Thứ Hai, 03/04/2023 16:57

Điểm tin giao dịch 03.04.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
03-04-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,079.28 14.64 1.38 14,174.05      
VN30 1,088.72 15.04 1.40 6,042.17      
VNMIDCAP 1,334.86 28.61 2.19 6,062.92      
VNSMALLCAP 1,143.88 20.77 1.85 1,831.89      
VN100 1,027.88 16.46 1.63 12,105.09      
VNALLSHARE 1,033.54 16.73 1.65 13,936.99      
VNXALLSHARE 1,652.85 26.95 1.66 15,339.32      
VNCOND 1,345.70 7.78 0.58 417.48      
VNCONS 688.72 -1.88 -0.27 963.37      
VNENE 541.79 11.73 2.21 265.50      
VNFIN 1,248.81 21.27 1.73 6,005.84      
VNHEAL 1,481.83 6.24 0.42 36.17      
VNIND 605.43 9.63 1.62 2,061.86      
VNIT 2,508.85 56.86 2.32 161.66      
VNMAT 1,494.33 15.62 1.06 1,446.68      
VNREAL 980.25 31.46 3.32 2,358.21      
VNUTI 886.75 5.10 0.58 217.59      
VNDIAMOND 1,589.24 23.03 1.47 2,789.67      
VNFINLEAD 1,636.75 32.50 2.03 5,688.16      
VNFINSELECT 1,672.11 28.52 1.74 6,004.20      
VNSI 1,679.87 29.98 1.82 3,191.16      
VNX50 1,750.10 27.46 1.59 9,927.95      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 779,125,935 12,987    
Thỏa thuận 42,393,440 1,191    
Tổng 821,519,375 14,178    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 69,684,014 GIL 6.99% HOT -6.95%    
2 VND 34,681,678 CLW 6.99% L10 -6.93%    
3 NVL 32,854,789 BCG 6.97% LAF -6.06%    
4 SSI 31,841,539 KHG 6.97% PMG -6.00%    
5 HQC 30,030,990 IJC 6.92% LEC -5.91%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
37,011,442 4.51% 47,472,804 5.78% -10,461,362
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
950 6.70% 1,262 8.90% -312
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VND 9,364,410 TCB 196,331,880 HPG 152,780,980  
2 SSI 7,967,481 STB 176,151,240 SSI 136,442,588  
3 STB 6,581,000 SSI 175,400,646 POW 118,639,075  
4 TCB 6,479,600 VND 148,084,228 STB 100,861,112  
5 VRE 2,985,627 VIC 99,716,504 VND 71,532,108  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CACB2207  CACB2207 (chứng quyền ACB/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 20,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023.
2 CFPT2209  CFPT2209 (chứng quyền FPT/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023.
3 CHPG2221  CHPG2221 (chứng quyền HPG/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 47,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023.
4 CMBB2210  CMBB2210 (chứng quyền MBB/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 14,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023.
5 CMWG2212  CMWG2212 (chứng quyền MWG/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 16,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023.
6 CSTB2218  CSTB2218 (chứng quyền STB/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 12,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023.
7 CTCB2211  CTCB2211 (chứng quyền TCB/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023.
8 CVHM2215  CVHM2215 (chứng quyền VHM/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 11,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023.
9 CVPB2211  CVPB2211 (chứng quyền VPB/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 9,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023.
10 CVRE2215  CVRE2215 (chứng quyền VRE/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 9,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023.
11 DXG DXG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
12 BCE BCE bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 03/04/2023 do lợi nhuận sau thuế chưa phân phối tại BCTC kiểm toán năm 2022 phát sinh âm.
13 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/04/2023. 
14 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/04/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20230403_20230403 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 03/04/2023) (03/04/2023)

>   TTF: Thông báo đơn từ nhiệm TV HĐQT (03/04/2023)

>   TLH: Thông báo tỷ lệ vốn vay trên tổng tài sản từ ngày 01/01/2023 đến 31/03/2023 (03/04/2023)

>   Vietstock Daily 04/04/2023: Xu hướng tăng được củng cố (03/04/2023)

>   Cổ phiếu chứng khoán hút tiền trước tin hạ lãi suất điều hành (03/04/2023)

>   Ngày 04/04/2023: 10 cổ phiếu nóng dưới góc nhìn PTKT của Vietstock (04/04/2023)

>   SC5: Quyết định của HĐQT về việc thay đổi đại diện pháp luật của công ty (03/04/2023)

>   Top cổ phiếu đáng chú ý đầu phiên 04/04 (04/04/2023)

>   MBB: MBB.CBTT thay đổi tên PGD MB Hòa Khánh (03/04/2023)

>   MBB: MBB.CBTT Thay đổi tên phòng giao dịch MB Giảng Võ (03/04/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật