Điểm tin giao dịch 23.02.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23-02-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,053.66 |
-0.62 |
-0.06 |
12,081.41 |
|
|
|
VN30 |
1,050.95 |
-0.13 |
-0.01 |
5,227.12 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,303.08 |
-0.96 |
-0.07 |
4,479.82 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,132.36 |
0.08 |
0.01 |
1,903.08 |
|
|
|
VN100 |
995.59 |
-0.31 |
-0.03 |
9,706.94 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,002.73 |
-0.28 |
-0.03 |
11,610.02 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,605.91 |
-0.62 |
-0.04 |
12,810.09 |
|
|
|
VNCOND |
1,459.50 |
-3.15 |
-0.22 |
446.25 |
|
|
|
VNCONS |
724.42 |
-10.19 |
-1.39 |
660.82 |
|
|
|
VNENE |
545.45 |
5.35 |
0.99 |
253.54 |
|
|
|
VNFIN |
1,183.35 |
8.83 |
0.75 |
3,982.10 |
|
|
|
VNHEAL |
1,582.45 |
-10.32 |
-0.65 |
12.54 |
|
|
|
VNIND |
595.32 |
-5.74 |
-0.95 |
1,849.17 |
|
|
|
VNIT |
2,552.57 |
-11.70 |
-0.46 |
961.17 |
|
|
|
VNMAT |
1,514.05 |
15.44 |
1.03 |
1,844.07 |
|
|
|
VNREAL |
873.88 |
-10.76 |
-1.22 |
1,406.08 |
|
|
|
VNUTI |
883.14 |
-2.07 |
-0.23 |
188.43 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,600.58 |
-0.97 |
-0.06 |
2,997.61 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,528.51 |
13.82 |
0.91 |
3,692.72 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,583.70 |
11.86 |
0.75 |
3,981.42 |
|
|
|
VNSI |
1,608.61 |
-2.36 |
-0.15 |
3,154.00 |
|
|
|
VNX50 |
1,688.10 |
-0.07 |
0.00 |
8,128.13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
635,875,420 |
9,904 |
|
|
Thỏa thuận |
85,020,640 |
2,180 |
|
|
Tổng |
720,896,060 |
12,084 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
33,600,491 |
SRC |
6.97% |
UDC |
-6.97% |
|
|
2 |
VND |
29,223,134 |
AMD |
6.94% |
SSC |
-6.95% |
|
|
3 |
HSG |
23,890,900 |
HOT |
6.91% |
SVI |
-6.94% |
|
|
4 |
HQC |
20,916,430 |
CLW |
6.90% |
APC |
-6.82% |
|
|
5 |
VPB |
20,627,216 |
LAF |
6.90% |
PTL |
-6.80% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
50,500,999 |
7.01% |
87,820,092 |
12.18% |
-37,319,093 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,853 |
15.33% |
2,531 |
20.95% |
-679 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
FPT |
18,658,760 |
FPT |
1,632,641,242 |
HPG |
145,450,832 |
|
2 |
HPG |
7,584,596 |
MWG |
314,834,226 |
STB |
139,227,249 |
|
3 |
MWG |
6,846,025 |
VNM |
193,363,412 |
SSI |
133,748,191 |
|
4 |
VPB |
5,980,000 |
VHM |
177,768,382 |
POW |
76,571,013 |
|
5 |
VND |
5,720,294 |
HPG |
158,477,179 |
VND |
74,435,741 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CLC |
CLC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 16/03/2023. |
2 |
DGC |
DGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/03/2023 tại Dinh Độc Lập, Hội trường Thống Nhất, 135 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Bến Thành, Quận 1. TPHCM. |
3 |
STG |
STG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi ngành nghề kinh doanh, mua cổ phần và các vấn đề khác, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 28/02/20223 đến 17/03/2023. |
4 |
SFI |
SFI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 31/03/2023 tại trụ sở công ty. |
5 |
YEG |
YEG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án chào bán cổ phiếu riêng lẻ để tăng vốn, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 03/03/20223 đến 13/03/2023. |
6 |
TMS |
TMS nhận quyết định niêm yết bổ sung 15,878,297 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/02/2023. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/02/2023. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/02/2023. |
HOSE
|