Điểm tin giao dịch 31.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
31-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,064.64 |
5.20 |
0.49 |
11,829.54 |
|
|
|
VN30 |
1,073.68 |
6.44 |
0.60 |
5,058.61 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,306.25 |
9.37 |
0.72 |
5,172.30 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,123.11 |
4.79 |
0.43 |
1,432.15 |
|
|
|
VN100 |
1,011.42 |
6.40 |
0.64 |
10,230.91 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,016.81 |
6.28 |
0.62 |
11,663.06 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,625.90 |
10.25 |
0.63 |
12,672.52 |
|
|
|
VNCOND |
1,337.92 |
-1.83 |
-0.14 |
335.21 |
|
|
|
VNCONS |
690.60 |
-5.85 |
-0.84 |
560.59 |
|
|
|
VNENE |
530.06 |
3.07 |
0.58 |
207.35 |
|
|
|
VNFIN |
1,227.54 |
11.00 |
0.90 |
5,447.94 |
|
|
|
VNHEAL |
1,475.59 |
0.39 |
0.03 |
16.47 |
|
|
|
VNIND |
595.80 |
0.67 |
0.11 |
1,452.17 |
|
|
|
VNIT |
2,451.99 |
-1.29 |
-0.05 |
222.02 |
|
|
|
VNMAT |
1,478.71 |
-0.93 |
-0.06 |
1,703.39 |
|
|
|
VNREAL |
948.79 |
19.06 |
2.05 |
1,577.03 |
|
|
|
VNUTI |
881.65 |
0.98 |
0.11 |
138.50 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,566.21 |
8.90 |
0.57 |
2,096.62 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,604.25 |
16.91 |
1.07 |
5,037.89 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,643.59 |
14.81 |
0.91 |
5,447.37 |
|
|
|
VNSI |
1,649.89 |
13.24 |
0.81 |
2,632.65 |
|
|
|
VNX50 |
1,722.64 |
12.78 |
0.75 |
8,567.22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
574,389,948 |
10,502 |
|
|
Thỏa thuận |
65,690,032 |
1,330 |
|
|
Tổng |
640,079,980 |
11,833 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
45,231,053 |
NLG |
6.99% |
L10 |
-6.96% |
|
|
2 |
SSI |
32,442,854 |
COM |
6.98% |
KMR |
-6.92% |
|
|
3 |
VND |
29,056,850 |
MDG |
6.97% |
CSM |
-6.64% |
|
|
4 |
HSG |
25,689,413 |
BSI |
6.93% |
VFG |
-6.32% |
|
|
5 |
HPG |
23,777,566 |
ADS |
6.90% |
VDP |
-6.32% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
50,546,510 |
7.90% |
43,288,324 |
6.76% |
7,258,186 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,393 |
11.77% |
1,227 |
10.37% |
166 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
8,232,130 |
VRE |
193,157,733 |
HPG |
151,509,779 |
|
2 |
HPG |
7,869,634 |
FPT |
182,735,630 |
SSI |
140,534,749 |
|
3 |
SSI |
6,644,071 |
HPG |
163,683,008 |
POW |
120,297,975 |
|
4 |
VRE |
6,421,609 |
STB |
147,323,377 |
STB |
106,628,112 |
|
5 |
STB |
5,645,116 |
SSI |
141,297,502 |
VND |
77,773,518 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VSI |
VSI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2023 tại Tòa nhà Waseco, 10 Phổ Quang, Phường 2. Tân Bình, TPHCM. |
2 |
HAI |
HAI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
CII |
CII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023 tại Hội trường nhà khách T78, 145 Lý Chính Thắng, Phường 7. Quận 3. TPHCM. |
4 |
EIB |
EIB niêm yết và giao dịch bổ sung 245,881,955 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 31/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/03/2023. |
5 |
AAM |
AAM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 14/04/2023. |
6 |
AAM |
AAM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 14/04/2023. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/03/2023. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/03/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/03/2023. |
10 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/03/2023. |
HOSE
|