Điểm tin giao dịch 21.04.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21-04-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,042.91 |
-6.34 |
-0.60 |
9,674.79 |
|
|
|
VN30 |
1,046.18 |
-7.43 |
-0.71 |
3,509.64 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,320.15 |
-6.90 |
-0.52 |
4,467.19 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,169.20 |
1.57 |
0.13 |
1,471.81 |
|
|
|
VN100 |
996.18 |
-6.51 |
-0.65 |
7,976.83 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,005.69 |
-5.98 |
-0.59 |
9,448.64 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,609.79 |
-8.72 |
-0.54 |
10,615.19 |
|
|
|
VNCOND |
1,363.83 |
-21.87 |
-1.58 |
476.61 |
|
|
|
VNCONS |
680.87 |
-7.46 |
-1.08 |
830.95 |
|
|
|
VNENE |
525.01 |
-1.72 |
-0.33 |
129.96 |
|
|
|
VNFIN |
1,199.23 |
-3.84 |
-0.32 |
3,554.38 |
|
|
|
VNHEAL |
1,580.72 |
46.56 |
3.03 |
29.71 |
|
|
|
VNIND |
605.04 |
-4.78 |
-0.78 |
1,393.52 |
|
|
|
VNIT |
2,476.87 |
-4.03 |
-0.16 |
106.81 |
|
|
|
VNMAT |
1,467.48 |
-14.37 |
-0.97 |
1,133.21 |
|
|
|
VNREAL |
940.17 |
-6.74 |
-0.71 |
1,533.17 |
|
|
|
VNUTI |
873.09 |
-3.53 |
-0.40 |
257.51 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,558.32 |
-10.25 |
-0.65 |
1,368.86 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,568.36 |
-2.28 |
-0.15 |
3,112.81 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,605.34 |
-5.07 |
-0.31 |
3,553.65 |
|
|
|
VNSI |
1,628.54 |
-5.48 |
-0.34 |
2,338.30 |
|
|
|
VNX50 |
1,691.24 |
-10.85 |
-0.64 |
6,186.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
512,549,323 |
8,841 |
|
|
Thỏa thuận |
40,601,065 |
837 |
|
|
Tổng |
553,150,388 |
9,677 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
31,657,092 |
RAL |
6.94% |
PDN |
-7.00% |
|
|
2 |
SSI |
30,764,870 |
PSH |
6.93% |
SSC |
-6.93% |
|
|
3 |
SHB |
27,813,390 |
DHG |
6.92% |
FDC |
-6.65% |
|
|
4 |
DIG |
20,170,953 |
VDS |
6.92% |
DHM |
-6.51% |
|
|
5 |
VND |
19,128,317 |
LSS |
6.91% |
VCF |
-5.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
23,950,030 |
4.33% |
31,609,526 |
5.71% |
-7,659,496 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
612 |
6.32% |
841 |
8.69% |
-230 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
5,918,681 |
VCB |
130,382,467 |
HPG |
158,403,520 |
|
2 |
SSI |
4,869,800 |
VNM |
115,515,101 |
SSI |
132,988,502 |
|
3 |
HPG |
4,046,090 |
MBB |
112,798,204 |
POW |
115,556,263 |
|
4 |
TTF |
2,410,300 |
SSI |
105,808,560 |
STB |
76,841,222 |
|
5 |
VPB |
2,237,130 |
HPG |
84,056,704 |
HSG |
68,856,937 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HII |
HII niêm yết và giao dịch bổ sung 953,779 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 21/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/05/2022. |
2 |
NVL |
NVL niêm yết và giao dịch bổ sung 19,304,200 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 21/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2022. |
3 |
CLL |
CLL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/05/2023 tại trụ sở công ty. |
4 |
ITA |
ITA bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 21/04/2023 do tổ chức niêm yết có ý kiến ngoại đối với BCTC năm 2022 đã được kiểm toán. |
5 |
SVC |
SVC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 28/04/2023. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2023. |
HOSE
|