Điểm tin giao dịch 06.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,027.18 |
2.41 |
0.24 |
6,810.71 |
|
|
|
VN30 |
1,014.26 |
0.91 |
0.09 |
2,940.42 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,262.98 |
10.83 |
0.86 |
2,675.32 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,102.03 |
2.90 |
0.26 |
992.06 |
|
|
|
VN100 |
962.16 |
3.06 |
0.32 |
5,615.75 |
|
|
|
VNALLSHARE |
969.58 |
3.04 |
0.31 |
6,607.80 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,553.50 |
5.92 |
0.38 |
7,321.26 |
|
|
|
VNCOND |
1,368.06 |
-2.57 |
-0.19 |
200.09 |
|
|
|
VNCONS |
679.88 |
-8.96 |
-1.30 |
441.68 |
|
|
|
VNENE |
550.48 |
2.10 |
0.38 |
140.18 |
|
|
|
VNFIN |
1,151.58 |
6.31 |
0.55 |
2,530.90 |
|
|
|
VNHEAL |
1,500.87 |
-45.37 |
-2.93 |
9.55 |
|
|
|
VNIND |
573.01 |
-2.92 |
-0.51 |
1,016.37 |
|
|
|
VNIT |
2,445.83 |
-8.73 |
-0.36 |
94.49 |
|
|
|
VNMAT |
1,454.32 |
2.42 |
0.17 |
857.25 |
|
|
|
VNREAL |
859.92 |
17.38 |
2.06 |
1,194.44 |
|
|
|
VNUTI |
881.33 |
-2.51 |
-0.28 |
119.02 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,525.72 |
1.33 |
0.09 |
1,290.14 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,486.50 |
9.96 |
0.67 |
2,447.81 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,541.20 |
8.52 |
0.56 |
2,530.34 |
|
|
|
VNSI |
1,564.64 |
7.91 |
0.51 |
1,440.39 |
|
|
|
VNX50 |
1,630.46 |
4.80 |
0.30 |
4,672.24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
390,167,802 |
6,169 |
|
|
Thỏa thuận |
31,835,951 |
643 |
|
|
Tổng |
422,003,753 |
6,813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
18,559,454 |
CMV |
6.99% |
BTT |
-7.00% |
|
|
2 |
DXG |
15,628,830 |
CRE |
6.98% |
SRF |
-7.00% |
|
|
3 |
VPB |
15,452,739 |
HQC |
6.96% |
DXV |
-6.93% |
|
|
4 |
VND |
13,720,057 |
ABT |
6.94% |
VAF |
-6.80% |
|
|
5 |
NVL |
13,573,543 |
DXG |
6.93% |
TTB |
-6.79% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
32,602,668 |
7.73% |
41,314,084 |
9.79% |
-8,711,416 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
733 |
10.76% |
834 |
12.24% |
-101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
NVL |
7,089,976 |
STB |
161,328,576 |
STB |
138,872,990 |
|
2 |
HPG |
6,463,810 |
HPG |
133,266,972 |
HPG |
136,371,075 |
|
3 |
STB |
6,393,892 |
VRE |
102,440,841 |
SSI |
123,853,648 |
|
4 |
VRE |
3,827,673 |
NVL |
78,344,235 |
POW |
82,438,863 |
|
5 |
HDB |
3,403,800 |
HDB |
61,450,885 |
VND |
66,910,250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TTB |
TTB niêm yết và giao dịch bổ sung 50,000,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 06/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/04/2022. |
2 |
RAL |
RAL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 06/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2022. |
3 |
DQC |
DQC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 12/04/2023 tại Lô HT-2-2, Đường D2, Khu công nghệ cao, Tăng Nhơn Phú B, Thủ Đức, TPHCM. |
4 |
FMC |
FMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/04/2023 tại trụ sở công ty. |
5 |
HHS |
HHS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/04/2023 tại 116 Nguyễn Đức Cảnh, Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng. |
6 |
KHG |
KHG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 05/04/2023. |
7 |
IJC |
IJC nhận quyết định niêm yết bổ sung 34,735,186 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/03/2023. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/03/2023. |
9 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/03/2023. |
10 |
GIL |
GIL nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,000,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/03/2023. |
HOSE
|