Điểm tin giao dịch 28.02.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
2/28/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,024.68 |
3.43 |
0.34 |
6,480.56 |
|
|
|
VN30 |
1,014.96 |
3.50 |
0.35 |
2,403.29 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,247.31 |
4.79 |
0.39 |
2,723.46 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,094.31 |
-0.83 |
-0.08 |
1,200.61 |
|
|
|
VN100 |
959.07 |
3.43 |
0.36 |
5,126.75 |
|
|
|
VNALLSHARE |
966.19 |
3.13 |
0.33 |
6,327.35 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,546.85 |
4.26 |
0.28 |
7,022.96 |
|
|
|
VNCOND |
1,369.47 |
-5.40 |
-0.39 |
242.80 |
|
|
|
VNCONS |
703.15 |
8.96 |
1.29 |
587.87 |
|
|
|
VNENE |
530.38 |
4.94 |
0.94 |
97.79 |
|
|
|
VNFIN |
1,137.19 |
1.92 |
0.17 |
2,383.39 |
|
|
|
VNHEAL |
1,563.87 |
5.67 |
0.36 |
11.71 |
|
|
|
VNIND |
575.07 |
2.57 |
0.45 |
954.64 |
|
|
|
VNIT |
2,513.88 |
4.96 |
0.20 |
125.55 |
|
|
|
VNMAT |
1,426.91 |
-2.46 |
-0.17 |
928.83 |
|
|
|
VNREAL |
851.38 |
5.11 |
0.60 |
884.90 |
|
|
|
VNUTI |
871.08 |
0.93 |
0.11 |
107.44 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,527.39 |
-2.54 |
-0.17 |
1,466.51 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,460.33 |
-0.01 |
0.00 |
2,180.42 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,521.79 |
2.53 |
0.17 |
2,383.01 |
|
|
|
VNSI |
1,548.25 |
4.29 |
0.28 |
1,324.54 |
|
|
|
VNX50 |
1,627.09 |
6.66 |
0.41 |
4,127.85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
361,840,202 |
5,275 |
|
|
Thỏa thuận |
71,235,134 |
1,208 |
|
|
Tổng |
433,075,336 |
6,483 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MSB |
25,655,332 |
TDH |
6.96% |
SCR |
-7.00% |
|
|
2 |
HQC |
19,037,063 |
LSS |
6.94% |
JVC |
-6.94% |
|
|
3 |
HPG |
16,337,374 |
TMT |
6.89% |
SC5 |
-6.90% |
|
|
4 |
SCR |
15,892,427 |
ABT |
6.88% |
PSH |
-6.87% |
|
|
5 |
VPB |
13,730,806 |
HSL |
6.88% |
TRC |
-6.84% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,373,922 |
8.63% |
41,568,807 |
9.60% |
-4,194,885 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
911 |
14.05% |
911 |
14.05% |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
8,089,740 |
HPG |
153,810,755 |
HPG |
141,120,209 |
|
2 |
HPG |
7,618,702 |
SSI |
148,737,075 |
STB |
137,464,144 |
|
3 |
VIX |
4,740,450 |
VNM |
91,216,648 |
SSI |
129,691,132 |
|
4 |
MBB |
4,597,545 |
MBB |
81,443,532 |
POW |
79,783,613 |
|
5 |
DXG |
4,270,300 |
VHM |
80,245,370 |
VND |
71,918,320 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
REE |
REE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 31/03/2023 tại Hội trường tòa nhà E-Town, 364 Cộng Hòa, Tân Bình, TPHCM. |
2 |
REE |
REE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 07/04/2023. |
3 |
STK |
STK giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/03/2023 tại khách sạn Windsor Plaza, 18 An Dương Vương, Quận 5. TPHCM. |
4 |
VCI |
VCI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/03/2023 tại khách sạn Sheraton Saigon, 88 Đồng Khởi Bến Nghé, Quận 1. TPHCM. |
5 |
TTE |
TTE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào Quý I, II năm 2023. |
6 |
NVL |
NVL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua việc phát hành ESOP, kế hoạch tái cấu trúc công ty, thương lượng mua bán, hoán đổi tài sản, và các vấn đề liên quan, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 10/03/20223 đến 21/03/2023. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/02/2023. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/02/2023. |
9 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/02/2023. |
HOSE
|