Điểm tin giao dịch 25.04.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25-04-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,034.85 |
-6.51 |
-0.63 |
9,416.95 |
|
|
|
VN30 |
1,037.04 |
-9.13 |
-0.87 |
3,502.31 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,303.75 |
-10.39 |
-0.79 |
4,009.10 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,169.42 |
-3.95 |
-0.34 |
1,566.25 |
|
|
|
VN100 |
986.37 |
-8.44 |
-0.85 |
7,511.41 |
|
|
|
VNALLSHARE |
996.53 |
-8.14 |
-0.81 |
9,077.66 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,595.61 |
-13.23 |
-0.82 |
10,223.71 |
|
|
|
VNCOND |
1,321.74 |
-19.03 |
-1.42 |
422.49 |
|
|
|
VNCONS |
663.04 |
-6.82 |
-1.02 |
696.12 |
|
|
|
VNENE |
528.78 |
0.27 |
0.05 |
143.91 |
|
|
|
VNFIN |
1,187.68 |
-14.35 |
-1.19 |
3,438.91 |
|
|
|
VNHEAL |
1,594.36 |
-19.19 |
-1.19 |
15.49 |
|
|
|
VNIND |
602.25 |
-3.38 |
-0.56 |
1,629.01 |
|
|
|
VNIT |
2,445.34 |
-23.79 |
-0.96 |
135.06 |
|
|
|
VNMAT |
1,477.56 |
18.03 |
1.24 |
942.87 |
|
|
|
VNREAL |
940.26 |
-4.90 |
-0.52 |
1,492.00 |
|
|
|
VNUTI |
867.02 |
-6.45 |
-0.74 |
160.30 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,539.20 |
-14.71 |
-0.95 |
1,432.47 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,554.90 |
-19.82 |
-1.26 |
2,900.95 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,589.84 |
-19.25 |
-1.20 |
3,438.20 |
|
|
|
VNSI |
1,616.77 |
-16.43 |
-1.01 |
1,967.75 |
|
|
|
VNX50 |
1,674.73 |
-14.50 |
-0.86 |
5,841.72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
485,818,316 |
8,388 |
|
|
Thỏa thuận |
53,898,163 |
1,032 |
|
|
Tổng |
539,716,479 |
9,420 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DIG |
23,957,553 |
LSS |
6.98% |
SFI |
-11.99% |
|
|
2 |
SHB |
23,764,865 |
PSH |
6.97% |
CTS |
-6.98% |
|
|
3 |
HPG |
21,044,293 |
HAH |
6.96% |
THI |
-6.95% |
|
|
4 |
SSI |
18,815,864 |
ABR |
6.86% |
VDS |
-6.88% |
|
|
5 |
STB |
17,008,437 |
TTE |
6.70% |
L10 |
-6.83% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
31,408,618 |
5.82% |
35,150,434 |
6.51% |
-3,741,816 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
775 |
8.23% |
916 |
9.73% |
-141 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,049,557 |
HPG |
211,818,972 |
HPG |
167,383,604 |
|
2 |
SSI |
4,820,815 |
MWG |
113,970,677 |
SSI |
132,218,131 |
|
3 |
MBB |
4,750,000 |
SSI |
103,084,350 |
POW |
114,386,913 |
|
4 |
VPB |
2,936,910 |
VHM |
90,214,295 |
STB |
74,333,622 |
|
5 |
MWG |
2,932,112 |
MBB |
88,741,500 |
HSG |
68,247,710 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SFI |
SFI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 25/05/2023. |
2 |
AGM |
AGM bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 25/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC hợp nhất năm 2022. |
3 |
ABS |
ABS bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 25/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022. |
4 |
HBC |
HBC bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 25/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022. |
5 |
HPX |
HPX bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 25/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022. |
6 |
IBC |
IBC bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 25/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022. |
7 |
LDG |
LDG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 25/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022. |
8 |
NVL |
NVL bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 25/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022. |
9 |
POM |
POM bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 25/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022. |
10 |
TTB |
TTB bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 25/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022. |
11 |
TVB |
TVB bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 25/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022. |
12 |
HVN |
HVN bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 25/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022. |
13 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2023. |
HOSE
|