Điểm tin giao dịch 24.02.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24-02-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,039.56 |
-14.10 |
-1.34 |
6,547.62 |
|
|
|
VN30 |
1,030.42 |
-20.53 |
-1.95 |
2,688.97 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,279.50 |
-23.58 |
-1.81 |
2,493.61 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,118.79 |
-13.57 |
-1.20 |
1,104.50 |
|
|
|
VN100 |
976.60 |
-18.99 |
-1.91 |
5,182.57 |
|
|
|
VNALLSHARE |
984.15 |
-18.58 |
-1.85 |
6,287.07 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,576.66 |
-29.25 |
-1.82 |
6,926.75 |
|
|
|
VNCOND |
1,432.34 |
-27.16 |
-1.86 |
348.64 |
|
|
|
VNCONS |
714.75 |
-9.67 |
-1.33 |
475.96 |
|
|
|
VNENE |
529.50 |
-15.95 |
-2.92 |
127.41 |
|
|
|
VNFIN |
1,157.25 |
-26.10 |
-2.21 |
2,166.01 |
|
|
|
VNHEAL |
1,565.73 |
-16.72 |
-1.06 |
9.14 |
|
|
|
VNIND |
584.98 |
-10.34 |
-1.74 |
854.51 |
|
|
|
VNIT |
2,531.20 |
-21.37 |
-0.84 |
94.94 |
|
|
|
VNMAT |
1,475.47 |
-38.58 |
-2.55 |
1,008.05 |
|
|
|
VNREAL |
861.41 |
-12.47 |
-1.43 |
1,101.62 |
|
|
|
VNUTI |
883.33 |
0.19 |
0.02 |
97.09 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,572.11 |
-28.47 |
-1.78 |
1,322.17 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,490.92 |
-37.59 |
-2.46 |
1,986.89 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,548.74 |
-34.96 |
-2.21 |
2,165.49 |
|
|
|
VNSI |
1,578.79 |
-29.82 |
-1.85 |
1,556.75 |
|
|
|
VNX50 |
1,654.31 |
-33.79 |
-2.00 |
4,291.40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
397,411,106 |
5,894 |
|
|
Thỏa thuận |
33,090,880 |
656 |
|
|
Tổng |
430,501,986 |
6,550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HQC |
32,426,565 |
JVC |
6.98% |
SPM |
-7.00% |
|
|
2 |
HPG |
15,167,676 |
SBA |
6.98% |
ASG |
-6.95% |
|
|
3 |
VPB |
14,537,479 |
HOT |
6.97% |
SVI |
-6.76% |
|
|
4 |
HSG |
13,662,845 |
HRC |
6.94% |
TTA |
-6.34% |
|
|
5 |
SCR |
13,502,873 |
APC |
6.91% |
TCD |
-6.30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
40,764,983 |
9.47% |
50,289,589 |
11.68% |
-9,524,606 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
915 |
13.96% |
1,133 |
17.30% |
-218 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
5,649,600 |
TCB |
168,923,040 |
HPG |
144,851,456 |
|
2 |
HPG |
4,391,116 |
VNM |
161,739,090 |
STB |
140,105,349 |
|
3 |
VHM |
3,378,561 |
VHM |
139,252,652 |
SSI |
133,424,675 |
|
4 |
VND |
2,951,800 |
MWG |
94,594,444 |
POW |
76,917,213 |
|
5 |
DXG |
2,727,105 |
HPG |
92,489,453 |
VND |
74,712,741 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VSH |
VSH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/03/2023. |
2 |
CTS |
CTS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/03/2023 tại khách sạn Melia Hà Nội, 44B Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
3 |
HID |
HID giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi phương án sử dụng tiền thu được từ đợt chào bán riêng lẻ, điều chỉnh tỷ lệ chia cổ tức, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 03/03/20223 đến 14/03/2023. |
4 |
HPG |
HPG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/03/2023 tại Hội trường lớn Grand Ballroom - khách sạn Melia Hà Nội, 44B Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
5 |
PET |
PET nhận quyết định niêm yết bổ sung 8,981,873 cp (trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2023. |
6 |
GDT |
GDT nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,936,246 cp (trả cổ tức đợt cuối năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2023. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2023. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2023. |
HOSE
|