Điểm tin giao dịch 21.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,032.43 |
9.33 |
0.91 |
8,324.03 |
|
|
|
VN30 |
1,035.04 |
10.54 |
1.03 |
3,781.86 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,271.97 |
12.35 |
0.98 |
3,518.90 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,099.40 |
7.75 |
0.71 |
920.30 |
|
|
|
VN100 |
978.03 |
9.81 |
1.01 |
7,300.76 |
|
|
|
VNALLSHARE |
984.15 |
9.64 |
0.99 |
8,221.06 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,574.03 |
15.40 |
0.99 |
8,943.45 |
|
|
|
VNCOND |
1,347.46 |
5.58 |
0.42 |
264.20 |
|
|
|
VNCONS |
693.51 |
-2.67 |
-0.38 |
493.95 |
|
|
|
VNENE |
510.20 |
1.91 |
0.38 |
136.29 |
|
|
|
VNFIN |
1,172.43 |
12.97 |
1.12 |
3,807.42 |
|
|
|
VNHEAL |
1,510.06 |
-6.83 |
-0.45 |
13.28 |
|
|
|
VNIND |
581.13 |
2.14 |
0.37 |
888.49 |
|
|
|
VNIT |
2,438.70 |
15.69 |
0.65 |
122.92 |
|
|
|
VNMAT |
1,460.32 |
25.08 |
1.75 |
1,074.12 |
|
|
|
VNREAL |
889.43 |
17.79 |
2.04 |
1,236.66 |
|
|
|
VNUTI |
890.24 |
7.10 |
0.80 |
179.76 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,530.66 |
8.66 |
0.57 |
2,412.36 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,523.41 |
21.38 |
1.42 |
3,703.91 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,569.45 |
17.52 |
1.13 |
3,805.97 |
|
|
|
VNSI |
1,584.81 |
7.58 |
0.48 |
1,887.34 |
|
|
|
VNX50 |
1,659.83 |
18.00 |
1.10 |
6,120.68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
381,595,757 |
6,680 |
|
|
Thỏa thuận |
93,390,969 |
1,646 |
|
|
Tổng |
474,986,726 |
8,326 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MSB |
52,189,813 |
PDN |
7.00% |
VPD |
-6.97% |
|
|
2 |
VPB |
29,197,769 |
KSB |
6.96% |
HU1 |
-6.95% |
|
|
3 |
HPG |
19,845,659 |
TMT |
6.93% |
VAF |
-6.90% |
|
|
4 |
SSI |
17,584,722 |
SSC |
6.83% |
SC5 |
-6.85% |
|
|
5 |
VND |
17,545,119 |
SCD |
6.82% |
LAF |
-6.83% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
86,548,146 |
18.22% |
86,143,928 |
18.14% |
404,218 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,670 |
20.06% |
1,550 |
18.62% |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
87,004,410 |
MSB |
1,096,692,850 |
SSI |
143,404,821 |
|
2 |
SSI |
7,155,702 |
MWG |
160,294,200 |
HPG |
130,878,991 |
|
3 |
HPG |
6,158,506 |
SSI |
140,513,332 |
STB |
123,693,751 |
|
4 |
HDB |
6,124,035 |
HPG |
124,610,913 |
POW |
113,445,405 |
|
5 |
VND |
5,519,785 |
VRE |
107,571,063 |
VND |
85,839,697 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DRL |
DRL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023 tại Đăk Lăk. |
2 |
VTO |
VTO giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/04/2023 tại Tòa nhà Vitaco, số 236/106/1A Điện Biên Phủ, Phường 17. Bình Thạnh, TPHCM. |
3 |
TCR |
TCR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2023. |
4 |
DTA |
DTA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
LIX |
LIX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2023 tại trụ sở công ty. |
6 |
NAF |
NAF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại Nghệ An. |
7 |
NHH |
NHH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
8 |
HAX |
HAX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2023 tại trụ sở công ty. |
9 |
NTL |
NTL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 tại JW Marriott Hotel Hanoi, số 8. Đỗ Đức Dục, Nam Từ Liêm, Hà Nội. |
10 |
TVT |
TVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 05/2023 tại 127 Lê Văn Chí, Linh Trung, Thủ Đức, TPHCM. |
11 |
HHV |
HHV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 24/04/2023 đến 28/04/2023 tại trụ sở công ty. |
12 |
CDC |
CDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023 tại Royal Hotel Saigon, 133 Nguyễn Huệ, Quận 1. TPHCM. |
13 |
MIG |
MIG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/04/2023. |
14 |
HCD |
HCD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2023 tại nhà máy sản xuất bao bì HCD lô III.1.2, KCN Khai Sơn, Thuận Thành, Bắc Ninh. |
15 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/03/2023. |
16 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/03/2023. |
17 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/03/2023. |
HOSE
|