Điểm tin giao dịch 14.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,040.13 |
-12.67 |
-1.20 |
10,447.37 |
|
|
|
VN30 |
1,037.35 |
-12.72 |
-1.21 |
4,497.86 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,263.40 |
-22.50 |
-1.75 |
4,518.15 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,090.64 |
-17.82 |
-1.61 |
1,222.78 |
|
|
|
VN100 |
977.65 |
-13.54 |
-1.37 |
9,016.01 |
|
|
|
VNALLSHARE |
983.20 |
-13.81 |
-1.39 |
10,238.79 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,571.70 |
-22.39 |
-1.40 |
11,229.85 |
|
|
|
VNCOND |
1,359.32 |
-17.37 |
-1.26 |
230.87 |
|
|
|
VNCONS |
711.91 |
-4.68 |
-0.65 |
1,074.85 |
|
|
|
VNENE |
525.53 |
-24.25 |
-4.41 |
264.62 |
|
|
|
VNFIN |
1,168.50 |
-16.84 |
-1.42 |
4,058.40 |
|
|
|
VNHEAL |
1,507.58 |
-14.61 |
-0.96 |
11.21 |
|
|
|
VNIND |
575.62 |
-6.14 |
-1.06 |
1,240.41 |
|
|
|
VNIT |
2,454.39 |
-13.17 |
-0.53 |
108.18 |
|
|
|
VNMAT |
1,448.55 |
-47.35 |
-3.17 |
1,855.03 |
|
|
|
VNREAL |
877.23 |
-11.02 |
-1.24 |
1,159.83 |
|
|
|
VNUTI |
894.54 |
-9.05 |
-1.00 |
231.81 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,538.31 |
-14.11 |
-0.91 |
2,003.69 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,506.80 |
-23.85 |
-1.56 |
3,913.33 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,564.06 |
-22.54 |
-1.42 |
4,057.85 |
|
|
|
VNSI |
1,595.81 |
-18.70 |
-1.16 |
2,064.19 |
|
|
|
VNX50 |
1,659.03 |
-21.43 |
-1.28 |
7,323.34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
559,268,089 |
9,161 |
|
|
Thỏa thuận |
62,056,235 |
1,290 |
|
|
Tổng |
621,324,324 |
10,450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
30,925,738 |
D2D |
6.97% |
ABT |
-11.89% |
|
|
2 |
STB |
25,351,525 |
SVI |
6.95% |
HOT |
-6.99% |
|
|
3 |
HSG |
25,158,515 |
SFC |
6.87% |
APG |
-6.98% |
|
|
4 |
VPB |
23,146,178 |
LEC |
6.51% |
COM |
-6.95% |
|
|
5 |
SHB |
22,665,256 |
SRC |
6.16% |
VCF |
-6.93% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
51,696,444 |
8.32% |
37,750,558 |
6.08% |
13,945,886 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,324 |
12.67% |
939 |
8.99% |
385 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
9,982,900 |
MBB |
174,879,910 |
HPG |
147,042,114 |
|
2 |
HPG |
6,697,293 |
VNM |
155,156,877 |
SSI |
139,879,081 |
|
3 |
POW |
4,992,930 |
HPG |
137,614,839 |
STB |
136,665,515 |
|
4 |
HSG |
4,853,986 |
VHM |
118,486,597 |
POW |
100,347,751 |
|
5 |
SSI |
4,385,409 |
STB |
100,185,460 |
VND |
77,403,550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VDP |
VDP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 18/05/2023. |
2 |
VDP |
VDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2023 tại trụ sở công ty. |
3 |
CLW |
CLW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
4 |
LAF |
LAF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/04/2023 tại trụ sở công ty. |
5 |
APG |
APG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2023 tại Hà Nội. |
6 |
VPH |
VPH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại TPHCM. |
7 |
DBC |
DBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại trụ sở công ty. |
8 |
NNC |
NNC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
9 |
VCG |
VCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023 tại Hội trường tầng 21. tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, Hà Nội. |
10 |
CVT |
CVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
11 |
VPB |
VPB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/04/2023 tại Hà Nội. |
12 |
BSI |
BSI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023 tại Viện đào tạo và nghiên cứu BIDV, 773 Hồng Hà, Chương Dương Độ, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
13 |
IDI |
IDI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại khách sạn Đông Xuyên - số 9. Lương Văn Cù, Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang. |
14 |
LGC |
LGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
15 |
CIG |
CIG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2023. |
16 |
ABT |
ABT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2023 tại trụ sở công ty. |
17 |
ABT |
ABT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 24/03/2023. |
18 |
IJC |
IJC niêm yết và giao dịch bổ sung 34,735,186 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 14/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/03/2023. |
19 |
TVB |
TVB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2023 tại Hà Nội. |
20 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/03/2023. |
21 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/03/2023. |
HOSE
|