Điểm tin giao dịch 24.04.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24-04-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,041.36 |
-1.55 |
-0.15 |
9,143.25 |
|
|
|
VN30 |
1,046.17 |
-0.01 |
0.00 |
3,206.33 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,314.14 |
-6.01 |
-0.46 |
4,130.45 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,173.37 |
4.17 |
0.36 |
1,344.98 |
|
|
|
VN100 |
994.81 |
-1.37 |
-0.14 |
7,336.78 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,004.67 |
-1.02 |
-0.10 |
8,681.76 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,608.84 |
-0.95 |
-0.06 |
9,416.00 |
|
|
|
VNCOND |
1,340.77 |
-23.06 |
-1.69 |
469.16 |
|
|
|
VNCONS |
669.86 |
-11.01 |
-1.62 |
889.43 |
|
|
|
VNENE |
528.51 |
3.50 |
0.67 |
78.39 |
|
|
|
VNFIN |
1,202.03 |
2.80 |
0.23 |
3,373.49 |
|
|
|
VNHEAL |
1,613.55 |
32.83 |
2.08 |
15.27 |
|
|
|
VNIND |
605.63 |
0.59 |
0.10 |
1,294.65 |
|
|
|
VNIT |
2,469.13 |
-7.74 |
-0.31 |
154.30 |
|
|
|
VNMAT |
1,459.53 |
-7.95 |
-0.54 |
870.27 |
|
|
|
VNREAL |
945.16 |
4.99 |
0.53 |
1,381.17 |
|
|
|
VNUTI |
873.47 |
0.38 |
0.04 |
154.32 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,553.91 |
-4.41 |
-0.28 |
1,958.33 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,574.72 |
6.36 |
0.41 |
2,956.15 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,609.09 |
3.75 |
0.23 |
3,372.49 |
|
|
|
VNSI |
1,633.20 |
4.66 |
0.29 |
1,809.76 |
|
|
|
VNX50 |
1,689.23 |
-2.01 |
-0.12 |
5,457.48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
451,263,241 |
7,186 |
|
|
Thỏa thuận |
105,850,434 |
1,960 |
|
|
Tổng |
557,113,675 |
9,146 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HQC |
33,938,633 |
LSS |
6.97% |
SVI |
-6.98% |
|
|
2 |
MSB |
33,043,297 |
TV2 |
6.96% |
SSC |
-6.94% |
|
|
3 |
SHB |
30,304,385 |
NAF |
6.96% |
TTE |
-6.73% |
|
|
4 |
NVL |
22,013,549 |
CTD |
6.91% |
HAX |
-6.67% |
|
|
5 |
VIX |
17,203,059 |
BCG |
6.90% |
VTB |
-6.44% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
65,858,604 |
11.82% |
38,139,331 |
6.85% |
27,719,273 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,245 |
13.61% |
1,004 |
10.97% |
241 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
30,170,550 |
MSB |
350,184,041 |
HPG |
164,218,895 |
|
2 |
HPG |
14,653,289 |
HPG |
303,176,196 |
SSI |
131,674,146 |
|
3 |
MWG |
4,134,200 |
MWG |
170,596,863 |
POW |
115,502,213 |
|
4 |
VRE |
2,355,830 |
VNM |
159,674,742 |
STB |
75,962,022 |
|
5 |
SHB |
2,338,814 |
VRE |
66,431,233 |
HSG |
68,601,523 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TCD |
TCD niêm yết và giao dịch bổ sung 50,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 24/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2022. |
2 |
DRH |
DRH niêm yết và giao dịch bổ sung 8,048,740 cp (chào bán cổ phiếu ra công chúng + ESOP - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 24/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2022. |
3 |
MWG |
MWG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
PGV |
PGV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
EVG |
EVG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 24/04/2023 do tổ chức niêm yết có ý kiến ngoại đối với BCTC hợp nhất năm 2022 đã được kiểm toán. |
6 |
ICT |
ICT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/05/2023 tại Hà Nội. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2023. |
HOSE
|