Điểm tin giao dịch 28.04.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28-04-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,049.12 |
9.49 |
0.91 |
10,282.76 |
|
|
|
VN30 |
1,051.43 |
9.89 |
0.95 |
3,808.55 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,337.60 |
16.70 |
1.26 |
4,698.47 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,188.22 |
6.76 |
0.57 |
1,319.32 |
|
|
|
VN100 |
1,003.66 |
10.39 |
1.05 |
8,507.02 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,013.89 |
10.14 |
1.01 |
9,826.35 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,623.58 |
16.28 |
1.01 |
10,881.20 |
|
|
|
VNCOND |
1,357.58 |
16.72 |
1.25 |
412.74 |
|
|
|
VNCONS |
668.98 |
3.57 |
0.54 |
770.89 |
|
|
|
VNENE |
539.28 |
1.60 |
0.30 |
104.49 |
|
|
|
VNFIN |
1,211.26 |
10.65 |
0.89 |
3,162.79 |
|
|
|
VNHEAL |
1,594.33 |
2.22 |
0.14 |
22.89 |
|
|
|
VNIND |
618.91 |
6.45 |
1.05 |
2,005.65 |
|
|
|
VNIT |
2,424.03 |
-20.21 |
-0.83 |
138.16 |
|
|
|
VNMAT |
1,513.73 |
-1.02 |
-0.07 |
934.20 |
|
|
|
VNREAL |
952.18 |
27.51 |
2.98 |
2,074.48 |
|
|
|
VNUTI |
877.25 |
5.70 |
0.65 |
198.21 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,562.13 |
9.43 |
0.61 |
2,159.41 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,585.18 |
12.57 |
0.80 |
2,894.09 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,621.46 |
14.16 |
0.88 |
3,160.79 |
|
|
|
VNSI |
1,641.22 |
18.01 |
1.11 |
2,176.74 |
|
|
|
VNX50 |
1,703.79 |
19.33 |
1.15 |
6,423.11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
571,821,199 |
9,261 |
|
|
Thỏa thuận |
41,454,113 |
1,025 |
|
|
Tổng |
613,275,312 |
10,286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DIG |
34,099,663 |
HAS |
7.00% |
HNG |
-7.00% |
|
|
2 |
HNG |
28,953,872 |
SC5 |
7.00% |
ABT |
-6.96% |
|
|
3 |
DXG |
21,302,434 |
TSC |
6.94% |
HU1 |
-6.91% |
|
|
4 |
NVL |
19,527,582 |
DIG |
6.86% |
L10 |
-6.90% |
|
|
5 |
HAG |
17,935,787 |
FIT |
6.85% |
SVI |
-6.90% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
39,398,478 |
6.42% |
34,066,615 |
5.55% |
5,331,863 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,057 |
10.28% |
888 |
8.64% |
168 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,434,931 |
MWG |
251,760,752 |
HPG |
176,020,363 |
|
2 |
SSI |
8,513,150 |
HPG |
225,352,052 |
SSI |
129,252,448 |
|
3 |
MWG |
6,324,222 |
VNM |
209,503,708 |
POW |
113,242,213 |
|
4 |
VNM |
2,995,000 |
SSI |
182,482,484 |
STB |
78,980,622 |
|
5 |
VRE |
2,689,197 |
VRE |
73,662,884 |
HSG |
68,429,320 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BHN |
BHN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
2 |
DTT |
DTT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
3 |
YEG |
YEG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 02/06/2023. |
4 |
CTF |
CTF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 05/2023 tại TPHCM. |
5 |
EVG |
EVG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 05/2023 tại Hà Nội. |
6 |
GAS |
GAS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/05/2023 tại trụ sở công ty. |
7 |
SHI |
SHI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
8 |
ITD |
ITD niêm yết và giao dịch bổ sung 2,126,364 cp (phát hành trả cổ tức + ESOP) tại HOSE ngày 28/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/04/2023. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/04/2023. |
HOSE
|