Điểm tin giao dịch 13.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,052.80 |
-0.20 |
-0.02 |
11,225.83 |
|
|
|
VN30 |
1,050.07 |
2.87 |
0.27 |
5,905.14 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,285.90 |
-8.91 |
-0.69 |
3,830.84 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,108.46 |
-9.28 |
-0.83 |
1,186.45 |
|
|
|
VN100 |
991.19 |
-0.09 |
-0.01 |
9,735.99 |
|
|
|
VNALLSHARE |
997.01 |
-0.72 |
-0.07 |
10,922.44 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,594.09 |
-2.05 |
-0.13 |
11,647.28 |
|
|
|
VNCOND |
1,376.69 |
-5.29 |
-0.38 |
269.74 |
|
|
|
VNCONS |
716.59 |
1.36 |
0.19 |
839.47 |
|
|
|
VNENE |
549.78 |
0.30 |
0.05 |
130.74 |
|
|
|
VNFIN |
1,185.34 |
-2.53 |
-0.21 |
5,671.87 |
|
|
|
VNHEAL |
1,522.19 |
3.58 |
0.24 |
56.34 |
|
|
|
VNIND |
581.76 |
-4.98 |
-0.85 |
1,095.22 |
|
|
|
VNIT |
2,467.56 |
-20.25 |
-0.81 |
104.29 |
|
|
|
VNMAT |
1,495.90 |
-14.60 |
-0.97 |
1,322.72 |
|
|
|
VNREAL |
888.25 |
13.34 |
1.52 |
1,162.96 |
|
|
|
VNUTI |
903.59 |
3.07 |
0.34 |
260.97 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,552.42 |
-2.62 |
-0.17 |
3,498.92 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,530.65 |
-6.12 |
-0.40 |
5,543.40 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,586.60 |
-3.32 |
-0.21 |
5,670.94 |
|
|
|
VNSI |
1,614.51 |
9.42 |
0.59 |
2,444.12 |
|
|
|
VNX50 |
1,680.46 |
1.18 |
0.07 |
8,008.79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
524,697,475 |
8,855 |
|
|
Thỏa thuận |
100,496,305 |
2,373 |
|
|
Tổng |
625,193,780 |
11,229 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCB |
44,347,626 |
LEC |
6.97% |
GDT |
-6.92% |
|
|
2 |
VPB |
41,371,815 |
VFG |
6.85% |
HAS |
-6.91% |
|
|
3 |
STB |
29,610,611 |
SVI |
6.84% |
HOT |
-6.87% |
|
|
4 |
EIB |
25,024,347 |
HQC |
6.76% |
DAT |
-6.86% |
|
|
5 |
HQC |
21,516,742 |
SFC |
6.69% |
SC5 |
-6.85% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
68,895,213 |
11.02% |
35,306,231 |
5.65% |
33,588,982 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,754 |
15.62% |
910 |
8.10% |
844 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
8,758,000 |
TCB |
254,419,900 |
HPG |
145,695,139 |
|
2 |
SSI |
7,519,393 |
SAB |
150,223,837 |
STB |
137,833,317 |
|
3 |
HSG |
6,663,000 |
SSI |
147,709,633 |
SSI |
136,730,562 |
|
4 |
HPG |
6,598,610 |
HPG |
139,434,774 |
POW |
95,865,241 |
|
5 |
POW |
6,363,990 |
STB |
132,255,029 |
VND |
76,553,250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NHA |
NHA niêm yết và giao dịch bổ sung 148,858 cp (phát hành chào bán ra công chúng - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 13/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/04/2022. |
2 |
C32 |
C32 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/04/2023 tại trụ sở công ty. |
3 |
ORS |
ORS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023. |
4 |
LM8 |
LM8 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2023 tại TTHN 272 Võ Thị Sáu, Quận 3. TPHCM. |
5 |
CII |
CII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
6 |
DHA |
DHA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2023 tại trụ sở công ty. |
7 |
ASM |
ASM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại khách sạn Đông Xuyên, 09 Lương Văn Cù, Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang. |
8 |
COM |
COM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023 tại tầng 10 - Tòa nhà COMECO, 549 Điện Biên Phủ, Phường 3. Quận 3. TPHCM. |
9 |
VAF |
VAF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023 tại trụ sở công ty. |
10 |
TVS |
TVS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
11 |
BTP |
BTP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại trụ sở công ty. |
12 |
DAT |
DAT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
13 |
SSB |
SSB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua chào bán riêng lẻ cho nhà đầu tư nước ngoài và các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng /20223 đến tháng 04/2023. |
14 |
CACB2301 |
CACB2301 (chứng quyền ACB/VCSC/M/AU/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27,700 đồng/cq. |
15 |
CHPG2305 |
CHPG2305 (chứng quyền HPG/VCSC/M/AU/T/A5 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23,200 đồng/cq. |
16 |
CMBB2303 |
CMBB2303 (chứng quyền MBB/VCSC/M/AU/T/A4 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20,800 đồng/cq. |
17 |
CSTB2302 |
CSTB2302 (chứng quyền STB/VCSC/M/AU/T/A4 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 28,200 đồng/cq. |
18 |
CTPB2301 |
CTPB2301 (chứng quyền TPB/VCSC/M/AU/T/A1 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 26,000 đồng/cq. |
19 |
CVIB2301 |
CVIB2301 (chứng quyền VIB/VCSC/M/AU/T/A1 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1,9138:1, với giá: 24,841 đồng/cq. |
20 |
CFPT2303 |
CFPT2303 (chứng quyền FPT/ACBS/CALL/EU/CASH/9M/30 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 86,000 đồng/cq. |
21 |
CHPG2306 |
CHPG2306 (chứng quyền HPG/ACBS/CALL/EU/CASH/9M/29 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2023 với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 20,000 đồng/cq. |
22 |
CMWG2302 |
CMWG2302 (chứng quyền MWG/ACBS/CALL/EU/CASH/9M/32 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2023 với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 50,000 đồng/cq. |
23 |
CSTB2303 |
CSTB2303 (chứng quyền STB/ACBS/CALL/EU/CASH/9M/31 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 22,000 đồng/cq. |
24 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/03/2023. |
25 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/03/2023. |
26 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/03/2023. |
HOSE
|