Điểm tin giao dịch 29.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,056.33 |
2.04 |
0.19 |
8,301.06 |
|
|
|
VN30 |
1,061.45 |
2.63 |
0.25 |
3,665.46 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,299.41 |
1.22 |
0.09 |
3,398.24 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,118.99 |
2.29 |
0.21 |
1,126.00 |
|
|
|
VN100 |
1,001.73 |
2.02 |
0.20 |
7,063.70 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,007.52 |
2.03 |
0.20 |
8,189.70 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,610.61 |
3.14 |
0.20 |
8,864.63 |
|
|
|
VNCOND |
1,339.71 |
-12.77 |
-0.94 |
454.54 |
|
|
|
VNCONS |
695.52 |
4.67 |
0.68 |
488.89 |
|
|
|
VNENE |
522.48 |
2.13 |
0.41 |
76.04 |
|
|
|
VNFIN |
1,212.52 |
4.46 |
0.37 |
3,702.38 |
|
|
|
VNHEAL |
1,472.35 |
-5.64 |
-0.38 |
14.33 |
|
|
|
VNIND |
595.01 |
-0.39 |
-0.07 |
1,249.49 |
|
|
|
VNIT |
2,455.67 |
-9.26 |
-0.38 |
150.79 |
|
|
|
VNMAT |
1,484.94 |
7.63 |
0.52 |
1,154.56 |
|
|
|
VNREAL |
918.85 |
0.27 |
0.03 |
818.57 |
|
|
|
VNUTI |
885.37 |
-2.59 |
-0.29 |
76.50 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,553.98 |
-3.04 |
-0.20 |
1,981.49 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,583.91 |
7.75 |
0.49 |
3,452.34 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,623.41 |
6.00 |
0.37 |
3,701.59 |
|
|
|
VNSI |
1,627.04 |
3.70 |
0.23 |
1,794.17 |
|
|
|
VNX50 |
1,703.20 |
4.55 |
0.27 |
5,755.19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
415,232,746 |
7,307 |
|
|
Thỏa thuận |
45,840,510 |
996 |
|
|
Tổng |
461,073,256 |
8,303 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
27,695,269 |
TGG |
6.99% |
SFC |
-7.00% |
|
|
2 |
HSG |
21,323,425 |
BSI |
6.91% |
HU1 |
-6.96% |
|
|
3 |
HPG |
18,265,279 |
LEC |
6.81% |
CCI |
-6.93% |
|
|
4 |
STB |
17,608,274 |
SZL |
6.80% |
HOT |
-6.89% |
|
|
5 |
VPB |
16,602,212 |
FTS |
6.75% |
DAT |
-5.89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
19,849,814 |
4.31% |
28,565,330 |
6.20% |
-8,715,516 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
605 |
7.29% |
813 |
9.79% |
-208 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
4,882,100 |
STB |
109,314,431 |
SSI |
145,895,799 |
|
2 |
STB |
4,311,270 |
VPB |
101,206,595 |
HPG |
143,520,092 |
|
3 |
SSI |
3,333,900 |
MWG |
99,123,738 |
STB |
121,705,461 |
|
4 |
VND |
2,960,550 |
PNJ |
85,286,650 |
POW |
119,843,775 |
|
5 |
VRE |
2,615,600 |
VRE |
75,904,420 |
VND |
84,775,288 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SFG |
SFG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2023 Hội trường nhà máy phân bón Hiệp Phước, lô B2, khu B, KCN Hiệp Phước, Nhà Bè, TPHCM. |
2 |
OPC |
OPC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2023 tại trụ sở công ty. |
3 |
CHDB2208 |
CHDB2208 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.13) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/03/2023, ngày GD cuối cùng: 24/03/2023. |
4 |
CHPG2215 |
CHPG2215 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.22) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/03/2023, ngày GD cuối cùng: 24/03/2023. |
5 |
CKDH2209 |
CKDH2209 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.10) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/03/2023, ngày GD cuối cùng: 24/03/2023. |
6 |
CMSN2209 |
CMSN2209 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.17) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/03/2023, ngày GD cuối cùng: 24/03/2023. |
7 |
CPDR2205 |
CPDR2205 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.08) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/03/2023, ngày GD cuối cùng: 24/03/2023. |
8 |
CNVL2208 |
CNVL2208 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.13) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/03/2023, ngày GD cuối cùng: 24/03/2023. |
9 |
CPOW2204 |
CPOW2204 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/03/2023, ngày GD cuối cùng: 24/03/2023. |
10 |
CSTB2215 |
CSTB2215 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.20) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/03/2023, ngày GD cuối cùng: 24/03/2023. |
11 |
CTPB2204 |
CTPB2204 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.02) hủy niêm yết 1,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/03/2023, ngày GD cuối cùng: 24/03/2023. |
12 |
CVHM2211 |
CVHM2211 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.14) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/03/2023, ngày GD cuối cùng: 24/03/2023. |
13 |
CVJC2204 |
CVJC2204 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.11) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/03/2023, ngày GD cuối cùng: 24/03/2023. |
14 |
CVNM2207 |
CVNM2207 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.15) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/03/2023, ngày GD cuối cùng: 24/03/2023. |
15 |
CVRE2211 |
CVRE2211 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.19) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/03/2023, ngày GD cuối cùng: 24/03/2023. |
16 |
HAR |
HAR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
17 |
SII |
SII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
18 |
FCN |
FCN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2023. |
19 |
HAS |
HAS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2023 đến 27/04/2023 tại trụ sở công ty. |
20 |
HAS |
HAS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 1.5%, ngày thanh toán: 10/04/2023. |
21 |
NBB |
NBB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 22/04/2023 đến 29/04/2023. |
22 |
CRC |
CRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
23 |
PPC |
PPC bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 29/03/2023 do tổ chức niêm yết có ý kiến kiểm toán ngoại đối với BCTC kiểm toán năm 2022 đã được kiểm toán. |
24 |
VIB |
VIB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thực hiện quyền đề cử, ứng cử thành viên HĐQT, BKS, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 06/04/2023. |
25 |
VIB |
VIB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thực hiện quyền đề cử, ứng cử thành viên HĐQT, BKS, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 06/04/2023. |
26 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/03/2023. |
27 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/03/2023. |
28 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/03/2023. |
HOSE
|