Thứ Hai, 17/04/2023 16:44

Điểm tin giao dịch 17.04.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
17-04-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,053.81 0.92 0.09 8,052.82      
VN30 1,065.02 1.59 0.15 3,163.20      
VNMIDCAP 1,335.34 2.80 0.21 3,482.92      
VNSMALLCAP 1,158.50 1.61 0.14 1,067.70      
VN100 1,012.16 1.69 0.17 6,646.12      
VNALLSHARE 1,019.93 1.69 0.17 7,713.82      
VNXALLSHARE 1,631.30 2.37 0.15 8,489.77      
VNCOND 1,375.73 0.82 0.06 308.83      
VNCONS 683.95 -2.60 -0.38 889.97      
VNENE 524.82 -4.37 -0.83 122.05      
VNFIN 1,225.96 0.99 0.08 2,738.83      
VNHEAL 1,513.59 0.44 0.03 17.11      
VNIND 606.61 1.74 0.29 1,142.82      
VNIT 2,479.87 -0.91 -0.04 98.39      
VNMAT 1,486.50 7.53 0.51 708.85      
VNREAL 952.68 6.88 0.73 1,556.34      
VNUTI 881.74 0.79 0.09 129.46      
VNDIAMOND 1,587.38 3.20 0.20 1,211.04      
VNFINLEAD 1,603.24 4.76 0.30 2,516.03      
VNFINSELECT 1,641.09 1.33 0.08 2,718.51      
VNSI 1,654.40 0.19 0.01 1,385.28      
VNX50 1,721.33 3.17 0.18 5,122.98      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 406,672,599 6,717    
Thỏa thuận 47,219,670 1,338    
Tổng 453,892,269 8,055    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 29,179,125 HU3 6.88% BBC -6.98%    
2 HAG 22,915,441 DBC 6.80% SCD -6.98%    
3 NVL 16,815,081 THI 6.54% MDG -6.96%    
4 DIG 14,378,386 GIL 6.48% TTE -6.95%    
5 DXG 13,789,310 VSI 6.29% BTT -6.87%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
30,138,105 6.64% 19,457,609 4.29% 10,680,496
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
790 9.81% 583 7.24% 207
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 STB 5,999,600 STB 155,101,960 HPG 148,153,529  
2 HPG 3,761,073 VNM 78,694,917 SSI 134,588,063  
3 EIB 2,334,400 HPG 78,105,567 POW 115,968,023  
4 SSI 2,243,399 VCB 59,547,894 STB 79,317,142  
5 SHB 1,306,625 VHM 55,059,090 HSG 68,979,637  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VIX VIX niêm yết và giao dịch bổ sung 2,934,147 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 17/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2022.
2 VND VND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,494,955 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu và tăng vốn - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 17/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/05/2022.
3 CLC CLC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/05/2023 tại trụ sở công ty.
4 TCL TCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
5 CMV CMV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/05/2023 tại khu 2 nhà khách Minh Hải, số 1 Trần Hưng Đạo, phường 5. Cà Mau.
6 CMV CMV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 05/05/2023.
7 RAL RAL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào 13/05/2023.
8 RAL RAL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 26/04/2023.
9 PLP PLP bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 17/04/2023 do tổ chức niêm yết có ý kiến ngoại đối với BCTC năm 2022 đã được kiểm toán.
10 HHP HHP nhận quyết định niêm yết bổ sung 30,000,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2023.
11 FUEMAVND FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2023. 
12 FUEVFVND  FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20230417_20230417 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   Ngày 18/04/2023: 10 cổ phiếu nóng dưới góc nhìn PTKT của Vietstock (18/04/2023)

>   NVT tìm cách khắc phục tình trạng cổ phiếu bị kiểm soát (17/04/2023)

>   VLB: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết (17/04/2023)

>   VVN: Giải trình và phương án khắc phục tình trạng hạn chế giao dịch (17/04/2023)

>   TVN: Giải trình báo cáo tình hình khắc phục tình trạng cổ phiếu bị cảnh báo (17/04/2023)

>   Top cổ phiếu đáng chú ý đầu phiên 18/04 (18/04/2023)

>   TNG: CBTT về việc ký hợp đồng với công ty con - Công ty cổ phần TNG Land (17/04/2023)

>   Cổ phiếu thép bị rút tiền (17/04/2023)

>   PSI: Đơn từ nhiệm của Người nội bộ (17/04/2023)

>   DDG: Giải trình việc cổ phiếu giảm sàn 5 phiên liên tiếp (17/04/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật