Điểm tin giao dịch 26.04.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
26-04-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,040.80 |
5.95 |
0.57 |
11,431.55 |
|
|
|
VN30 |
1,045.24 |
8.20 |
0.79 |
5,809.66 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,313.43 |
9.68 |
0.74 |
4,198.50 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,178.90 |
9.48 |
0.81 |
1,201.49 |
|
|
|
VN100 |
994.02 |
7.65 |
0.78 |
10,008.16 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,004.29 |
7.76 |
0.78 |
11,209.65 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,608.03 |
12.42 |
0.78 |
12,058.03 |
|
|
|
VNCOND |
1,337.26 |
15.52 |
1.17 |
333.42 |
|
|
|
VNCONS |
667.45 |
4.41 |
0.67 |
1,071.54 |
|
|
|
VNENE |
535.52 |
6.74 |
1.27 |
121.41 |
|
|
|
VNFIN |
1,200.74 |
13.06 |
1.10 |
3,842.87 |
|
|
|
VNHEAL |
1,591.97 |
-2.39 |
-0.15 |
9.28 |
|
|
|
VNIND |
607.99 |
5.74 |
0.95 |
1,678.80 |
|
|
|
VNIT |
2,444.86 |
-0.48 |
-0.02 |
144.95 |
|
|
|
VNMAT |
1,522.46 |
44.90 |
3.04 |
1,819.99 |
|
|
|
VNREAL |
928.40 |
-11.86 |
-1.26 |
2,014.01 |
|
|
|
VNUTI |
872.05 |
5.03 |
0.58 |
172.23 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,548.51 |
9.31 |
0.60 |
1,822.83 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,575.35 |
20.45 |
1.32 |
3,592.43 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,607.47 |
17.63 |
1.11 |
3,841.63 |
|
|
|
VNSI |
1,627.75 |
10.98 |
0.68 |
2,941.99 |
|
|
|
VNX50 |
1,687.51 |
12.78 |
0.76 |
8,220.89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
431,676,539 |
7,522 |
|
|
Thỏa thuận |
145,203,471 |
3,912 |
|
|
Tổng |
576,880,010 |
11,434 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
43,351,161 |
HII |
6.96% |
SII |
-7.00% |
|
|
2 |
SHB |
25,524,869 |
AAA |
6.95% |
PNC |
-6.90% |
|
|
3 |
SSI |
23,019,364 |
APH |
6.94% |
HU1 |
-6.89% |
|
|
4 |
VND |
15,402,593 |
DAG |
6.93% |
HU3 |
-6.86% |
|
|
5 |
HSG |
14,975,935 |
BMP |
6.92% |
HOT |
-6.77% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
109,082,556 |
18.91% |
109,593,001 |
19.00% |
-510,445 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,469 |
30.34% |
3,422 |
29.93% |
47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
39,401,288 |
HPG |
859,016,567 |
HPG |
173,069,428 |
|
2 |
SSI |
14,660,239 |
VHM |
692,899,645 |
SSI |
131,445,238 |
|
3 |
VHM |
14,392,820 |
VNM |
661,440,667 |
POW |
113,147,513 |
|
4 |
VIC |
12,468,264 |
VIC |
647,135,159 |
STB |
76,515,022 |
|
5 |
VRE |
11,371,823 |
VCB |
565,789,670 |
HSG |
68,059,620 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HDB |
HDB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 theo hình thức trực tuyến. |
2 |
GAB |
GAB bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 26/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022. |
3 |
AMD |
AMD bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 26/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022. |
4 |
TGG |
TGG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 26/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/04/2023. |
6 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/04/2023. |
7 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/04/2023. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/04/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/04/2023. |
HOSE
|