Điểm tin giao dịch 11.04.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11-04-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,069.46 |
4.11 |
0.39 |
11,591.35 |
|
|
|
VN30 |
1,081.71 |
4.30 |
0.40 |
4,184.62 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,351.85 |
8.79 |
0.65 |
5,301.62 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,179.21 |
11.33 |
0.97 |
1,802.05 |
|
|
|
VN100 |
1,027.01 |
4.84 |
0.47 |
9,486.24 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,035.14 |
5.28 |
0.51 |
11,288.29 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,657.23 |
8.16 |
0.49 |
12,859.75 |
|
|
|
VNCOND |
1,391.67 |
0.37 |
0.03 |
500.56 |
|
|
|
VNCONS |
695.47 |
2.95 |
0.43 |
682.47 |
|
|
|
VNENE |
544.72 |
3.80 |
0.70 |
225.61 |
|
|
|
VNFIN |
1,245.23 |
3.57 |
0.29 |
4,045.28 |
|
|
|
VNHEAL |
1,493.10 |
-1.67 |
-0.11 |
10.01 |
|
|
|
VNIND |
620.84 |
5.64 |
0.92 |
2,147.46 |
|
|
|
VNIT |
2,505.45 |
2.31 |
0.09 |
140.85 |
|
|
|
VNMAT |
1,489.18 |
8.96 |
0.61 |
962.91 |
|
|
|
VNREAL |
967.26 |
12.46 |
1.30 |
2,419.31 |
|
|
|
VNUTI |
893.56 |
4.60 |
0.52 |
151.99 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,605.26 |
5.61 |
0.35 |
1,730.31 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,636.34 |
5.01 |
0.31 |
3,674.02 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,666.89 |
4.70 |
0.28 |
4,041.68 |
|
|
|
VNSI |
1,683.81 |
10.40 |
0.62 |
2,726.48 |
|
|
|
VNX50 |
1,745.53 |
7.18 |
0.41 |
7,543.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
642,787,633 |
10,355 |
|
|
Thỏa thuận |
55,138,230 |
1,239 |
|
|
Tổng |
697,925,863 |
11,594 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
63,476,824 |
TDW |
6.98% |
L10 |
-6.97% |
|
|
2 |
DIG |
41,258,849 |
TIP |
6.95% |
HU3 |
-6.85% |
|
|
3 |
SHB |
32,857,523 |
BTT |
6.95% |
CCI |
-6.79% |
|
|
4 |
VND |
26,725,091 |
DAG |
6.94% |
VDP |
-6.76% |
|
|
5 |
SSI |
25,251,784 |
HHP |
6.89% |
EMC |
-5.96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
22,567,914 |
3.23% |
47,414,335 |
6.79% |
-24,846,421 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
638 |
5.50% |
1,209 |
10.42% |
-570 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
5,794,400 |
MWG |
254,084,440 |
HPG |
148,352,530 |
|
2 |
VND |
5,732,100 |
STB |
128,453,220 |
SSI |
136,015,313 |
|
3 |
SSI |
5,661,610 |
SSI |
125,577,929 |
POW |
116,455,823 |
|
4 |
STB |
4,981,300 |
VHM |
121,667,910 |
STB |
83,779,842 |
|
5 |
HPG |
4,727,244 |
HPG |
97,926,932 |
HSG |
69,420,473 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CPOW2209 |
CPOW2209 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.07) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/04/2023, ngày GD cuối cùng: 06/04/2023. |
2 |
DBT |
DBT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/05/2023 tại sảnh Hội nghị Golden, Trung tâm sự kiện Aurora, 169 Thùy Vân, Phường 8. Vũng Tàu. |
3 |
VGC |
VGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 08/05/2023 đến 15/05/2023. |
4 |
GMC |
GMC bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 03/04/2023 do lợi nhuận sau thuế chưa phân phối và lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ tại BCTC kiểm toán năm 2022 phát sinh âm. |
5 |
SCD |
SCD chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/04/2023 do lợi nhuận sau thuế tại BCTC kiểm toán năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp phát sinh âm. |
6 |
BAF |
BAF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 05 năm 2023. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2023. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2023. |
HOSE
|