Điểm tin giao dịch 20.04.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20-04-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,049.25 |
0.27 |
0.03 |
6,626.81 |
|
|
|
VN30 |
1,053.61 |
-2.53 |
-0.24 |
2,403.62 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,327.05 |
0.53 |
0.04 |
3,030.53 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,167.63 |
5.74 |
0.49 |
1,014.89 |
|
|
|
VN100 |
1,002.69 |
-1.56 |
-0.16 |
5,434.15 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,011.67 |
-1.08 |
-0.11 |
6,449.04 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,618.51 |
-1.69 |
-0.10 |
7,437.35 |
|
|
|
VNCOND |
1,385.70 |
-3.27 |
-0.24 |
318.63 |
|
|
|
VNCONS |
688.33 |
-0.92 |
-0.13 |
663.76 |
|
|
|
VNENE |
526.73 |
-0.16 |
-0.03 |
109.23 |
|
|
|
VNFIN |
1,203.07 |
-3.11 |
-0.26 |
2,698.21 |
|
|
|
VNHEAL |
1,534.16 |
28.45 |
1.89 |
16.50 |
|
|
|
VNIND |
609.82 |
0.80 |
0.13 |
984.33 |
|
|
|
VNIT |
2,480.90 |
0.88 |
0.04 |
86.32 |
|
|
|
VNMAT |
1,481.85 |
-0.90 |
-0.06 |
560.23 |
|
|
|
VNREAL |
946.91 |
1.27 |
0.13 |
919.51 |
|
|
|
VNUTI |
876.62 |
-0.69 |
-0.08 |
90.50 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,568.57 |
-4.16 |
-0.26 |
1,273.88 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,570.64 |
-4.62 |
-0.29 |
2,459.77 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,610.41 |
-4.25 |
-0.26 |
2,695.20 |
|
|
|
VNSI |
1,634.02 |
-3.64 |
-0.22 |
1,270.87 |
|
|
|
VNX50 |
1,702.09 |
-2.66 |
-0.16 |
4,244.61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
332,671,425 |
5,639 |
|
|
Thỏa thuận |
41,164,769 |
990 |
|
|
Tổng |
373,836,194 |
6,629 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
23,714,336 |
TTE |
7.00% |
TNH |
-24.02% |
|
|
2 |
DIG |
14,382,277 |
GIL |
6.97% |
VTO |
-6.84% |
|
|
3 |
VPB |
13,246,443 |
PSH |
6.94% |
UDC |
-5.37% |
|
|
4 |
NVL |
11,405,528 |
NTL |
6.86% |
TCT |
-3.78% |
|
|
5 |
STB |
11,250,878 |
L10 |
6.84% |
DXV |
-3.68% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
19,880,388 |
5.32% |
17,811,361 |
4.76% |
2,069,027 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
565 |
8.52% |
512 |
7.72% |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
6,612,600 |
ACB |
172,588,860 |
HPG |
155,664,210 |
|
2 |
HPG |
2,308,631 |
VNM |
105,195,823 |
SSI |
135,934,702 |
|
3 |
MWG |
2,160,000 |
MWG |
91,854,000 |
POW |
116,415,253 |
|
4 |
EIB |
1,609,910 |
SAB |
52,319,350 |
STB |
76,975,002 |
|
5 |
SHB |
1,532,400 |
HPG |
48,059,719 |
HSG |
68,974,037 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BCG |
BCG niêm yết và giao dịch bổ sung 57,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 20/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2022. |
2 |
MCG |
MCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
ITD |
ITD nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,189,937 cp (phát hành trả cổ tức và ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/04/2023. |
4 |
LHG |
LHG chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 20/04/2023 do tổ chức niêm yết đã khắc phục tình trạng hạn chế giao dịch. |
5 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/04/2023. |
HOSE
|