Điểm tin giao dịch 18.04.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18-04-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,055.02 |
1.21 |
0.11 |
9,579.02 |
|
|
|
VN30 |
1,064.55 |
-0.47 |
-0.04 |
3,300.85 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,338.90 |
3.56 |
0.27 |
4,697.56 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,169.75 |
11.25 |
0.97 |
1,352.69 |
|
|
|
VN100 |
1,012.66 |
0.50 |
0.05 |
7,998.42 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,021.11 |
1.18 |
0.12 |
9,351.11 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,634.11 |
2.81 |
0.17 |
10,652.34 |
|
|
|
VNCOND |
1,379.61 |
3.88 |
0.28 |
487.74 |
|
|
|
VNCONS |
691.45 |
7.50 |
1.10 |
787.38 |
|
|
|
VNENE |
531.87 |
7.05 |
1.34 |
103.12 |
|
|
|
VNFIN |
1,220.47 |
-5.49 |
-0.45 |
3,550.06 |
|
|
|
VNHEAL |
1,508.97 |
-4.62 |
-0.31 |
14.85 |
|
|
|
VNIND |
611.78 |
5.17 |
0.85 |
1,868.07 |
|
|
|
VNIT |
2,478.22 |
-1.65 |
-0.07 |
112.45 |
|
|
|
VNMAT |
1,494.18 |
7.68 |
0.52 |
780.31 |
|
|
|
VNREAL |
957.21 |
4.53 |
0.48 |
1,538.23 |
|
|
|
VNUTI |
883.49 |
1.75 |
0.20 |
106.68 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,580.46 |
-6.92 |
-0.44 |
1,372.33 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,596.59 |
-6.65 |
-0.41 |
3,173.45 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,633.70 |
-7.39 |
-0.45 |
3,548.69 |
|
|
|
VNSI |
1,658.13 |
3.73 |
0.23 |
2,147.98 |
|
|
|
VNX50 |
1,721.15 |
-0.18 |
-0.01 |
6,149.66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
494,534,789 |
8,464 |
|
|
Thỏa thuận |
45,328,216 |
1,117 |
|
|
Tổng |
539,863,005 |
9,581 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DIG |
33,352,625 |
TIP |
6.96% |
VSI |
-6.99% |
|
|
2 |
SHB |
30,918,177 |
HOT |
6.94% |
TTE |
-6.96% |
|
|
3 |
NVL |
26,453,210 |
LSS |
6.94% |
MDG |
-6.80% |
|
|
4 |
SSI |
19,293,595 |
ANV |
6.89% |
ABR |
-6.67% |
|
|
5 |
DXG |
18,306,432 |
CTD |
6.87% |
BTT |
-5.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,738,367 |
5.69% |
23,594,361 |
4.37% |
7,144,006 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
829 |
8.65% |
690 |
7.21% |
139 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
4,586,567 |
VNM |
188,751,415 |
HPG |
151,865,362 |
|
2 |
STB |
3,525,000 |
HPG |
95,905,498 |
SSI |
135,215,671 |
|
3 |
VPB |
2,738,248 |
STB |
91,255,975 |
POW |
116,561,823 |
|
4 |
TCB |
2,657,000 |
TCB |
83,695,500 |
STB |
76,965,742 |
|
5 |
VNM |
2,607,776 |
MWG |
73,225,250 |
HSG |
68,979,237 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
AGG |
AGG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/05/2023. |
2 |
PTL |
PTL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/05/2023 tại trụ sở công ty. |
3 |
DSN |
DSN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 19/05/2023. |
4 |
HAI |
HAI hủy niêm yết 9,999,944 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ công bố thông tin), ngày hủy niêm yết: 18/04/2023, ngày GD cuối cùng: 08/09/2022. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/04/2023. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/04/2023. |
HOSE
|