Điểm tin giao dịch 30.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
30-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,059.44 |
3.11 |
0.29 |
11,042.76 |
|
|
|
VN30 |
1,067.24 |
5.79 |
0.55 |
4,668.74 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,296.88 |
-2.53 |
-0.19 |
4,826.96 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,118.32 |
-0.67 |
-0.06 |
1,387.28 |
|
|
|
VN100 |
1,005.02 |
3.29 |
0.33 |
9,495.70 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,010.53 |
3.01 |
0.30 |
10,882.98 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,615.65 |
5.04 |
0.31 |
11,800.40 |
|
|
|
VNCOND |
1,339.75 |
0.04 |
0.00 |
511.45 |
|
|
|
VNCONS |
696.45 |
0.93 |
0.13 |
536.65 |
|
|
|
VNENE |
526.99 |
4.51 |
0.86 |
181.09 |
|
|
|
VNFIN |
1,216.54 |
4.02 |
0.33 |
4,924.80 |
|
|
|
VNHEAL |
1,475.20 |
2.85 |
0.19 |
15.84 |
|
|
|
VNIND |
595.13 |
0.12 |
0.02 |
1,399.24 |
|
|
|
VNIT |
2,453.28 |
-2.39 |
-0.10 |
254.71 |
|
|
|
VNMAT |
1,479.64 |
-5.30 |
-0.36 |
1,608.74 |
|
|
|
VNREAL |
929.73 |
10.88 |
1.18 |
1,329.99 |
|
|
|
VNUTI |
880.67 |
-4.70 |
-0.53 |
115.57 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,557.31 |
3.33 |
0.21 |
1,532.09 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,587.34 |
3.43 |
0.22 |
4,593.64 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,628.78 |
5.37 |
0.33 |
4,924.25 |
|
|
|
VNSI |
1,636.65 |
9.61 |
0.59 |
2,189.16 |
|
|
|
VNX50 |
1,709.86 |
6.66 |
0.39 |
7,629.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
555,354,303 |
9,659 |
|
|
Thỏa thuận |
78,755,074 |
1,387 |
|
|
Tổng |
634,109,377 |
11,046 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
68,887,002 |
ITC |
6.99% |
DGW |
-7.00% |
|
|
2 |
STB |
39,668,454 |
CTD |
6.91% |
HU3 |
-6.87% |
|
|
3 |
NKG |
26,109,949 |
COM |
6.90% |
PNC |
-6.87% |
|
|
4 |
SSI |
23,397,412 |
SFC |
6.90% |
SVC |
-6.76% |
|
|
5 |
VND |
23,380,638 |
ABR |
6.82% |
HOT |
-6.68% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,975,699 |
4.88% |
50,372,992 |
7.94% |
-19,397,293 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
937 |
8.48% |
1,345 |
12.18% |
-408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
13,094,367 |
STB |
335,624,825 |
HPG |
147,158,523 |
|
2 |
VRE |
7,730,550 |
MWG |
316,542,640 |
SSI |
142,286,400 |
|
3 |
MWG |
7,651,600 |
VRE |
233,090,228 |
POW |
119,594,975 |
|
4 |
HPG |
5,501,775 |
SCS |
117,257,175 |
STB |
110,607,428 |
|
5 |
SSI |
4,859,599 |
HPG |
115,188,827 |
VND |
81,023,388 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TN1 |
TN1 niêm yết và giao dịch bổ sung 386,893 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 30/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2021. |
2 |
BKG |
BKG niêm yết và giao dịch bổ sung 20,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 30/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/05/2022. |
3 |
ILB |
ILB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
4 |
HNG |
HNG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
5 |
IMP |
IMP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 28/04/2023. |
6 |
OCB |
OCB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2023 tại TPHCM. |
7 |
BMC |
BMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
8 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 04/04/20223 đến 25/04/2023. |
9 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 04/04/20223 đến 25/04/2023. |
10 |
PLX |
PLX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 26/04/2023 tại Hội trường tầng 3. tòa tháp VCCI, số 9 Đào Duy Anh, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội. |
11 |
SVD |
SVD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
12 |
TCM |
TCM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 14/04/2023. |
13 |
FIR |
FIR niêm yết và giao dịch bổ sung 8,922,845 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 30/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/03/2023. |
14 |
FIR |
FIR niêm yết và giao dịch bổ sung 8,922,845 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 30/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/03/2023. |
15 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/03/2023. |
16 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/03/2023. |
17 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/03/2023. |
HOSE
|