Thứ Sáu, 07/04/2023 16:50

Điểm tin giao dịch 07.04.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
07-04-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,069.71 -1.20 -0.11 10,782.42      
VN30 1,078.88 0.02 0.00 3,756.02      
VNMIDCAP 1,340.05 3.58 0.27 5,093.03      
VNSMALLCAP 1,168.96 6.71 0.58 1,726.85      
VN100 1,022.47 0.81 0.08 8,849.05      
VNALLSHARE 1,030.22 1.22 0.12 10,575.90      
VNXALLSHARE 1,648.93 2.02 0.12 11,995.37      
VNCOND 1,348.20 -3.22 -0.24 343.93      
VNCONS 692.11 3.26 0.47 467.18      
VNENE 544.84 3.64 0.67 203.06      
VNFIN 1,239.65 3.48 0.28 4,139.02      
VNHEAL 1,496.17 -4.91 -0.33 7.26      
VNIND 618.24 4.89 0.80 1,991.67      
VNIT 2,502.89 5.22 0.21 417.83      
VNMAT 1,509.41 -17.76 -1.16 1,302.23      
VNREAL 960.06 -2.01 -0.21 1,586.82      
VNUTI 886.26 -2.97 -0.33 113.99      
VNDIAMOND 1,584.25 1.31 0.08 1,921.41      
VNFINLEAD 1,626.21 8.67 0.54 3,710.85      
VNFINSELECT 1,659.64 4.68 0.28 4,137.73      
VNSI 1,675.29 3.96 0.24 2,364.44      
VNX50 1,738.02 1.81 0.10 6,915.73      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 600,743,058 9,558    
Thỏa thuận 45,403,244 1,227    
Tổng 646,146,302 10,785    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 37,011,689 ILB 7.00% CCI -6.83%    
2 DIG 27,910,926 BSI 7.00% BBC -6.70%    
3 VND 26,887,428 VDS 6.99% DC4 -6.66%    
4 SSI 25,335,106 TCD 6.94% BTT -6.50%    
5 HQC 19,552,566 DIG 6.92% AGM -4.84%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
23,856,202 3.69% 24,697,878 3.82% -841,676
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
822 7.62% 981 9.09% -158
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 FPT 7,617,156 FPT 654,313,700 HPG 157,025,687  
2 STB 3,861,100 REE 199,790,198 SSI 135,887,256  
3 REE 2,696,224 STB 99,245,180 POW 118,818,383  
4 KBC 2,449,700 TCB 67,370,190 STB 90,695,742  
5 KDH 2,268,360 KDH 63,984,908 VND 70,118,148  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 DGW DGW niêm yết và giao dịch bổ sung 2,200,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 07/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2022.
2 DBT DBT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 09/05/2023 tại khách sạn Hàm Luông, 200C Hùng Vương, Phường 5. Bến Tre.
3 CII CII niêm yết và giao dịch bổ sung 7,144 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 07/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/04/2023.
4 VNL VNL bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 07/04/2023 do tổ chức niêm yết có ý kiến kiểm toán ngoại đối với BCTC kiểm toán năm 2022 đã được kiểm toán.
5 TNA TNA bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 07/04/2023 do tổ chức niêm yết có ý kiến kiểm toán ngoại đối với BCTC kiểm toán năm 2022 đã được kiểm toán.
6 FUEMAVND  FUEMAVND (Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2023 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 5,400,000 ccq. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 9,436.26 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/03/2023.
7 AST AST chuyển từ diện kiểm soát sang diện bị  cảnh báo kể từ ngày 07/04/2023 do lợi nhuận sau thuế chưa phân phối và lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ tại BCTC kiểm toán năm 2022 phát sinh âm.
8 JVC JVC chuyển từ diện kiểm soát sang diện bị  cảnh báo kể từ ngày 07/04/2023 do lợi nhuận sau thuế chưa phân phối và lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ tại BCTC kiểm toán năm 2022 phát sinh âm.
9 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/04/2023. 
10 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/04/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20230407_20230407 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 07/04/2023) (07/04/2023)

>   FUEVN100: Danh sách ứng viên của Ban đại diện quỹ nhiệm kỳ 2023-2028 (07/04/2023)

>   NHA: Thông báo giao dịch cổ phiếu của NCLQ NNB - Nguyễn Thị Kim Thoa (07/04/2023)

>   LPB: Thông báo giao dịch cổ phiếu của NCLQ NNB - Dương Công Đoàn (07/04/2023)

>   VCH: Hội đồng quản trị phê duyệt chủ trương thay đổi địa điểm trụ sở VCB Đông Hà Nội (07/04/2023)

>   LO5: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch (07/04/2023)

>   LO5: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu LO5 trên hệ thống giao dịch UPCoM (07/04/2023)

>   SD7: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo (07/04/2023)

>   NDT: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo (07/04/2023)

>   NDT: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu NDT trên hệ thống giao dịch UPCoM (07/04/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật