HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 03/03/2023)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,024.77 |
-12.84 |
-1.24 |
7,210.52 |
|
|
|
VN30 |
1,013.35 |
-15.38 |
-1.50 |
2,389.52 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,252.15 |
-19.98 |
-1.57 |
3,727.54 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,099.13 |
-8.03 |
-0.73 |
946.64 |
|
|
|
VN100 |
959.10 |
-14.74 |
-1.51 |
6,117.06 |
|
|
|
VNALLSHARE |
966.54 |
-14.25 |
-1.45 |
7,063.70 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,547.58 |
-22.46 |
-1.43 |
8,034.42 |
|
|
|
VNCOND |
1,370.63 |
-22.93 |
-1.65 |
217.95 |
|
|
|
VNCONS |
688.84 |
-12.70 |
-1.81 |
399.38 |
|
|
|
VNENE |
548.38 |
-3.61 |
-0.65 |
179.98 |
|
|
|
VNFIN |
1,145.27 |
-18.87 |
-1.62 |
2,571.61 |
|
|
|
VNHEAL |
1,546.24 |
-0.69 |
-0.04 |
19.57 |
|
|
|
VNIND |
575.93 |
-7.88 |
-1.35 |
1,105.49 |
|
|
|
VNIT |
2,454.56 |
-46.66 |
-1.87 |
90.86 |
|
|
|
VNMAT |
1,451.90 |
-15.30 |
-1.04 |
1,499.27 |
|
|
|
VNREAL |
842.54 |
-7.12 |
-0.84 |
822.18 |
|
|
|
VNUTI |
883.84 |
-11.00 |
-1.23 |
154.89 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,524.39 |
-27.80 |
-1.79 |
1,408.41 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,476.54 |
-25.56 |
-1.70 |
2,496.58 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,532.68 |
-25.29 |
-1.62 |
2,571.08 |
|
|
|
VNSI |
1,556.73 |
-18.12 |
-1.15 |
1,110.38 |
|
|
|
VNX50 |
1,625.66 |
-25.29 |
-1.53 |
4,828.46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
384,860,210 |
5,989 |
|
|
Thỏa thuận |
62,959,928 |
1,223 |
|
|
Tổng |
447,820,138 |
7,213 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HSG |
27,814,025 |
TDG |
6.97% |
BBC |
-6.97% |
|
|
2 |
DIG |
22,845,886 |
PJT |
6.96% |
LSS |
-6.96% |
|
|
3 |
HPG |
21,618,523 |
HOT |
6.78% |
SC5 |
-6.96% |
|
|
4 |
EIB |
19,255,281 |
IBC |
6.67% |
DIG |
-6.75% |
|
|
5 |
NKG |
18,755,802 |
MCP |
6.34% |
ABT |
-6.49% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
24,600,955 |
5.49% |
29,470,497 |
6.58% |
-4,869,542 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
570 |
7.90% |
696 |
9.65% |
-127 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5,279,137 |
HPG |
109,324,446 |
STB |
139,471,682 |
|
2 |
NVL |
3,024,035 |
VRE |
70,005,939 |
HPG |
136,653,065 |
|
3 |
STB |
2,698,200 |
STB |
68,515,570 |
SSI |
123,856,738 |
|
4 |
VRE |
2,683,309 |
VCB |
53,382,339 |
POW |
81,828,863 |
|
5 |
MBB |
2,666,600 |
VHM |
49,969,717 |
VND |
69,024,050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HAP |
HAP niêm yết và giao dịch bổ sung 6,959,032 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 03/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2022. |
2 |
VDS |
VDS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 06/04/2023. |
3 |
FPT |
FPT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 06/04/2023 tại FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội. |
4 |
CFPT2211 |
CFPT2211 (chứng quyền FPT-HSC-MET10) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/03/2023, ngày GD cuối cùng: 28/02/2023. |
5 |
CHPG2223 |
CHPG2223 (chứng quyền HPG-HSC-MET09) hủy niêm yết 20,00,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/03/2023, ngày GD cuối cùng: 28/02/2023. |
6 |
CMSN2213 |
CMSN2213 (chứng quyền MSN-HSC-MET06) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/03/2023, ngày GD cuối cùng: 28/02/2023. |
7 |
CSTB2220 |
CSTB2220 (chứng quyền STB-HSC-MET06) hủy niêm yết 20,00,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/03/2023, ngày GD cuối cùng: 28/02/2023. |
8 |
CTCB2213 |
CTCB2213 (chứng quyền TCB-HSC-MET09) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/03/2023, ngày GD cuối cùng: 28/02/2023. |
9 |
CVNM2210 |
CVNM2210 (chứng quyền VNM-HSC-MET08) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/03/2023, ngày GD cuối cùng: 28/02/2023. |
10 |
CVPB2213 |
CVPB2213 (chứng quyền VPB-HSC-MET10) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/03/2023, ngày GD cuối cùng: 28/02/2023. |
11 |
CVRE2217 |
CVRE2217 (chứng quyền VRE-HSC-MET10) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/03/2023, ngày GD cuối cùng: 28/02/2023. |
12 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/03/2023. |
13 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/03/2023. |
14 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/03/2023. |
HOSE
|