Điểm tin giao dịch 20.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,023.10 |
-22.04 |
-2.11 |
9,753.45 |
|
|
|
VN30 |
1,024.50 |
-23.21 |
-2.22 |
4,177.14 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,259.62 |
-26.12 |
-2.03 |
4,288.84 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,091.65 |
-16.68 |
-1.50 |
1,038.96 |
|
|
|
VN100 |
968.22 |
-21.35 |
-2.16 |
8,465.98 |
|
|
|
VNALLSHARE |
974.51 |
-20.98 |
-2.11 |
9,504.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,558.63 |
-33.02 |
-2.07 |
10,275.42 |
|
|
|
VNCOND |
1,341.88 |
-25.25 |
-1.85 |
349.58 |
|
|
|
VNCONS |
696.18 |
-9.38 |
-1.33 |
752.71 |
|
|
|
VNENE |
508.29 |
-16.55 |
-3.15 |
234.55 |
|
|
|
VNFIN |
1,159.46 |
-30.15 |
-2.53 |
4,165.93 |
|
|
|
VNHEAL |
1,516.89 |
-8.29 |
-0.54 |
12.41 |
|
|
|
VNIND |
578.99 |
-11.04 |
-1.87 |
1,142.01 |
|
|
|
VNIT |
2,423.01 |
-44.64 |
-1.81 |
147.79 |
|
|
|
VNMAT |
1,435.24 |
-29.91 |
-2.04 |
1,279.89 |
|
|
|
VNREAL |
871.64 |
-15.79 |
-1.78 |
1,213.35 |
|
|
|
VNUTI |
883.14 |
-14.09 |
-1.57 |
204.43 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,522.00 |
-26.17 |
-1.69 |
2,278.38 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,502.03 |
-38.14 |
-2.48 |
4,015.29 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,551.93 |
-40.44 |
-2.54 |
4,165.42 |
|
|
|
VNSI |
1,577.23 |
-42.70 |
-2.64 |
1,927.11 |
|
|
|
VNX50 |
1,641.83 |
-36.53 |
-2.18 |
7,003.22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
476,205,396 |
8,003 |
|
|
Thỏa thuận |
91,273,937 |
1,753 |
|
|
Tổng |
567,479,333 |
9,756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MSB |
44,514,561 |
VMD |
6.99% |
TPB |
-14.62% |
|
|
2 |
HPG |
22,998,039 |
VCF |
6.93% |
TDW |
-6.99% |
|
|
3 |
SHB |
21,831,291 |
HAS |
6.86% |
YEG |
-6.98% |
|
|
4 |
VND |
20,872,928 |
TMT |
6.80% |
DAH |
-6.98% |
|
|
5 |
VPB |
18,942,057 |
ST8 |
6.68% |
SC5 |
-6.95% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
60,944,886 |
10.74% |
80,787,116 |
14.24% |
-19,842,230 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,140 |
11.69% |
1,486 |
15.23% |
-346 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
81,821,900 |
MSB |
1,050,348,530 |
SSI |
145,277,523 |
|
2 |
HPG |
5,025,370 |
FPT |
109,976,326 |
HPG |
129,068,297 |
|
3 |
TCB |
3,092,600 |
VIC |
106,118,132 |
STB |
123,507,683 |
|
4 |
HDB |
2,579,679 |
HPG |
101,773,358 |
POW |
111,964,805 |
|
5 |
VRE |
2,431,246 |
MSN |
91,086,559 |
VND |
88,192,482 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SSB |
SSB niêm yết và giao dịch bổ sung 479,501 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 20/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/04/2022. |
2 |
TPB |
TPB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 03/04/2023. |
3 |
HDC |
HDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 tại trụ sở công ty. |
4 |
SSC |
SSC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 Tầng 8. tòa nhà Pico Plaza, 20 Cộng Hoà, Phường 12. Quận Tân Bình, TPHCM. |
5 |
VPG |
VPG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 tại TTHN thành phố Hải Phòng, số 18 Hoàng Diệu, Hồng Bàng, Hải Phòng. |
6 |
VCB |
VCB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 tại Trường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực VCB, khu đô thị Ecopark, Cửu Cao, Văn Giang, Hưng Yên. |
7 |
HRC |
HRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại trụ sở công ty. |
8 |
MSH |
MSH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2023 tại Hội trường tầng 11. tòa nhà CTCP chứng khoán FPT, 52 Lạc Long Quân, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội. |
9 |
ASP |
ASP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
10 |
HQC |
HQC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2023 tại tòa nhà Golden King, 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7. TPHCM. |
11 |
PC1 |
PC1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại trụ sở công ty. |
12 |
DHM |
DHM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023. |
13 |
NSC |
NSC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/04/2023 tại Hà Nội. |
14 |
DPG |
DPG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
15 |
GSP |
GSP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
16 |
HVX |
HVX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
17 |
MSB |
MSB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 tại 54A Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội. |
18 |
ADS |
ADS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2023 tại khách sạn Selegand, 36 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Thái Bình. |
19 |
NHA |
NHA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội trong tháng 04/2023 tại trụ sở công ty. |
20 |
JVC |
JVC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
21 |
FUESSV30 |
FUESSV30 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/03/2023. |
22 |
FUESSV50 |
FUESSV50 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/03/2023. |
23 |
FUESSVFL |
FUESSVFL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/03/2023. |
24 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/03/2023. |
25 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/03/2023. |
HOSE
|