Điểm tin giao dịch 28.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,054.29 |
2.04 |
0.19 |
11,207.05 |
|
|
|
VN30 |
1,058.82 |
2.37 |
0.22 |
5,074.83 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,298.19 |
-1.25 |
-0.10 |
4,228.49 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,116.70 |
1.86 |
0.17 |
1,690.09 |
|
|
|
VN100 |
999.71 |
1.29 |
0.13 |
9,303.32 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,005.49 |
1.32 |
0.13 |
10,993.41 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,607.47 |
1.21 |
0.08 |
11,960.99 |
|
|
|
VNCOND |
1,352.48 |
15.74 |
1.18 |
391.13 |
|
|
|
VNCONS |
690.85 |
2.42 |
0.35 |
667.98 |
|
|
|
VNENE |
520.35 |
1.41 |
0.27 |
109.72 |
|
|
|
VNFIN |
1,208.06 |
1.44 |
0.12 |
4,717.77 |
|
|
|
VNHEAL |
1,477.99 |
-0.52 |
-0.04 |
10.90 |
|
|
|
VNIND |
595.40 |
0.17 |
0.03 |
1,798.56 |
|
|
|
VNIT |
2,464.93 |
1.96 |
0.08 |
192.82 |
|
|
|
VNMAT |
1,477.31 |
-2.79 |
-0.19 |
1,013.18 |
|
|
|
VNREAL |
918.58 |
-1.67 |
-0.18 |
1,959.79 |
|
|
|
VNUTI |
887.96 |
5.41 |
0.61 |
129.48 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,557.02 |
9.40 |
0.61 |
2,658.82 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,576.16 |
4.33 |
0.28 |
4,289.07 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,617.41 |
1.93 |
0.12 |
4,579.39 |
|
|
|
VNSI |
1,623.34 |
-4.91 |
-0.30 |
3,051.60 |
|
|
|
VNX50 |
1,698.65 |
2.07 |
0.12 |
7,563.56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
583,252,019 |
9,717 |
|
|
Thỏa thuận |
64,992,298 |
1,492 |
|
|
Tổng |
648,244,317 |
11,210 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
37,446,861 |
TGG |
6.93% |
ST8 |
-6.90% |
|
|
2 |
VPB |
37,174,607 |
LEC |
6.89% |
HU1 |
-6.86% |
|
|
3 |
NVL |
30,747,811 |
HHP |
6.89% |
MCP |
-6.65% |
|
|
4 |
DXG |
20,887,299 |
VAF |
6.84% |
PMG |
-6.05% |
|
|
5 |
HQC |
19,804,264 |
IBC |
6.64% |
THI |
-5.38% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
38,346,859 |
5.92% |
28,856,411 |
4.45% |
9,490,448 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,111 |
9.91% |
980 |
8.74% |
131 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
3,962,970 |
REE |
201,031,093 |
SSI |
148,024,899 |
|
2 |
TCB |
3,752,200 |
MSN |
143,241,778 |
HPG |
142,015,945 |
|
3 |
DXG |
3,425,900 |
MWG |
132,615,551 |
STB |
124,949,191 |
|
4 |
VRE |
3,313,397 |
VNM |
130,420,581 |
POW |
119,417,375 |
|
5 |
MWG |
3,262,654 |
TCB |
106,358,870 |
VND |
87,329,938 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ACC |
ACC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 26/04/2023 đến 30/06/2023. |
2 |
MCP |
MCP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2023 tại 18 Lũy Bán Bích, Tân Thới Hòa, Tân Phú, TPHCM. |
3 |
HCM |
HCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2023. |
4 |
TPB |
TPB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023 tại phòng họp Grand Ballroom - khách sạn Melia Hà Nội, 44B Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
5 |
CAV |
CAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 14/04/2023. |
6 |
QBS |
QBS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2023. |
7 |
BMP |
BMP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2023 tại trụ sở công ty. |
8 |
TTA |
TTA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023 tại tầng 3. khách sạn Nghĩa Lộ, 232 Điện Biên, Nghĩa Lộ, Yên Bái. |
9 |
GEG |
GEG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023 tại 253 Hoàng Văn Thụ, Phường 2. Tân Bình, TPHCM. |
10 |
HVH |
HVH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023. |
11 |
PET |
PET giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
12 |
PGD |
PGD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
13 |
TMS |
TMS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2023 tại khách sạn Sofitel Saigon Plaza, 17 Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận 1. TPHCM. |
14 |
DAH |
DAH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
15 |
HU3 |
HU3 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại Hội trường tầng 5. tòa nhà HUD3 Tower, 121-123 Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội. |
16 |
SHP |
SHP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 27/04/2023. |
17 |
PPC |
PPC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2023 tại trụ sở công ty. |
18 |
TVS |
TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 50,000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE ngày 28/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/03/2023. |
19 |
DLG |
DLG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2023 tại trụ sở công ty. |
20 |
LGL |
LGL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2023 tại tầng 24 tòa tháp A, 173 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội. |
HOSE
|