Thứ Sáu, 10/03/2023 17:17

Điểm tin giao dịch 10.03.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
10-03-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,053.00 -2.95 -0.28 8,745.04      
VN30 1,047.20 -3.08 -0.29 3,272.13      
VNMIDCAP 1,294.81 -7.21 -0.55 4,037.04      
VNSMALLCAP 1,117.74 -6.51 -0.58 1,130.38      
VN100 991.28 -3.69 -0.37 7,309.17      
VNALLSHARE 997.73 -3.87 -0.39 8,439.55      
VNXALLSHARE 1,596.14 -6.73 -0.42 9,303.15      
VNCOND 1,381.98 -8.09 -0.58 215.64      
VNCONS 715.23 9.43 1.34 629.69      
VNENE 549.48 -11.47 -2.04 202.68      
VNFIN 1,187.87 -11.11 -0.93 3,274.77      
VNHEAL 1,518.61 -5.07 -0.33 7.02      
VNIND 586.74 -5.08 -0.86 1,152.50      
VNIT 2,487.81 -31.40 -1.25 97.50      
VNMAT 1,510.50 6.92 0.46 1,691.75      
VNREAL 874.91 3.16 0.36 988.93      
VNUTI 900.52 -1.67 -0.19 176.74      
VNDIAMOND 1,555.04 -14.19 -0.90 1,537.00      
VNFINLEAD 1,536.77 -16.07 -1.03 3,154.50      
VNFINSELECT 1,589.92 -14.88 -0.93 3,274.23      
VNSI 1,605.09 -7.48 -0.46 1,479.48      
VNX50 1,679.28 -6.99 -0.41 5,413.42      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 456,904,718 7,805    
Thỏa thuận 51,810,317 943    
Tổng 508,715,035 8,748    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 28,624,067 VCF 6.99% TIX -6.94%    
2 HSG 25,602,363 HVH 6.93% HOT -6.90%    
3 STB 23,505,094 DAH 6.87% TCT -6.90%    
4 HPG 22,516,284 CVT 6.86% VFG -6.67%    
5 VND 19,717,722 DTT 6.80% TDG -5.96%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
44,400,473 8.73% 24,860,022 4.89% 19,540,451
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,108 12.66% 686 7.85% 421
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 4,985,171 VHM 172,446,628 HPG 141,049,349  
2 VHM 4,032,330 SAB 143,766,615 STB 139,938,616  
3 VND 4,027,500 HPG 105,793,256 SSI 132,200,407  
4 HSG 3,630,069 VNM 79,447,327 POW 89,557,871  
5 SSI 3,165,150 VCB 69,996,850 VND 74,374,450  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SVC SVC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/04/2023.
2 RDP RDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023 tại lô H1-H9, đường số 8. KCN Tân Đô, Đức Hòa Hạ, Long An.
3 VTB VTB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào 15/04/2023 tại trụ sở công ty.
4 AGR AGR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023.
5 ACB ACB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 13/04/2023 tại Khách sạn Sheraton Sài Gòn, 88 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1. TPHCM.
6 GDT GDT niêm yết và giao dịch bổ sung 1,936,246 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 10/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2023.
7 AMD AMD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
8 PHC PHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023.
9 TDG TDG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 1,677,000 cp).
10 DBT DBT nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,420,361 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/3/2023.
11 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2023. 
12 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20230310_20230310 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 10/03/2023) (10/03/2023)

>   HU1: Thông báo thay đổi người được ủy quyền thực hiện công bố thông tin (10/03/2023)

>   VHM121025: CBTT Nghị quyết của HĐQT thông qua việc góp vốn thành lập công ty con (10/03/2023)

>   GTH: Ngày 06/04/2023, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Xây dựng- Giao thông Thừa Thiên Huế (10/03/2023)

>   PSN: Quyết định về việc nghỉ hưởng chế độ BHXH đối với ông Tô Ngọc Thụ - Phó Giám đốc (10/03/2023)

>   MSN: Thông cáo báo chí - Masan thu hút gói tín dụng hợp vốn lên đến hơn 15,000 tỷ đồng, thanh toán 3,000 tỷ đồng (10/03/2023)

>   PLC - Doanh nghiệp lớn nhưng chưa hấp dẫn (16/03/2023)

>   VIG: CBTT Biện pháp và lộ trình khắc phục tình trạng chứng khoán bị cảnh báo (10/03/2023)

>   GEG121022: NQ HĐQT số 05. 06. 07 ngày 8/3/2023 (10/03/2023)

>   HLY: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu HLY trên hệ thống giao dịch UPCoM (10/03/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật