Điểm tin giao dịch 15.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
15-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,062.19 |
22.06 |
2.12 |
10,675.86 |
|
|
|
VN30 |
1,064.38 |
27.03 |
2.61 |
5,206.28 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,298.68 |
35.28 |
2.79 |
3,828.01 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,120.66 |
30.02 |
2.75 |
1,357.30 |
|
|
|
VN100 |
1,003.61 |
25.96 |
2.66 |
9,034.28 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,009.38 |
26.18 |
2.66 |
10,391.58 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,613.55 |
41.85 |
2.66 |
11,434.10 |
|
|
|
VNCOND |
1,391.06 |
31.74 |
2.33 |
305.22 |
|
|
|
VNCONS |
719.80 |
7.89 |
1.11 |
574.27 |
|
|
|
VNENE |
544.28 |
18.75 |
3.57 |
175.69 |
|
|
|
VNFIN |
1,202.99 |
34.49 |
2.95 |
4,418.94 |
|
|
|
VNHEAL |
1,517.96 |
10.38 |
0.69 |
33.56 |
|
|
|
VNIND |
591.42 |
15.80 |
2.74 |
1,196.12 |
|
|
|
VNIT |
2,513.29 |
58.90 |
2.40 |
151.28 |
|
|
|
VNMAT |
1,507.27 |
58.72 |
4.05 |
1,444.07 |
|
|
|
VNREAL |
899.53 |
22.30 |
2.54 |
1,804.80 |
|
|
|
VNUTI |
906.38 |
11.84 |
1.32 |
285.29 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,573.41 |
35.10 |
2.28 |
1,900.45 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,557.18 |
50.38 |
3.34 |
4,128.51 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,610.33 |
46.27 |
2.96 |
4,417.95 |
|
|
|
VNSI |
1,636.20 |
40.39 |
2.53 |
2,534.65 |
|
|
|
VNX50 |
1,703.34 |
44.31 |
2.67 |
7,837.39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
549,354,353 |
9,048 |
|
|
Thỏa thuận |
73,669,177 |
1,631 |
|
|
Tổng |
623,023,530 |
10,679 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
29,520,431 |
HCM |
6.99% |
LAF |
-6.97% |
|
|
2 |
SSI |
28,529,023 |
VIX |
6.98% |
DTT |
-6.74% |
|
|
3 |
HPG |
27,465,660 |
AGR |
6.97% |
HRC |
-6.67% |
|
|
4 |
VPB |
22,324,222 |
VCI |
6.96% |
CLW |
-6.43% |
|
|
5 |
SHB |
21,327,181 |
PSH |
6.96% |
KPF |
-6.38% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
48,431,235 |
7.77% |
31,730,679 |
5.09% |
16,700,556 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,178 |
11.03% |
958 |
8.97% |
220 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
11,788,004 |
MBB |
206,904,216 |
HPG |
150,046,534 |
|
2 |
VRE |
5,733,415 |
VRE |
164,923,560 |
SSI |
140,271,005 |
|
3 |
POW |
4,598,820 |
VNM |
161,401,370 |
STB |
136,635,015 |
|
4 |
HPG |
4,527,880 |
PNJ |
128,899,004 |
POW |
104,804,131 |
|
5 |
HDB |
3,196,600 |
FPT |
102,558,560 |
VND |
77,893,350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HSL |
HSL niêm yết và giao dịch bổ sung 7,500,000 cp (phát hành riêng lẻ cho nhà đầu tư chuyên nghiệp) tại HOSE ngày 15/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/05/2022. |
2 |
CTI |
CTI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
TDC |
TDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 tại trụ sở công ty. |
4 |
SMB |
SMB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023 tại Buôn Ma Thuột, ĐakLak. |
5 |
CAV |
CAV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 11/04/2023 đến 15/04/2023. |
6 |
THI |
THI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 11/04/2023 đến 14/04/2023. |
7 |
VNM |
VNM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2023 theo hình thức trực tuyến. |
8 |
PVT |
PVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội trong tháng 04/2023. |
9 |
TNA |
TNA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 15/04/2023. |
10 |
C47 |
C47 niêm yết và giao dịch bổ sung 4,077 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 15/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/02/2023. |
11 |
SSI |
SSI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2023. |
12 |
CCL |
CCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/04/2023 tại số 2 Lô KTM 06. đường số 6. KĐT 5A, Phường 4. Sóc Trăng. |
13 |
TVS |
TVS nhận quyết định niêm yết bổ sung 2,100,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/03/2023. |
14 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2023. |
15 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2023. |
16 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2023. |
HOSE
|