Điểm tin giao dịch 10.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,053.00 |
-2.95 |
-0.28 |
8,745.04 |
|
|
|
VN30 |
1,047.20 |
-3.08 |
-0.29 |
3,272.13 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,294.81 |
-7.21 |
-0.55 |
4,037.04 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,117.74 |
-6.51 |
-0.58 |
1,130.38 |
|
|
|
VN100 |
991.28 |
-3.69 |
-0.37 |
7,309.17 |
|
|
|
VNALLSHARE |
997.73 |
-3.87 |
-0.39 |
8,439.55 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,596.14 |
-6.73 |
-0.42 |
9,303.15 |
|
|
|
VNCOND |
1,381.98 |
-8.09 |
-0.58 |
215.64 |
|
|
|
VNCONS |
715.23 |
9.43 |
1.34 |
629.69 |
|
|
|
VNENE |
549.48 |
-11.47 |
-2.04 |
202.68 |
|
|
|
VNFIN |
1,187.87 |
-11.11 |
-0.93 |
3,274.77 |
|
|
|
VNHEAL |
1,518.61 |
-5.07 |
-0.33 |
7.02 |
|
|
|
VNIND |
586.74 |
-5.08 |
-0.86 |
1,152.50 |
|
|
|
VNIT |
2,487.81 |
-31.40 |
-1.25 |
97.50 |
|
|
|
VNMAT |
1,510.50 |
6.92 |
0.46 |
1,691.75 |
|
|
|
VNREAL |
874.91 |
3.16 |
0.36 |
988.93 |
|
|
|
VNUTI |
900.52 |
-1.67 |
-0.19 |
176.74 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,555.04 |
-14.19 |
-0.90 |
1,537.00 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,536.77 |
-16.07 |
-1.03 |
3,154.50 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,589.92 |
-14.88 |
-0.93 |
3,274.23 |
|
|
|
VNSI |
1,605.09 |
-7.48 |
-0.46 |
1,479.48 |
|
|
|
VNX50 |
1,679.28 |
-6.99 |
-0.41 |
5,413.42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
456,904,718 |
7,805 |
|
|
Thỏa thuận |
51,810,317 |
943 |
|
|
Tổng |
508,715,035 |
8,748 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
28,624,067 |
VCF |
6.99% |
TIX |
-6.94% |
|
|
2 |
HSG |
25,602,363 |
HVH |
6.93% |
HOT |
-6.90% |
|
|
3 |
STB |
23,505,094 |
DAH |
6.87% |
TCT |
-6.90% |
|
|
4 |
HPG |
22,516,284 |
CVT |
6.86% |
VFG |
-6.67% |
|
|
5 |
VND |
19,717,722 |
DTT |
6.80% |
TDG |
-5.96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
44,400,473 |
8.73% |
24,860,022 |
4.89% |
19,540,451 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,108 |
12.66% |
686 |
7.85% |
421 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
4,985,171 |
VHM |
172,446,628 |
HPG |
141,049,349 |
|
2 |
VHM |
4,032,330 |
SAB |
143,766,615 |
STB |
139,938,616 |
|
3 |
VND |
4,027,500 |
HPG |
105,793,256 |
SSI |
132,200,407 |
|
4 |
HSG |
3,630,069 |
VNM |
79,447,327 |
POW |
89,557,871 |
|
5 |
SSI |
3,165,150 |
VCB |
69,996,850 |
VND |
74,374,450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SVC |
SVC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/04/2023. |
2 |
RDP |
RDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023 tại lô H1-H9, đường số 8. KCN Tân Đô, Đức Hòa Hạ, Long An. |
3 |
VTB |
VTB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 15/04/2023 tại trụ sở công ty. |
4 |
AGR |
AGR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
5 |
ACB |
ACB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 13/04/2023 tại Khách sạn Sheraton Sài Gòn, 88 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1. TPHCM. |
6 |
GDT |
GDT niêm yết và giao dịch bổ sung 1,936,246 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 10/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2023. |
7 |
AMD |
AMD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
8 |
PHC |
PHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
9 |
TDG |
TDG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 1,677,000 cp). |
10 |
DBT |
DBT nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,420,361 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/3/2023. |
11 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2023. |
12 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2023. |
HOSE
|