Điểm tin giao dịch 03.04.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03-04-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,079.28 |
14.64 |
1.38 |
14,174.05 |
|
|
|
VN30 |
1,088.72 |
15.04 |
1.40 |
6,042.17 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,334.86 |
28.61 |
2.19 |
6,062.92 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,143.88 |
20.77 |
1.85 |
1,831.89 |
|
|
|
VN100 |
1,027.88 |
16.46 |
1.63 |
12,105.09 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,033.54 |
16.73 |
1.65 |
13,936.99 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,652.85 |
26.95 |
1.66 |
15,339.32 |
|
|
|
VNCOND |
1,345.70 |
7.78 |
0.58 |
417.48 |
|
|
|
VNCONS |
688.72 |
-1.88 |
-0.27 |
963.37 |
|
|
|
VNENE |
541.79 |
11.73 |
2.21 |
265.50 |
|
|
|
VNFIN |
1,248.81 |
21.27 |
1.73 |
6,005.84 |
|
|
|
VNHEAL |
1,481.83 |
6.24 |
0.42 |
36.17 |
|
|
|
VNIND |
605.43 |
9.63 |
1.62 |
2,061.86 |
|
|
|
VNIT |
2,508.85 |
56.86 |
2.32 |
161.66 |
|
|
|
VNMAT |
1,494.33 |
15.62 |
1.06 |
1,446.68 |
|
|
|
VNREAL |
980.25 |
31.46 |
3.32 |
2,358.21 |
|
|
|
VNUTI |
886.75 |
5.10 |
0.58 |
217.59 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,589.24 |
23.03 |
1.47 |
2,789.67 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,636.75 |
32.50 |
2.03 |
5,688.16 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,672.11 |
28.52 |
1.74 |
6,004.20 |
|
|
|
VNSI |
1,679.87 |
29.98 |
1.82 |
3,191.16 |
|
|
|
VNX50 |
1,750.10 |
27.46 |
1.59 |
9,927.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
779,125,935 |
12,987 |
|
|
Thỏa thuận |
42,393,440 |
1,191 |
|
|
Tổng |
821,519,375 |
14,178 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
69,684,014 |
GIL |
6.99% |
HOT |
-6.95% |
|
|
2 |
VND |
34,681,678 |
CLW |
6.99% |
L10 |
-6.93% |
|
|
3 |
NVL |
32,854,789 |
BCG |
6.97% |
LAF |
-6.06% |
|
|
4 |
SSI |
31,841,539 |
KHG |
6.97% |
PMG |
-6.00% |
|
|
5 |
HQC |
30,030,990 |
IJC |
6.92% |
LEC |
-5.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,011,442 |
4.51% |
47,472,804 |
5.78% |
-10,461,362 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
950 |
6.70% |
1,262 |
8.90% |
-312 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
9,364,410 |
TCB |
196,331,880 |
HPG |
152,780,980 |
|
2 |
SSI |
7,967,481 |
STB |
176,151,240 |
SSI |
136,442,588 |
|
3 |
STB |
6,581,000 |
SSI |
175,400,646 |
POW |
118,639,075 |
|
4 |
TCB |
6,479,600 |
VND |
148,084,228 |
STB |
100,861,112 |
|
5 |
VRE |
2,985,627 |
VIC |
99,716,504 |
VND |
71,532,108 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CACB2207 |
CACB2207 (chứng quyền ACB/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 20,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023. |
2 |
CFPT2209 |
CFPT2209 (chứng quyền FPT/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023. |
3 |
CHPG2221 |
CHPG2221 (chứng quyền HPG/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 47,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023. |
4 |
CMBB2210 |
CMBB2210 (chứng quyền MBB/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 14,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023. |
5 |
CMWG2212 |
CMWG2212 (chứng quyền MWG/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 16,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023. |
6 |
CSTB2218 |
CSTB2218 (chứng quyền STB/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 12,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023. |
7 |
CTCB2211 |
CTCB2211 (chứng quyền TCB/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023. |
8 |
CVHM2215 |
CVHM2215 (chứng quyền VHM/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 11,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023. |
9 |
CVPB2211 |
CVPB2211 (chứng quyền VPB/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 9,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023. |
10 |
CVRE2215 |
CVRE2215 (chứng quyền VRE/7M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 9,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/04/2023, ngày GD cuối cùng: 29/03/2023. |
11 |
DXG |
DXG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
12 |
BCE |
BCE bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 03/04/2023 do lợi nhuận sau thuế chưa phân phối tại BCTC kiểm toán năm 2022 phát sinh âm. |
13 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/04/2023. |
14 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/04/2023. |
HOSE
|