Điểm tin giao dịch 22.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,040.54 |
8.11 |
0.79 |
8,647.66 |
|
|
|
VN30 |
1,043.14 |
8.10 |
0.78 |
4,252.45 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,272.73 |
0.76 |
0.06 |
3,227.25 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,100.44 |
1.04 |
0.09 |
865.10 |
|
|
|
VN100 |
983.59 |
5.56 |
0.57 |
7,479.70 |
|
|
|
VNALLSHARE |
989.40 |
5.25 |
0.53 |
8,344.80 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,582.42 |
8.39 |
0.53 |
9,153.54 |
|
|
|
VNCOND |
1,335.54 |
-11.92 |
-0.88 |
257.80 |
|
|
|
VNCONS |
695.35 |
1.84 |
0.27 |
709.65 |
|
|
|
VNENE |
509.45 |
-0.75 |
-0.15 |
123.75 |
|
|
|
VNFIN |
1,182.84 |
10.41 |
0.89 |
4,044.59 |
|
|
|
VNHEAL |
1,489.05 |
-21.01 |
-1.39 |
6.49 |
|
|
|
VNIND |
582.43 |
1.30 |
0.22 |
1,010.66 |
|
|
|
VNIT |
2,445.30 |
6.60 |
0.27 |
135.66 |
|
|
|
VNMAT |
1,452.36 |
-7.96 |
-0.55 |
842.66 |
|
|
|
VNREAL |
900.76 |
11.33 |
1.27 |
1,105.49 |
|
|
|
VNUTI |
886.57 |
-3.67 |
-0.41 |
105.01 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,531.56 |
0.90 |
0.06 |
2,485.34 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,535.25 |
11.84 |
0.78 |
3,904.00 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,583.54 |
14.09 |
0.90 |
4,043.32 |
|
|
|
VNSI |
1,595.10 |
10.29 |
0.65 |
2,253.15 |
|
|
|
VNX50 |
1,670.38 |
10.55 |
0.64 |
6,379.33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
382,803,308 |
7,066 |
|
|
Thỏa thuận |
76,067,726 |
1,584 |
|
|
Tổng |
458,871,034 |
8,650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
48,416,507 |
HVH |
6.95% |
PPC |
-6.95% |
|
|
2 |
MSB |
22,343,242 |
DAH |
6.92% |
LAF |
-6.95% |
|
|
3 |
STB |
18,472,110 |
PTC |
6.89% |
HRC |
-6.73% |
|
|
4 |
VND |
16,262,166 |
SVI |
6.57% |
SSC |
-6.54% |
|
|
5 |
SSI |
14,538,772 |
BRC |
6.16% |
MDG |
-6.39% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
56,681,308 |
12.35% |
48,682,251 |
10.61% |
7,999,057 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,426 |
16.49% |
1,250 |
14.46% |
176 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
23,600,000 |
KDC |
304,229,253 |
SSI |
143,703,534 |
|
2 |
HPG |
6,324,002 |
MSB |
299,140,000 |
HPG |
131,596,171 |
|
3 |
VRE |
6,162,132 |
MSN |
193,154,941 |
STB |
124,415,419 |
|
4 |
KDC |
5,545,198 |
VRE |
181,921,846 |
POW |
114,450,005 |
|
5 |
MBB |
4,765,412 |
VHM |
156,697,977 |
VND |
85,998,197 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HSL |
HSL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2023 tại Văn phòng chính phủ - nhà khách La Thành, 226 Vạn Phúc, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội. |
2 |
VPD |
VPD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2023 tại trụ sở công ty. |
3 |
SCD |
SCD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2023. |
4 |
SHA |
SHA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội trong tháng 04/2023 tại Hội trường công ty. |
5 |
TDW |
TDW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2023 tại TTHN Minh Thùy, 01-02A Alexander DeRhode, Bình Thọ, Thủ Đức, TPHCM. |
6 |
CSV |
CSV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023 tại khách sạn Kim Đô, 133 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, Quận 1. TPHCM. |
7 |
DMC |
DMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023 tại trụ sở công ty. |
8 |
NLG |
NLG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2023. |
9 |
TIP |
TIP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 tại trụ sở công ty. |
10 |
C47 |
C47 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2023 tại Tầng 11 khách sạn Hải Âu Biên Cương, 8 Biên Cương, Quy Nhơn, Bình Định. |
11 |
DBD |
DBD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 tại trụ sở công ty. |
12 |
DBD |
DBD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 10/04/2023. |
13 |
TMT |
TMT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2023. |
14 |
VNL |
VNL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023. |
15 |
VNL |
VNL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức lần 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 21/04/2023. |
16 |
MBB |
MBB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2023. |
17 |
AAT |
AAT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại trụ sở công ty. |
18 |
HDG |
HDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
19 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/03/2023. |
20 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/03/2023. |
21 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/03/2023. |
HOSE
|