Điểm tin giao dịch 27.02.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27-02-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,021.25 |
-18.31 |
-1.76 |
9,329.59 |
|
|
|
VN30 |
1,011.46 |
-18.96 |
-1.84 |
3,677.17 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,242.52 |
-36.98 |
-2.89 |
3,757.63 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,095.14 |
-23.65 |
-2.11 |
1,346.04 |
|
|
|
VN100 |
955.64 |
-20.96 |
-2.15 |
7,434.80 |
|
|
|
VNALLSHARE |
963.06 |
-21.09 |
-2.14 |
8,780.84 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,542.59 |
-34.07 |
-2.16 |
9,664.33 |
|
|
|
VNCOND |
1,374.87 |
-57.47 |
-4.01 |
325.69 |
|
|
|
VNCONS |
694.19 |
-20.56 |
-2.88 |
718.54 |
|
|
|
VNENE |
525.44 |
-4.06 |
-0.77 |
156.91 |
|
|
|
VNFIN |
1,135.27 |
-21.98 |
-1.90 |
2,870.19 |
|
|
|
VNHEAL |
1,558.20 |
-7.53 |
-0.48 |
13.80 |
|
|
|
VNIND |
572.50 |
-12.48 |
-2.13 |
1,296.56 |
|
|
|
VNIT |
2,508.92 |
-22.28 |
-0.88 |
130.85 |
|
|
|
VNMAT |
1,429.37 |
-46.10 |
-3.12 |
1,480.03 |
|
|
|
VNREAL |
846.27 |
-15.14 |
-1.76 |
1,643.64 |
|
|
|
VNUTI |
870.15 |
-13.18 |
-1.49 |
141.59 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,529.93 |
-42.18 |
-2.68 |
1,434.39 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,460.34 |
-30.58 |
-2.05 |
2,691.02 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,519.26 |
-29.48 |
-1.90 |
2,869.64 |
|
|
|
VNSI |
1,543.96 |
-34.83 |
-2.21 |
1,824.14 |
|
|
|
VNX50 |
1,620.43 |
-33.88 |
-2.05 |
5,897.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
514,047,262 |
7,738 |
|
|
Thỏa thuận |
74,688,325 |
1,594 |
|
|
Tổng |
588,735,587 |
9,332 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
31,395,056 |
COM |
7.00% |
MSN |
-6.98% |
|
|
2 |
HSG |
20,537,057 |
PDN |
6.98% |
ABT |
-6.95% |
|
|
3 |
HQC |
20,466,873 |
HOT |
6.98% |
VRC |
-6.93% |
|
|
4 |
VND |
18,548,887 |
CLW |
6.96% |
SMA |
-6.93% |
|
|
5 |
DXG |
16,608,390 |
SVI |
6.88% |
ANV |
-6.92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
43,416,396 |
7.37% |
77,797,466 |
13.21% |
-34,381,070 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
871 |
9.34% |
1,530 |
16.40% |
-659 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,875,081 |
TCB |
262,641,500 |
HPG |
143,619,231 |
|
2 |
TCB |
9,010,000 |
HPG |
199,038,447 |
STB |
137,101,554 |
|
3 |
DXG |
6,811,350 |
VHM |
148,694,781 |
SSI |
129,375,792 |
|
4 |
STB |
4,241,205 |
STB |
101,383,945 |
POW |
78,684,013 |
|
5 |
SSI |
4,238,087 |
SSI |
78,670,593 |
VND |
72,729,041 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
EVG |
EVG niêm yết và giao dịch bổ sung 44,536,446 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 27/02/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/03/2022. |
2 |
SGR |
SGR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
DSN |
DSN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/03/2023 tại trụ sở công ty. |
4 |
MWG |
MWG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/04/2023 và 08/04/2023 tại tòa nhà MWG, lô T2-1.2, đường D1, Khu công nghệ cao, Tân Phú, Thủ Đức, TPHCM. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/02/2023. |
HOSE
|