Điểm tin giao dịch 17.04.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17-04-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,053.81 |
0.92 |
0.09 |
8,052.82 |
|
|
|
VN30 |
1,065.02 |
1.59 |
0.15 |
3,163.20 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,335.34 |
2.80 |
0.21 |
3,482.92 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,158.50 |
1.61 |
0.14 |
1,067.70 |
|
|
|
VN100 |
1,012.16 |
1.69 |
0.17 |
6,646.12 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,019.93 |
1.69 |
0.17 |
7,713.82 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,631.30 |
2.37 |
0.15 |
8,489.77 |
|
|
|
VNCOND |
1,375.73 |
0.82 |
0.06 |
308.83 |
|
|
|
VNCONS |
683.95 |
-2.60 |
-0.38 |
889.97 |
|
|
|
VNENE |
524.82 |
-4.37 |
-0.83 |
122.05 |
|
|
|
VNFIN |
1,225.96 |
0.99 |
0.08 |
2,738.83 |
|
|
|
VNHEAL |
1,513.59 |
0.44 |
0.03 |
17.11 |
|
|
|
VNIND |
606.61 |
1.74 |
0.29 |
1,142.82 |
|
|
|
VNIT |
2,479.87 |
-0.91 |
-0.04 |
98.39 |
|
|
|
VNMAT |
1,486.50 |
7.53 |
0.51 |
708.85 |
|
|
|
VNREAL |
952.68 |
6.88 |
0.73 |
1,556.34 |
|
|
|
VNUTI |
881.74 |
0.79 |
0.09 |
129.46 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,587.38 |
3.20 |
0.20 |
1,211.04 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,603.24 |
4.76 |
0.30 |
2,516.03 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,641.09 |
1.33 |
0.08 |
2,718.51 |
|
|
|
VNSI |
1,654.40 |
0.19 |
0.01 |
1,385.28 |
|
|
|
VNX50 |
1,721.33 |
3.17 |
0.18 |
5,122.98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
406,672,599 |
6,717 |
|
|
Thỏa thuận |
47,219,670 |
1,338 |
|
|
Tổng |
453,892,269 |
8,055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
29,179,125 |
HU3 |
6.88% |
BBC |
-6.98% |
|
|
2 |
HAG |
22,915,441 |
DBC |
6.80% |
SCD |
-6.98% |
|
|
3 |
NVL |
16,815,081 |
THI |
6.54% |
MDG |
-6.96% |
|
|
4 |
DIG |
14,378,386 |
GIL |
6.48% |
TTE |
-6.95% |
|
|
5 |
DXG |
13,789,310 |
VSI |
6.29% |
BTT |
-6.87% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,138,105 |
6.64% |
19,457,609 |
4.29% |
10,680,496 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
790 |
9.81% |
583 |
7.24% |
207 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
5,999,600 |
STB |
155,101,960 |
HPG |
148,153,529 |
|
2 |
HPG |
3,761,073 |
VNM |
78,694,917 |
SSI |
134,588,063 |
|
3 |
EIB |
2,334,400 |
HPG |
78,105,567 |
POW |
115,968,023 |
|
4 |
SSI |
2,243,399 |
VCB |
59,547,894 |
STB |
79,317,142 |
|
5 |
SHB |
1,306,625 |
VHM |
55,059,090 |
HSG |
68,979,637 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VIX |
VIX niêm yết và giao dịch bổ sung 2,934,147 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 17/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2022. |
2 |
VND |
VND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,494,955 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu và tăng vốn - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 17/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/05/2022. |
3 |
CLC |
CLC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/05/2023 tại trụ sở công ty. |
4 |
TCL |
TCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
CMV |
CMV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/05/2023 tại khu 2 nhà khách Minh Hải, số 1 Trần Hưng Đạo, phường 5. Cà Mau. |
6 |
CMV |
CMV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 05/05/2023. |
7 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 13/05/2023. |
8 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 26/04/2023. |
9 |
PLP |
PLP bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 17/04/2023 do tổ chức niêm yết có ý kiến ngoại đối với BCTC năm 2022 đã được kiểm toán. |
10 |
HHP |
HHP nhận quyết định niêm yết bổ sung 30,000,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2023. |
11 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2023. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2023. |
HOSE
|