|
|
VNMAT |
1,525.17 |
-2.13 |
-0.14 |
1,009.82 |
|
|
|
VNREAL |
949.64 |
9.76 |
1.04 |
2,043.06 |
|
|
|
VNUTI |
893.94 |
0.14 |
0.02 |
173.20 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,557.32 |
9.80 |
0.63 |
1,544.47 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,606.79 |
15.98 |
1.00 |
3,636.31 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,642.97 |
13.08 |
0.80 |
4,062.64 |
|
|
|
VNSI |
1,635.81 |
7.59 |
0.47 |
2,176.64 |
|
|
|
VNX50 |
1,714.08 |
10.05 |
0.59 |
6,492.46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
650,839,990 |
9,829 |
|
|
Thỏa thuận |
66,742,411 |
1,331 |
|
|
Tổng |
717,582,401 |
11,160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DXG |
34,733,936 |
QCG |
6.99% |
NHT |
-13.49% |
|
|
2 |
SHB |
26,599,294 |
ST8 |
6.99% |
PDN |
-6.75% |
|
|
3 |
DIG |
21,294,742 |
TNA |
6.98% |
CVT |
-6.20% |
|
|
4 |
HAG |
19,195,172 |
SMA |
6.97% |
ADG |
-5.36% |
|
|
5 |
SSI |
19,039,489 |
VRC |
6.96% |
SC5 |
-4.56% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
27,849,294 |
3.88% |
23,475,784 |
3.27% |
4,373,510 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
660 |
5.91% |
687 |
6.16% |
-28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
CTG |
4,095,900 |
CTG |
114,852,255 |
HPG |
182,711,789 |
|
2 |
STB |
2,615,488 |
VNM |
104,569,446 |
SSI |
132,203,219 |
|
3 |
VPB |
2,495,600 |
VCB |
90,206,610 |
POW |
115,275,413 |
|
4 |
SSI |
2,415,167 |
STB |
68,157,082 |
STB |
77,843,306 |
|
5 |
KBC |
2,319,450 |
KBC |
64,126,689 |
HSG |
68,356,493 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DHG |
DHG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 35%, ngày thanh toán: 19/05/2023. |
2 |
DCM |
DCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 12/06/2023 tại trụ sở công ty. |
3 |
NHT |
NHT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 22/05/2023. |
4 |
MHC |
MHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 7,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2023. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2023. |
HOSE
|