Điểm tin giao dịch 16.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,047.40 |
-14.79 |
-1.39 |
9,401.60 |
|
|
|
VN30 |
1,046.99 |
-17.39 |
-1.63 |
4,468.52 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,282.65 |
-16.03 |
-1.23 |
3,655.81 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,106.09 |
-14.57 |
-1.30 |
960.06 |
|
|
|
VN100 |
988.39 |
-15.22 |
-1.52 |
8,124.33 |
|
|
|
VNALLSHARE |
994.24 |
-15.14 |
-1.50 |
9,084.38 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,589.42 |
-24.13 |
-1.50 |
9,774.72 |
|
|
|
VNCOND |
1,374.51 |
-16.55 |
-1.19 |
221.45 |
|
|
|
VNCONS |
712.84 |
-6.96 |
-0.97 |
541.01 |
|
|
|
VNENE |
525.97 |
-18.31 |
-3.36 |
226.34 |
|
|
|
VNFIN |
1,184.11 |
-18.88 |
-1.57 |
4,263.53 |
|
|
|
VNHEAL |
1,516.72 |
-1.24 |
-0.08 |
8.94 |
|
|
|
VNIND |
581.76 |
-9.66 |
-1.63 |
961.35 |
|
|
|
VNIT |
2,472.65 |
-40.64 |
-1.62 |
123.95 |
|
|
|
VNMAT |
1,477.85 |
-29.42 |
-1.95 |
1,338.76 |
|
|
|
VNREAL |
887.05 |
-12.48 |
-1.39 |
1,199.38 |
|
|
|
VNUTI |
896.18 |
-10.20 |
-1.13 |
197.94 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,552.84 |
-20.57 |
-1.31 |
2,022.23 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,530.47 |
-26.71 |
-1.72 |
4,055.77 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,585.02 |
-25.31 |
-1.57 |
4,262.92 |
|
|
|
VNSI |
1,610.60 |
-25.60 |
-1.56 |
1,866.42 |
|
|
|
VNX50 |
1,676.47 |
-26.87 |
-1.58 |
6,887.98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
464,248,792 |
7,996 |
|
|
Thỏa thuận |
68,781,624 |
1,408 |
|
|
Tổng |
533,030,416 |
9,404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
30,255,725 |
TDW |
6.90% |
TPC |
-6.97% |
|
|
2 |
VND |
25,321,197 |
VMD |
6.76% |
SVI |
-6.89% |
|
|
3 |
DXG |
23,940,321 |
SGR |
6.71% |
HOT |
-6.89% |
|
|
4 |
ACB |
23,293,783 |
MDG |
6.69% |
ACC |
-6.76% |
|
|
5 |
SHB |
22,043,019 |
VPD |
6.35% |
ABR |
-6.25% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
67,083,974 |
12.59% |
59,863,734 |
11.23% |
7,220,240 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,683 |
17.90% |
1,594 |
16.95% |
89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
41,588,212 |
ACB |
1,102,087,618 |
HPG |
151,894,767 |
|
2 |
HPG |
10,293,817 |
HPG |
213,037,420 |
SSI |
140,877,705 |
|
3 |
STB |
5,413,500 |
VNM |
183,270,163 |
STB |
133,587,115 |
|
4 |
HSG |
4,795,500 |
STB |
133,670,935 |
POW |
107,179,431 |
|
5 |
SSI |
3,282,100 |
VHM |
114,317,825 |
VND |
80,206,950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CKG |
CKG niêm yết và giao dịch bổ sung 4,100,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 16/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/04/2022. |
2 |
DCL |
DCL niêm yết và giao dịch bổ sung 14,208,206 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 16/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/04/2022. |
3 |
FUEVFVND |
FUEVFVND giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/04/2023 tại Phòng Mê Linh, tầng 1. Renaissance Hotel, 8-15 Tôn Đức Thắng, Quận 1. TPHCM. |
4 |
L10 |
L10 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2023 tại Tầng 16 - tòa nhà Lilama10, Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội. |
5 |
BBC |
BBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 theo hình thức trực tuyến. |
6 |
TPC |
TPC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023 tại Trung tâm Melisa Center, 85 Thoại Ngọc Hầu, Tân Phú, TPHCM. |
7 |
MSN |
MSN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
8 |
SZL |
SZL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
9 |
DCL |
DCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
10 |
DHG |
DHG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2023. |
11 |
PIT |
PIT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2023 tại 54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 5. Quận 5. TPHCM. |
12 |
DXS |
DXS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2023 tại trụ sở công ty. |
13 |
SGT |
SGT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội trong tháng 04/2023. |
14 |
THG |
THG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 12/04/2023. |
15 |
THG |
THG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 tại Tòa nhà văn phòng TICCO - CTCP đầu tư và xây dựng Tiền Giang, 46-48 Nguyễn Công Bình, Trung An, Mỹ Tho, Tiền Giang. |
16 |
HOT |
HOT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
17 |
NT2 |
NT2 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2023 tại TPHCM. |
18 |
PGC |
PGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2023 tại trụ sở công ty. |
19 |
VDS |
VDS bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 16/03/2023 do lợi nhuận sau thuế chưa phân phối tại BCTC hợp nhất năm 2022 phát sinh âm. |
20 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/03/2023. |
21 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/03/2023. |
22 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/03/2023. |
23 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/03/2023. |
HOSE
|