Điểm tin giao dịch 08.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,049.18 |
11.34 |
1.09 |
8,537.92 |
|
|
|
VN30 |
1,040.59 |
13.43 |
1.31 |
3,601.48 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,293.55 |
19.48 |
1.53 |
3,383.38 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,118.70 |
11.70 |
1.06 |
1,326.64 |
|
|
|
VN100 |
986.60 |
13.34 |
1.37 |
6,984.86 |
|
|
|
VNALLSHARE |
993.44 |
13.20 |
1.35 |
8,311.50 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,590.33 |
20.25 |
1.29 |
9,483.31 |
|
|
|
VNCOND |
1,378.04 |
0.77 |
0.06 |
267.68 |
|
|
|
VNCONS |
702.88 |
9.01 |
1.30 |
558.54 |
|
|
|
VNENE |
564.34 |
8.82 |
1.59 |
228.48 |
|
|
|
VNFIN |
1,185.59 |
20.11 |
1.73 |
3,038.15 |
|
|
|
VNHEAL |
1,533.55 |
-1.38 |
-0.09 |
11.74 |
|
|
|
VNIND |
585.12 |
10.18 |
1.77 |
1,294.44 |
|
|
|
VNIT |
2,481.00 |
20.32 |
0.83 |
152.16 |
|
|
|
VNMAT |
1,496.36 |
7.64 |
0.51 |
1,194.19 |
|
|
|
VNREAL |
872.22 |
10.31 |
1.20 |
1,394.86 |
|
|
|
VNUTI |
893.71 |
8.05 |
0.91 |
169.00 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,553.97 |
17.31 |
1.13 |
1,579.99 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,530.27 |
27.62 |
1.84 |
2,924.44 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,586.88 |
27.01 |
1.73 |
3,037.68 |
|
|
|
VNSI |
1,605.82 |
22.86 |
1.44 |
2,008.27 |
|
|
|
VNX50 |
1,671.09 |
22.07 |
1.34 |
5,656.12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
480,755,305 |
7,822 |
|
|
Thỏa thuận |
29,647,335 |
719 |
|
|
Tổng |
510,402,640 |
8,541 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
29,450,701 |
TCR |
6.97% |
PNC |
-6.93% |
|
|
2 |
DXG |
25,674,663 |
ACC |
6.97% |
PDN |
-6.88% |
|
|
3 |
VND |
20,441,613 |
LCG |
6.97% |
AMD |
-6.72% |
|
|
4 |
LCG |
19,941,001 |
HAS |
6.93% |
CLW |
-6.47% |
|
|
5 |
HSG |
18,070,834 |
TTB |
6.91% |
AST |
-6.18% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
44,109,632 |
8.64% |
32,192,827 |
6.31% |
11,916,805 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,147 |
13.43% |
903 |
10.58% |
244 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VRE |
11,065,046 |
VRE |
295,571,323 |
STB |
141,691,487 |
|
2 |
VHM |
4,213,218 |
VHM |
176,075,290 |
HPG |
135,953,180 |
|
3 |
CTG |
3,515,100 |
CTG |
102,213,720 |
SSI |
126,663,029 |
|
4 |
VND |
3,018,700 |
VNM |
98,231,448 |
POW |
84,033,963 |
|
5 |
HPG |
2,550,919 |
FPT |
92,758,466 |
VND |
68,917,350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ST8 |
ST8 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 05/04/2023 tại trụ sở công ty. |
2 |
VCF |
VCF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
3 |
TMS |
TMS niêm yết và giao dịch bổ sung 15,878,297 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 08/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/02/2023. |
4 |
EMC |
EMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2023 tại trụ sở công ty. |
5 |
AGR |
AGR nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,391,309 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/03/2023. |
HOSE
|