Điểm tin giao dịch 27.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,052.25 |
5.46 |
0.52 |
9,715.66 |
|
|
|
VN30 |
1,056.45 |
5.03 |
0.48 |
4,395.88 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,299.44 |
9.60 |
0.74 |
3,858.52 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,114.84 |
9.38 |
0.85 |
1,305.35 |
|
|
|
VN100 |
998.42 |
5.50 |
0.55 |
8,254.39 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,004.17 |
5.76 |
0.58 |
9,559.75 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,606.26 |
9.23 |
0.58 |
10,310.11 |
|
|
|
VNCOND |
1,336.74 |
-0.26 |
-0.02 |
306.26 |
|
|
|
VNCONS |
688.43 |
-5.34 |
-0.77 |
618.60 |
|
|
|
VNENE |
518.94 |
-2.20 |
-0.42 |
126.73 |
|
|
|
VNFIN |
1,206.62 |
9.13 |
0.76 |
4,056.69 |
|
|
|
VNHEAL |
1,478.51 |
-9.91 |
-0.67 |
10.11 |
|
|
|
VNIND |
595.23 |
7.10 |
1.21 |
1,433.32 |
|
|
|
VNIT |
2,462.97 |
13.13 |
0.54 |
123.36 |
|
|
|
VNMAT |
1,480.10 |
22.19 |
1.52 |
1,169.25 |
|
|
|
VNREAL |
920.25 |
4.19 |
0.46 |
1,576.81 |
|
|
|
VNUTI |
882.55 |
1.76 |
0.20 |
135.85 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,547.62 |
6.46 |
0.42 |
1,601.36 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,571.83 |
14.29 |
0.92 |
3,731.08 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,615.48 |
12.29 |
0.77 |
4,056.27 |
|
|
|
VNSI |
1,628.25 |
11.95 |
0.74 |
2,459.38 |
|
|
|
VNX50 |
1,696.58 |
9.39 |
0.56 |
7,032.56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
510,617,619 |
8,433 |
|
|
Thỏa thuận |
46,475,310 |
1,285 |
|
|
Tổng |
557,092,929 |
9,718 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
36,931,003 |
FTS |
6.93% |
THI |
-7.00% |
|
|
2 |
VPB |
30,693,758 |
PDN |
6.93% |
SC5 |
-6.49% |
|
|
3 |
SSI |
26,629,633 |
PNC |
6.91% |
SFC |
-6.10% |
|
|
4 |
NVL |
24,342,297 |
BSI |
6.87% |
ABT |
-5.45% |
|
|
5 |
VND |
20,671,932 |
TGG |
6.80% |
HRC |
-5.36% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
35,081,526 |
6.30% |
22,984,118 |
4.13% |
12,097,408 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
861 |
8.86% |
687 |
7.07% |
174 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
3,998,836 |
MSN |
110,626,038 |
SSI |
147,596,932 |
|
2 |
VND |
3,981,449 |
VNM |
96,372,856 |
HPG |
140,041,290 |
|
3 |
SSI |
3,110,510 |
VHM |
84,643,605 |
STB |
125,363,523 |
|
4 |
HSG |
2,515,700 |
HPG |
82,917,135 |
POW |
118,238,575 |
|
5 |
STB |
2,433,368 |
SSI |
65,667,148 |
VND |
86,355,138 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FPT |
FPT niêm yết và giao dịch bổ sung 3,391,790 cp (ESOP) tại HOSE ngày 27/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/04/2020. |
2 |
FPT |
FPT niêm yết và giao dịch bổ sung 508,706 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 27/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/06/2020. |
3 |
AGG |
AGG niêm yết và giao dịch bổ sung 95,056 cp (chào bán cho cổ đông hiện hữu mà nhà đầu tư không đăng ký, không nộp tiền mua được phân phối lại) tại HOSE ngày 27/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/04/2022. |
4 |
MWG |
MWG niêm yết và giao dịch bổ sung 4,797,742 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 27/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/04/2022. |
5 |
FCM |
FCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2023 tại trụ sở công ty. |
6 |
EVE |
EVE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2023 tại chi nhánh Hưng Yên - trụ sở công ty. |
7 |
NAV |
NAV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2023 tại trụ sở công ty. |
8 |
NAV |
NAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 27/04/2023. |
9 |
VNS |
VNS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2023 tại 648 Nguyễn Trãi, Phường 11. Quận 5. TPHCM. |
10 |
ITC |
ITC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2023 tại Hội trường trụ sở công ty. |
11 |
VFG |
VFG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2023 tại Lầu 11. Tòa nhà VFC Tower, 29 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1. TPHCM. |
12 |
SAM |
SAM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023. |
13 |
BCG |
BCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2023 tại Tòa nhà Bamboo Capital, 27C Quốc Hương, Thảo Điền, Thủ Đức, TPHCM. |
14 |
KDH |
KDH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 |
15 |
SC5 |
SC5 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2023. |
16 |
BFC |
BFC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 |
17 |
PNJ |
PNJ giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội từ 21/04/2023 đến 30/04/2023. |
18 |
SKG |
SKG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
19 |
TEG |
TEG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
20 |
CTD |
CTD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2023. |
21 |
NHT |
NHT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
22 |
GIL |
GIL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2023 tại khách sạn Sheraton Saigon, 80 Đông Du, Bến Nghé, Quận 1. TPHCM. |
23 |
HAP |
HAP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại trụ sở công ty. |
24 |
GEX |
GEX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023 tại khách sạn Melia Hà Nội, 44 Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
25 |
TLD |
TLD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 25/04/2023 tại Lô 1-đường Thống Nhất, Cụm Công nghiệp làng nghề Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội. |
26 |
LEC |
LEC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
27 |
ACL |
ACL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 13/04/2023. |
28 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/03/2023. |
29 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/03/2023. |
30 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/03/2023. |
HOSE
|