Điểm tin giao dịch 24.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,046.79 |
1.69 |
0.16 |
9,442.31 |
|
|
|
VN30 |
1,051.42 |
4.82 |
0.46 |
3,900.34 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,289.84 |
6.26 |
0.49 |
4,253.97 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,105.46 |
4.51 |
0.41 |
1,137.42 |
|
|
|
VN100 |
992.92 |
4.58 |
0.46 |
8,154.31 |
|
|
|
VNALLSHARE |
998.41 |
4.57 |
0.46 |
9,291.72 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,597.03 |
8.34 |
0.52 |
10,156.02 |
|
|
|
VNCOND |
1,337.00 |
7.65 |
0.58 |
404.10 |
|
|
|
VNCONS |
693.77 |
-3.55 |
-0.51 |
494.93 |
|
|
|
VNENE |
521.14 |
3.70 |
0.72 |
131.35 |
|
|
|
VNFIN |
1,197.49 |
4.72 |
0.40 |
4,304.23 |
|
|
|
VNHEAL |
1,488.42 |
1.83 |
0.12 |
35.51 |
|
|
|
VNIND |
588.13 |
3.30 |
0.56 |
1,234.97 |
|
|
|
VNIT |
2,449.84 |
16.75 |
0.69 |
64.04 |
|
|
|
VNMAT |
1,457.91 |
-0.74 |
-0.05 |
943.83 |
|
|
|
VNREAL |
916.06 |
14.20 |
1.57 |
1,546.78 |
|
|
|
VNUTI |
880.79 |
-2.81 |
-0.32 |
129.81 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,541.16 |
9.67 |
0.63 |
2,267.86 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,557.54 |
8.67 |
0.56 |
4,065.77 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,603.19 |
6.31 |
0.40 |
4,303.70 |
|
|
|
VNSI |
1,616.30 |
13.80 |
0.86 |
2,359.68 |
|
|
|
VNX50 |
1,687.19 |
8.69 |
0.52 |
6,871.59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
507,075,708 |
8,148 |
|
|
Thỏa thuận |
72,791,940 |
1,296 |
|
|
Tổng |
579,867,648 |
9,445 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MSB |
40,456,013 |
VCF |
7.00% |
SVI |
-6.92% |
|
|
2 |
NVL |
30,514,167 |
VAF |
6.97% |
PDN |
-6.80% |
|
|
3 |
VND |
27,561,270 |
SC5 |
6.94% |
SCD |
-6.69% |
|
|
4 |
MBB |
20,613,392 |
HU1 |
6.93% |
LAF |
-6.67% |
|
|
5 |
VPB |
19,657,668 |
NLG |
6.87% |
BRC |
-6.57% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
72,807,515 |
12.56% |
67,209,071 |
11.59% |
5,598,444 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,472 |
15.59% |
1,375 |
14.56% |
97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
78,601,900 |
MSB |
1,001,632,990 |
SSI |
145,936,822 |
|
2 |
MBB |
9,719,100 |
PNJ |
238,845,088 |
HPG |
136,991,196 |
|
3 |
TCB |
6,536,480 |
TCB |
183,021,440 |
STB |
125,224,555 |
|
4 |
VHM |
3,357,412 |
MBB |
173,847,875 |
POW |
116,839,895 |
|
5 |
PNJ |
3,038,466 |
VHM |
164,107,920 |
VND |
85,701,587 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SAB |
SAB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2023. |
2 |
BTT |
BTT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2023. |
3 |
GMC |
GMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023. |
4 |
APC |
APC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2023 tại trụ sở công ty. |
5 |
CCI |
CCI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2023 tại trụ sở công ty. |
6 |
CCI |
CCI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12.1%, ngày thanh toán: 25/04/2023. |
7 |
HTI |
HTI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
8 |
KMR |
KMR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2023 tại trụ sở công ty. |
9 |
HTV |
HTV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/04/2023. |
10 |
SCR |
SCR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2023 tại tòa nhà TTC, 253 Hoàng Văn Thụ, Phường 2. Quận Tân Bình, TPHCM. |
11 |
TNI |
TNI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023. |
12 |
ABR |
ABR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023. |
13 |
DGW |
DGW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023. |
14 |
DPM |
DPM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2023. |
15 |
HU1 |
HU1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại trụ sở công ty. |
16 |
PMG |
PMG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại Lô 4 KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Nam Bắc, Điện Bàn, Quảng Nam. |
17 |
CSM |
CSM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào cuối 04/2023. |
18 |
LDG |
LDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
19 |
TTF |
TTF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 26/04/2023 tại trụ sở công ty. |
20 |
VNG |
VNG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 24/04/2023 tại Lầu 3. tòa nhà TTC, 253 Hoàng Văn Thụ, Phường 2. Tân Bình, TPHCM. |
21 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2023 tại trụ sở công ty. |
22 |
HII |
HII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
23 |
VRE |
VRE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại Hà Nội. |
24 |
CTF |
CTF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại TPHCM. |
25 |
SJF |
SJF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại trụ sở công ty. |
26 |
VPI |
VPI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại Hà Nội. |
27 |
DBT |
DBT niêm yết và giao dịch bổ sung 1,420,361 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 24/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2023. |
28 |
VPS |
VPS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023 tại 96 Nguyễn Đình Chiểu Phường Đa Kao, Quận 1. TPHCM. |
29 |
HAX |
HAX niêm yết và giao dịch bổ sung 15,000,000 cp (phát hành cổ phiếu được chuyển đổi từ trái phiếu) tại HOSE ngày 24/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/03/2023. |
30 |
PGI |
PGI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 21/04/2023 tại H229 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội. |
31 |
VJC |
VJC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023. |
32 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/03/2023. |
33 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/03/2023. |
34 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/03/2023. |
HOSE
|